This tool looks for unlabeled Wikidata items in your language. It starts with a Wikidata item,
looks at all the associated Wikipedia pages, the links on all those pages, and lists the Wikidata items corresponding to the link targets.
Q10800789 - Lê dynasty
Searching link targets on 23 Wikipedias...
Item | Label [en] | Wikilabels | Link # |
---|---|---|---|
Q881 [CC | ] | Vietnam | Vietnam | 越南 | Việt Nam | ベトナム | Viêt Nam | Вьетнам | فيتنام | В'єтнам | 베트남 | Oa̍t-lâm | Вијетнам | 22 |
Q9199 [CC | ] | Vietnamese | Bahasa Vietnam | 越南语 | ベトナム語 | Vietnamita | Vietnamesische Sprache | Vietnamien | Vietnamesisk | Вьетнамский язык | Vietnamština | Vietnamese language | В'єтнамська мова | 베트남어 | Вијетнамски језик | Vietnamera | Vietnamca | 16 |
Q1317991 [CC | ] | Mạc dynasty | 莫朝 | Dynastie Mạc | Nhà Mạc | Mạc-Dynastie | Mac-dynastie | Mac-dynastiet | Династия Мак | Mạc dynasty | Династія Мак | Dinasti Mạc | 막 왕조 | Mạc dinastia | 14 |
Q9903 [CC | ] | Ming dynasty | Dinasti Ming | 明朝 | 明 | Dinastia Ming | Ming-Dynastie | Ming-dynastia | Dynastie Ming | Ming-dynastie | سلالة مينغ الحاكمة | Ming dynasty | Династія Мін | Dinastía Ming | Ming dinastia | 14 |
Q1195391 [CC | ] | Lê Lợi | Lê Lợi | Lê Thái Tổ | 黎利 | Ле Лой | 레러이 | Le Loi | 12 |
Q212913 [CC | ] | history of Vietnam | Lịch sử Việt Nam | 越南歷史 | ベトナムの歴史 | Història del Vietnam | Histoire du Viêt Nam | Geschiedenis van Vietnam | Vietnams historie | История Вьетнама | History of Vietnam | Sejarah Vietnam | 베트남의 역사 | Историја Вијетнама | 12 |
Q3111454 [CC | ] | Tran dynasty | Dinasti Trần | Nhà Trần | 陳朝 (越南) | 陳朝 | Dinastia Trần | Dynastie Trần | Tran-dynastie | Династия Чан | Trần dynasty | 쩐 왕조 | Dinastija Čan | 12 |
Q1034173 [CC | ] | Tây Sơn dynasty | 西山朝 | Nhà Tây Sơn | Vietnamin sisällissota (1772–1802) | Dynastie Tây Sơn | Tay Son-periode | Tây Sơn-perioden | Династия Тэйшон | Tây Sơn dynasty | Династія Тейшон | Dinasti Tây Sơn | 떠이선 왕조 | 12 |
Q216786 [CC | ] | Champa | Champa | 占婆 | チャンパ王国 | Royaume de Champa | Тямпа | تشامبا | Чампа | Kerajaan Champa | 참파 | 12 |
Q748 [CC | ] | Buddhism | Buddhismus | Буддизм | Budismo | Budisme | Buddhisme | البوذية | Buddhism | 불교 | Будизам | 12 |
Q1771050 [CC | ] | Lê Thánh Tông | Lê Thánh Tông | 黎聖宗 | Ле Тхань-тонг | لي ثانه تونج | Ле Тхань Тонг | 레 성종 | 11 |
Q1209047 [CC | ] | Hồ dynasty | 胡朝 | Nhà Hồ | Dinastia Hồ | Dynastie Hồ | Ho-dynastie | Династия Хо | Hồ dynasty | Династія Хо | Dinasti Hồ | 호 왕조 | 11 |
