This tool shows the common pages that two or more editors have both edited, sorted by minimum time between edits by the users. In other words, if the editors made an edit to the same page within a short time, that page will show up towards the top of the table. In general, when two users edit a page within a short time, chances are high that they have interacted directly with one another on that page.
Click on the "timeline" link to see the edits that both users have made to the page in chronological order.
Mularoma (talk) edit count: 585
Kotankien (talk) edit count: 635
Dothanhmoi (talk) edit count: 3
Quangdaihiep (talk) edit count: 51
Ranthan33 (talk) edit count: 12
Krachen (talk) edit count: 244
Bocanisa (talk) edit count: 62
Tadinhthao (talk) edit count: 4
Duongqua56 (talk) edit count: 1591
Numbers in blue indicate which editor first edited the page.
Page | Min time between edits | Mularoma edits |
Kotankien edits |
Dothanhmoi edits |
Quangdaihiep edits |
Ranthan33 edits |
Krachen edits |
Bocanisa edits |
Tadinhthao edits |
Duongqua56 edits |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wikipedia:Tin nhắn cho bảo quản viên | 10 minutes — (timeline) | 2 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 |
Thảo luận Thành viên:Tuanminh01 | 39 minutes — (timeline) | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 12 |
T-62 | 2 hours — (timeline) | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chính phủ bù nhìn | 5 hours — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thảo luận Thành viên:ThiênĐế98/Lưu 11 (1/6/2019 - 2/10/2019) | 8 hours — (timeline) | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
Chủ nghĩa đế quốc Mỹ | 9 hours — (timeline) | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Chiến dịch Lam Sơn 719 | 16 hours — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 19 |
Thảo luận Thành viên:ThiênĐế98/Lưu 10 (1/1/2019 - 31/5/2019) | 17 hours — (timeline) | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Việt Nam Quốc dân Đảng | 20 hours — (timeline) | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Trương Vĩnh Ký | 22 hours — (timeline) | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Trung Quốc | 22 hours — (timeline) | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
Nhà Tống | 1 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
Thảm sát Huế Tết Mậu Thân | 1 days — (timeline) | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 |
Cách mạng Tháng Tám | 1 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Chiến tranh Lạnh | 1 days — (timeline) | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
T-54/55 | 1 days — (timeline) | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Nhà Thanh | 1 days — (timeline) | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 20 |
Gia Long | 2 days — (timeline) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 17 |
Hồng quân | 2 days — (timeline) | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 |
Việt Nam Cộng hòa | 2 days — (timeline) | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
M1 Abrams | 3 days — (timeline) | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Strela-2 | 4 days — (timeline) | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa | 4 days — (timeline) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Ngô Đình Diệm | 5 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 5 days — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ngụy | 6 days — (timeline) | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chiến tranh Thái Bình Dương | 6 days — (timeline) | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
T-72 | 7 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam | 7 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cuộc xâm lược Ba Lan (1939) | 7 days — (timeline) | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chiến tranh Nga-Ba Lan (1919-1921) | 7 days — (timeline) | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 |
Vladimir Ilyich Lenin | 8 days — (timeline) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 |
Chiến tranh Liên Xô–Afghanistan | 8 days — (timeline) | 1 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Nhà Minh | 8 days — (timeline) | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Trận Stalingrad | 9 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 |
Nhà Tây Sơn | 9 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 |
Pháp thuộc | 9 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 |
Tổ hợp tên lửa Pantsir | 9 days — (timeline) | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hôn nhân cùng giới | 10 days — (timeline) | 0 | 36 | 0 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 3 |
Quan Thiên Bồi | 10 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giáo dục Việt Nam Cộng hòa | 11 days — (timeline) | 22 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tàu sân bay | 12 days — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Kinh tế Việt Nam | 12 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
T-34 | 13 days — (timeline) | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 |
Hoa hậu Việt Nam | 13 days — (timeline) | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 |
Chiến tranh Pháp – Đại Nam | 13 days — (timeline) | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Hàn Quốc | 13 days — (timeline) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam) | 14 days — (timeline) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chiến tranh Sáu Ngày | 15 days — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7 |
M4 Sherman | 16 days — (timeline) | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Xe tăng Iosif Stalin | 16 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 |