Q1317884 [CC | ] | Early Lê dynasty | 前黎朝 | Nhà Tiền Lê | Dinastia Lê anterior | Frühere Lê-Dynastie | Dynastie Lê antérieure | Vroegere Le-dynastie | Династия ранних Ле | Early Lê dynasty | Dinasti Lê Awal | 전 레 왕조 | 11 |
Q2301908 [CC | ] | Nguyễn lords | Chúa Nguyễn | 廣南國 | 広南国 | Senyors Nguyễn | Seigneurs Nguyễn | Nguyen-heren | Князья Нгуен | Nguyễn lords | Penguasa Nguyễn | 응우옌 주 | 10 |
Q703919 [CC | ] | Ngô dynasty | Nhà Ngô | 吳朝 | 呉朝 | Dinastia Ngô | Dynastie Ngô | Ngo-dynastie | Династия Нго | Ngô dynasty | Dinasti Ngô | 응오 왕조 | 10 |
Q1372154 [CC | ] | Đinh Dynasty | 丁朝 | Nhà Đinh | Dinastia Đinh | Dynastie Đinh | Đinh-dynastie | Династия Динь | Đinh dynasty | Dinasti Đinh | 딘 왕조 | 10 |
Q172640 [CC | ] | North Vietnam | Việt Nam Dân chủ Cộng hòa | 越南民主共和国 | ベトナム民主共和国 | República Democràtica del Vietnam | République démocratique du Viêt Nam | Noord-Vietnam | Демократическая Республика Вьетнам | North Vietnam | 베트남 민주공화국 | Северни Вијетнам | 10 |
Q430309 [CC | ] | Đại Việt | Đại Việt | 大越 | Dai Viet | Дайв'єт | 대월 | 10 |
Q1858 [CC | ] | Hanoi | Hanoi | Ханой | 河內市 | ハノイ | Hanoï | 하노이 | 10 |
Q185682 [CC | ] | French Indochina | 法屬印度支那 | フランス領インドシナ | Indoxina francesa | Indochine française | Unie van Indochina | Французский Индокитай | French Indochina | Indochina Prancis | 프랑스령 인도차이나 | Француска Индокина | 10 |
Q9581 [CC | ] | Confucianism | Confucianisme | Konfuzianismus | Конфуцианство | كونفوشية | Confucianism | 유교 | Конфучијанство | Confucianismo | Konfuzianismo | 10 |
Q6315 [CC | ] | 1428 | 1428 | 1428年 | 1428 год | 1428년 | 9 |
Q1209333 [CC | ] | Hong Bang dynasty | Hồng Bàng | 鴻龐氏 | Dinastia Hồng Bàng | Dynastie Hồng Bàng | Династия Хонг-банг | Hồng Bàng dynasty | Dinasti Hồng Bàng | 홍방 | Династија Хонг Банг | 9 |
Q878309 [CC | ] | Ly dynasty | Nhà Lý | 李朝 (越南) | 李朝 (ベトナム) | Dinastia Lý | Dynastie Lý | Династия Ли | Lý dynasty | Dinasti Lý | 리 왕조 | 9 |
Q6500483 [CC | ] | Nguyen dynasty | 阮朝 | Nhà Nguyễn | Empire d'Annam | Nguyen-dynastie | Династия Нгуен | Nguyễn dynasty | 응우옌 왕조 | Dinastija Ngujen | 9 |
Q2441129 [CC | ] | Early Lý dynasty | 前李朝 | Nhà Tiền Lý | Dinastia Lý anterior | Dynastie Lý antérieure | Vroegere Ly-dynastie | Династия ранних Ли | Early Lý dynasty | 전 리 왕조 | 9 |
Q2338187 [CC | ] | Fourth Chinese domination of Vietnam | Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ tư | 安南屬明時期 | Quarta dominació xinesa del Vietnam | Quatrième domination chinoise du Viêt Nam | Vierde Chinese overheersing | Четвёртое китайское завоевание государства вьетов | Fourth Era of Northern Domination | Dominasi Tiongkok keempat di Vietnam | 제4차 중국의 베트남 지배 | 9 |
Q180573 [CC | ] | Republic of Vietnam | Việt Nam Cộng hòa | 越南共和国 | ベトナム共和国 | République du Viêt Nam | Zuid-Vietnam | Южный Вьетнам | South Vietnam | 베트남 공화국 | Јужни Вијетнам | 9 |
Q819 [CC | ] | Laos | Laos | Лаос | 老挝 | ラオス | 라오스 | 9 |
Q2267508 [CC | ] | Trịnh lords | 鄭主 | Chúa Trịnh | Dynastie Trịnh | Trinh-heren | Князья Чинь | Trịnh lords | 찐 주 | 8 |
Q2988059 [CC | ] | Lê Nhân Tông | Lê Nhân Tông | 黎仁宗 | Ле Нян-тонг | Ле Нян Тонг | 레 인종 | 8 |
Q3477199 [CC | ] | Second Chinese domination of Vietnam | Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai | 越南第二次北屬時期 | Segona dominació xinesa del Vietnam | Seconde domination chinoise du Viêt Nam | Tweede Chinese overheersing van Vietnam | Второе китайское завоевание государства вьетов | Dominasi Tiongkok kedua di Vietnam | 제2차 중국의 베트남 지배 | 8 |
Q2631302 [CC | ] | First Chinese domination of Vietnam | Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất | 越南第一次北屬時期 | Primera dominació xinesa del Vietnam | Première domination chinoise du Viêt Nam | Eerste Chinese overheersing van Vietnam | Первое китайское завоевание государства вьетов | Dominasi Tiongkok pertama di Vietnam | 제1차 중국의 베트남 지배 | 8 |
Q148 [CC | ] | People's Republic of China | China | Trung Quốc | Kina | Čína | Китайська Народна Республіка | Tiongkok | 중화인민공화국 | 8 |
Q2986223 [CC | ] | Lê Thái Tông | Lê Thái Tông | 黎太宗 | Ле Тхай-тонг | 레 태종 | 7 |
Q1193879 [CC | ] | State of Vietnam | Quốc gia Việt Nam | 越南国 | ベトナム国 | État du Viêt Nam | Staat Vietnam | Государство Вьетнам | State of Vietnam | 7 |
Q403273 [CC | ] | Third Chinese domination of Vietnam | Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ ba | 越南第三次北屬時期 | Tercera dominació xinesa del Vietnam | Troisième domination chinoise du Viêt Nam | Derde Chinese overheersing | Третье китайское завоевание государства вьетов | 제3차 중국의 베트남 지배 | 7 |
Q164950 [CC | ] | dynasty | Dinastia | 朝代 | Dynasti | 왕조 | Династија | Dinastía | 7 |
Q5119 [CC | ] | capital city | 首都 | Capitale | Столиця | Ibu kota | 수도 | Ibu negara | Capital (política) | 7 |
Q6443 [CC | ] | 1533 | 1533 | 1533年 | 1533년 | 6 |
Q455 [CC | ] | Encyclopædia Britannica | Encyclopædia Britannica | Енциклопедија Британика | Enciclopedia Británica | 6 |
Q1207428 [CC | ] | Trung sisters | Hai Bà Trưng | 徵氏姐妹 | 徴姉妹 | Germanes Trung | Sœurs Trung | Сёстры Чынг | 6 |
Q620946 [CC | ] | Library of Congress Control Number | Library of Congress Control Number | LCCN | Контрольный номер Библиотеки Конгресса | Kongre Kütüphanesi Kontrol Numarası | 6 |
Q1154466 [CC | ] | 12 Warlords Rebellion | Loạn 12 sứ quân | 十二使君之亂 | Anarchie des 12 seigneurs de guerre | Opstand van 12 heren | Эпоха двенадцати шыкуанов | Anarchy of the 12 Warlords | 6 |
Q6506724 [CC | ] | Lê Chiêu Thống | Lê Chiêu Thống | 昭統帝 | 레 민제 | 6 |
Q6506727 [CC | ] | Le Chieu Tong | Lê Chiêu Tông | 黎昭宗 | 레 소종 | 6 |
Q1033947 [CC | ] | Lê Chân Tông | Lê Chân Tông | 黎真宗 | 레 진종 | 6 |
Q6506833 [CC | ] | Lê Cung Hoàng | Lê Cung Hoàng | 黎恭皇 | 레 공황 | 6 |
Q1033966 [CC | ] | Lê Duy Phường | Lê Duy Phường | 黎維祊 | 永慶帝 | 레주이프엉 | 6 |
Q6649392 [CC | ] | Lê Dụ Tông | Lê Dụ Tông | 黎裕宗 | 레 유종 | 6 |
Q3274810 [CC | ] | Lê Hiến Tông | Lê Hiến Tông | 黎憲宗 | 레 헌종 | 6 |
Q6649678 [CC | ] | Lê Huyền Tông | Lê Huyền Tông | 黎玄宗 | 레 현종 (20대) | 6 |
Q4517182 [CC | ] | Lê Hy Tông | Lê Hy Tông | 黎熙宗 | 레 희종 | 6 |
Q6650024 [CC | ] | Lê Kính Tông | Lê Kính Tông | 黎敬宗 | 레 경종 | 6 |
Q842465 [CC | ] | Lê Nghi Dân | Lê Nghi Dân | 黎宜民 | 레응이전 | 6 |
Q6802344 [CC | ] | Lê Trang Tông | Lê Trang Tông | 黎莊宗 | 黎荘宗 | 레 장종 | 6 |
Q1033822 [CC | ] | Lê Trung Tông | 黎中宗 | Lê Trung Tông (Hậu Lê) | Lê Trung Tông (dynastie Lê postérieure) | Lê Trung Tông (Revival Lê dynasty) | 레 중종 | 6 |
Q842177 [CC | ] | Lê Túc Tông | Lê Túc Tông | 黎肅宗 | 黎粛宗 | 레 숙종 | 6 |
Q842218 [CC | ] | Lê Uy Mục | Lê Uy Mục | 黎威穆帝 | 威穆帝 | 레 위목제 | 6 |
Q2623875 [CC | ] | Later Trần dynasty | 後陳朝 | Nhà Hậu Trần | Dynastie Trần postérieure | Latere Tran-dynastie | Династия поздних Чан | 6 |
Q10825108 [CC | ] | Triệu dynasty | Nhà Triệu | Dynastie des Yue du Sud | Trieu-dynastie | Династия Чьеу | Triệu dynasty | 찌에우 왕조 | 6 |
Q130054 [CC | ] | list of Vietnamese monarchs | Vua Việt Nam | 越南君主列表 | ベトナム帝王一覧 | Lijst van keizers van Vietnam | Список правителей Вьетнама | List of monarchs of Vietnam | 6 |
Q701337 [CC | ] | Empire of Vietnam | Đế quốc Việt Nam | 越南帝国 | ベトナム帝国 | Empire du Viêt Nam | Вьетнамская империя | Empire of Vietnam | 6 |
Q424 [CC | ] | Cambodia | 柬埔寨 | Cambodia | Камбоджа | Kamboja | 캄보디아 | Kemboja | 6 |
Q855703 [CC | ] | Mạc Thái Tổ | 莫登庸 | Mạc Thái Tổ | Mạc Đăng Dung | 막당중 | 6 |
Q825754 [CC | ] | Neo-Confucianism | Neo-Konfusianisme | Neo-Confucianism | Неоконфуціанство | 성리학 | Neoconfucianismo | 6 |
Q9598 [CC | ] | Taoism | Taoisme | Даосизм | 도교 | Таоизам | Taoísmo | 6 |
Q6769 [CC | ] | 1592 | 1592 | 1592年 | 1592년 | 5 |
Q7772 [CC | ] | 1789 | 1789 | 1789年 | 1789년 | 5 |
Q875344 [CC | ] | chữ Nôm | Chữ Nôm | 喃字 | Тьы-ном | 5 |
Q1072362 [CC | ] | Provisional Revolutionary Government of the Republic of South Vietnam | Cộng hòa Miền Nam Việt Nam | 越南南方共和國 | 南ベトナム共和国 | Gouvernement révolutionnaire provisoire de la république du Sud Viêt Nam | Provisional Revolutionary Government of the Republic of South Vietnam | 5 |
Q33057 [CC | ] | International Standard Book Number | ISBN | International Standard Book Number | Međunarodni standardni broj knjige | Nombor Buku Piawai Antarabangsa | 5 |
Q6649443 [CC | ] | Lê Anh Tông | Lê Anh Tông | 黎英宗 | 레 영종 | 5 |
Q6650212 [CC | ] | Lê Gia Tông | Lê Gia Tông | 黎嘉宗 | 레 가종 | 5 |
Q6507057 [CC | ] | Lê Hiển Tông | Lê Hiển Tông | 黎顯宗 | 레 현종 (27대) | 5 |
Q1033935 [CC | ] | Lê Thuần Tông | Lê Thuần Tông | 黎純宗 | 레 순종 | 5 |
Q1033931 [CC | ] | Lê Thần Tông | Lê Thần Tông | 黎神宗 | 레 신종 | 5 |
Q6650298 [CC | ] | Lê Thế Tông | Lê Thế Tông | 黎世宗 | 레 세종 | 5 |
Q5942064 [CC | ] | Lê Tương Dực | Lê Tương Dực | 黎襄翼帝 | 레 양익제 | 5 |
Q1033943 [CC | ] | Lê Ý Tông | Lê Ý Tông | 黎懿宗 | 레 의종 | 5 |
Q36175 [CC | ] | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 清化市 | Тханьхоа | Тањ Хоа | 5 |
Q867227 [CC | ] | Âu Lạc | 甌駱 | 甌雒 | Аулак | Âu Lạc | 어우락 | 5 |
Q6412 [CC | ] | 1527 | 1527 | 1527年 | 1527년 | 5 |
Q7765 [CC | ] | 1788 | 1788 | 1788年 | 5 |
Q853477 [CC | ] | Lan Xang | ラーンサーン王朝 | Lan Xang | Лансанг | Kerajaan Lan Xang | 란쌍 왕국 | 5 |
Q9174 [CC | ] | religion | Agama | Релігія | 종교 | Religión | 5 |
Q206219 [CC | ] | Imperial Citadel of Thang Long | Hoàng thành Thăng Long | 昇龍皇城 | Cité impériale de Thang Long | Imperial Citadel of Thăng Long | 4 |
Q118455746 [CC | ] | authority control | Kiểm soát tính nhất quán | Autoritní kontrola | Control de autoridades | Otorite kontrolü | 4 |
Q6650258 [CC | ] | Lê Quang Trị | Lê Quang Trị | 黎光治 | 레꽝찌 | 4 |
Q1703630 [CC | ] | Nam tiến | Nam tiến | 南進 | 4 |
Q3087770 [CC | ] | Nguyen Kim | Nguyễn Kim | 阮淦 | 응우옌낌 | 4 |
Q10800791 [CC | ] | Revival Lê dynasty | Nhà Lê trung hưng | 黎中興朝 | Revival Lê dynasty | Lê Tiâu Tiong-heng Sî-kî | 4 |
Q827040 [CC | ] | Nanyue | 南越 (古代) | 南越国 | Намвьет | 남월 | 4 |
Q19955896 [CC | ] | French Cochinchina | 法属交趾支那 | Cochinchine française | Французская Кохинхина | French Cochinchina | 4 |
Q8733 [CC | ] | Qing Dynasty | 清朝 | 清 | Qing-dynastie | Qing dynasty | 4 |
Q704451 [CC | ] | Trinh Tung | 鄭松 | Trịnh Tùng | 찐뚱 | 4 |
Q6356 [CC | ] | 1433 | 1433 | 1433年 | 1433년 | 4 |
Q6524 [CC | ] | 1459 | 1459 | 1459年 | 1459년 | 4 |
Q6148 [CC | ] | 1504 | 1504 | 1504年 | 1504년 | 4 |
Q6551 [CC | ] | 1548 | 1548 | 1548年 | 1548년 | 4 |
Q6804 [CC | ] | 1619 | 1619 | 1619年 | 1619년 | 4 |
Q7760 [CC | ] | 1786 | 1786 | 1786年 | 1786년 | 4 |
Q336653 [CC | ] | Alexandre de Rhodes | Alexandre de Rhodes | Александр де Род | 4 |
Q867782 [CC | ] | Kingdom of Phnum | Fou-nan | Бапном | Funan | Kerajaan Funan | 4 |
Q8740 [CC | ] | Vietnam War | Guerre du Viêt Nam | Vietnamoorlog | Война во Вьетнаме | Вијетнамски рат | 4 |
Q706208 [CC | ] | temple name | Tempelnavn | Храмовое имя | Temple name | 묘호 | 4 |
Q188915 [CC | ] | National Library of Israel | Национальная библиотека Израиля | Národní knihovna Izraele | Biblioteca Nacional de Israel | İsrail Ulusal Kütüphanesi | 4 |
Q565 [CC | ] | Wikimedia Commons | Wikimedia Commons | Вікісховище | 4 |
Q8142 [CC | ] | currency | Mata uang | 통화 | Mata wang | Moneda (divisa) | 4 |
Q1274690 [CC | ] | An Dương Vương | An Dương Vương | 3 |
Q748780 [CC | ] | First Indochina War | Chiến tranh Đông Dương | Guerre d'Indochine | Индокитайская война | 3 |
Q1057118 [CC | ] | Kingdom of Chenla | Chân Lạp | Ченла | Chenla | 3 |
Q4161894 [CC | ] | Khúc clan | Họ Khúc (lịch sử Việt Nam) | 曲家 | Династия Кхук | 3 |
Q1848807 [CC | ] | Lam Sơn uprising | Khởi nghĩa Lam Sơn | Insurrection de Lam Sơn | Lam Sơn uprising | 3 |
Q6649847 [CC | ] | No label in en! | Lê Bảng | 黎榜 | 레방 | 3 |
Q6649787 [CC | ] | No label in en! | Lê Do | 黎槱 | 레조 (베트남) | 3 |
Q216151 [CC | ] | Vietnamese people | Người Việt | Vietnamese people | Вијетнамци | 3 |
Q878276 [CC | ] | Later Lê dynasty | Nhà Lê sơ | 黎初朝 | Lê Tiâu Chho͘-kî | 3 |
Q2530302 [CC | ] | No label in en! | Thời kỳ tự chủ Việt Nam | 越南自主時期 | Tự Chủ | 3 |
Q7849268 [CC | ] | Trịnh–Nguyễn War | Trịnh – Nguyễn phân tranh | 鄭阮紛爭 | Trịnh–Nguyễn War | 3 |
Q342587 [CC | ] | Đổi Mới | Đổi Mới | Đổi mới | Дой мой | 3 |
Q10887676 [CC | ] | Bảo Thái | 保泰 | 바오타이 | 3 |
Q10889569 [CC | ] | Nguyên Hòa | 元和 (越南) | 元和 (黎朝) | 응우옌호아 | 3 |
Q11388541 [CC | ] | Quang Thiệu | 光紹 | 꽝티에우 | 3 |
Q10890690 [CC | ] | Quang Hưng | 光興 (越南) | 光興 (黎朝) | 꽝흥 | 3 |
Q10890830 [CC | ] | Quang Thuận | 光順 | 꽝투언 | 3 |
Q9683 [CC | ] | Tang dynasty | 唐朝 | 唐 | Династија Танг | 3 |
Q10924042 [CC | ] | Gia Thái | 嘉泰 (越南) | 嘉泰 (黎朝) | 자타이 | 3 |
Q855899 [CC | ] | Đại Việt sử ký toàn thư | Đại Việt sử ký toàn thư | 大越史記全書 | 3 |
Q10940549 [CC | ] | Thiên Hựu | 天祐 (越南) | 天祐 (黎朝) | 티엔흐우 | 3 |
Q10828323 [CC | ] | French Annam | 安南保護國 | Protectorat français d'Annam | Annam (French protectorate) | 3 |
Q11064995 [CC | ] | Diên Ninh | 延寧 | 지엔닌 | 3 |
Q11066374 [CC | ] | Hoằng Định | 弘定 | 호앙딘 | 3 |
Q11071499 [CC | ] | Đức Nguyên | 德元 | 徳元 | 득응우옌 | 3 |
Q11071904 [CC | ] | Đức Long | 德隆 | 徳隆 | 득롱 | 3 |
Q11074081 [CC | ] | Thận Đức | 慎德 | 慎徳 | 턴득 | 3 |
Q11074205 [CC | ] | Khánh Đức | 慶德 | 慶徳 | 카인득 | 3 |
Q11088991 [CC | ] | Chiêu Thống | 昭统 | 昭統 | 찌에우통 | 3 |
Q11090086 [CC | ] | Cảnh Trị | 景治 | 까인찌 | 3 |
Q11090150 [CC | ] | Cảnh Thống | 景統 | 까인통 | 3 |
Q11090162 [CC | ] | Cảnh Hưng | 景興 | 까인흥 | 3 |
Q20969067 [CC | ] | French Tonkin | 東京保護國 | Protectorat français du Tonkin | Tonkin (French protectorate) | 3 |
Q996912 [CC | ] | Dong Son culture | 東山文化 (越南) | Culture Dong Son | Dong Son culture | 3 |
Q11123335 [CC | ] | Chính Hòa | 正和 (越南) | 正和 (黎朝) | 찐호아 | 3 |
Q11123490 [CC | ] | Chính Trị | 正治 (越南) | 正治 (黎朝) | 찐찌 | 3 |
Q11131093 [CC | ] | Vĩnh Hựu | 永佑 | 빈흐우 | 3 |
Q11131865 [CC | ] | Vĩnh Thọ | 永寿 (越南) | 永寿 (黎朝) | 빈토 | 3 |
Q11132356 [CC | ] | Vĩnh Trị | 永治 (越南) | 永治 (黎朝) | 빈찌 | 3 |
Q11132520 [CC | ] | Vĩnh Thịnh | 永盛 | 永盛 (黎朝) | 빈틴 | 3 |
Q11132538 [CC | ] | Vĩnh Tộ | 永祚 (越南) | 永祚 (黎朝) | 빈또 | 3 |
Q11145194 [CC | ] | Thái Trinh | 泰貞 | 타이찐 | 3 |
Q11146917 [CC | ] | Hồng Đức | 洪德 | 洪徳 (黎朝) | 홍득 | 3 |
Q11147226 [CC | ] | Hồng Phúc | 洪福 | 홍푹 | 3 |
Q11147374 [CC | ] | Hồng Thuận | 洪順 | 洪順 (黎朝) | 홍투언 | 3 |
Q39018 [CC | ] | emperor | 皇帝 | Císař | Імператор | 3 |
Q11581424 [CC | ] | Thịnh Đức | 盛德 (越南) | 盛徳 (黎朝) | 틴득 | 3 |
Q11593969 [CC | ] | Phúc Thái | 福泰 | 푹타이 | 3 |
Q11598518 [CC | ] | Đoan Khánh | 端慶 | 도안카인 | 3 |
Q11606207 [CC | ] | Thiệu Bình | 紹平 | 티에우빈 | 3 |
Q11606795 [CC | ] | Thống Nguyên | 統元 | 통응우옌 | 3 |
Q11353850 [CC | ] | Vạn Khánh | 萬慶 | 万慶 | 반카인 | 3 |
Q10748344 [CC | ] | Provisional Central Government of Vietnam | 越南临时中央政府 | Gouvernement central provisoire du Viêt Nam | Provisional Central Government of Vietnam | 3 |
Q11658768 [CC | ] | Dương Hòa | 陽和 | 즈엉호아 | 3 |
Q