Kilo (lớp tàu ngầm) | 17 days — (timeline) | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lockheed SR-71 Blackbird | 17 days — (timeline) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Hôn nhân | 17 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Trận Bình Giã | 18 days — (timeline) | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nông Thị Xuân | 18 days — (timeline) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chiến tranh Đông Dương | 20 days — (timeline) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
S-75 Dvina | 21 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tử hình | 23 days — (timeline) | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuổi kết hôn | 23 days — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 | 0 | 2 |
Liên Xô | 24 days — (timeline) | 4 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chiến dịch Đăk Tô – Tân Cảnh (1967) | 24 days — (timeline) | 1 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chiến dịch Điện Biên Phủ | 26 days — (timeline) | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Panther | 28 days — (timeline) | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Võ Thị Sáu | 28 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Cộng hòa | 30 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Vladimir Vladimirovich Putin | 30 days — (timeline) | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Học tập cải tạo tại Việt Nam | 30 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Triệu Vũ Vương | 30 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Nhà Nguyễn | 30 days — (timeline) | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
Phật giáo | 31 days — (timeline) | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 17 |
Nguyễn Văn Hiếu (trung tướng) | 31 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Trận Ngọc Hồi – Đống Đa | 32 days — (timeline) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 |
Chiến tranh thế giới thứ nhất | 33 days — (timeline) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Những vụ tấn công của lực lượng biệt động Quân Giải phóng Miền Nam Việt Nam | 33 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 |
Trận Thượng Đức (1974) | 36 days — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 1 |
Tiger II | 36 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Mikoyan-Gurevich MiG-21 | 37 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 37 days — (timeline) | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 3 |
S-125 Neva/Pechora | 39 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Quân lực Việt Nam Cộng hòa | 42 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam | 42 days — (timeline) | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Thuần phong mỹ tục | 42 days — (timeline) | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
Nhạc vàng | 46 days — (timeline) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chiến tranh Trung–Nhật | 47 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Quốc-Cộng nội chiến lần thứ hai | 47 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Chủ nghĩa đế quốc | 54 days — (timeline) | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
RPG-7 | 55 days — (timeline) | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận An Lộc | 55 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Ilyushin Il-2 | 59 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 |
Bình dân học vụ | 61 days — (timeline) | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Hương Giang Idol | 63 days — (timeline) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Liên Xô xâm lược Ba Lan | 63 days — (timeline) | 6 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sự kiện Thiên An Môn | 67 days — (timeline) | 0 | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Livyatan melvillei | 67 days — (timeline) | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt | 69 days — (timeline) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Nguyễn Văn Thiệu | 72 days — (timeline) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Danh sách vụ thảm sát ở Việt Nam | 73 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Hồ Quý Ly | 82 days — (timeline) | 0 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Mại dâm tại Việt Nam | 91 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vajiralongkorn | 93 days — (timeline) | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Lê Minh Đảo | 99 days — (timeline) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Gái mại dâm | 107 days — (timeline) | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 1 | 114 days — (timeline) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
F-16 Fighting Falcon | 120 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Nhật Bản | 120 days — (timeline) | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Nguyễn Thị Năm | 126 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Bản mẫu:Hôn nhân cùng giới | 138 days — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chiến dịch Barbarossa | 141 days — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Không lực Việt Nam Cộng hòa | 151 days — (timeline) | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Đường Trường Sơn | 172 days — (timeline) | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Bắc Kỳ | 221 days — (timeline) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sự kiện Vịnh Bắc Bộ | 270 days — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Singapore | 1 years — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 3 |
Lịch sử Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh | 1 years — (timeline) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 2 |
Thanh niên hành khúc | 1 years — (timeline) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |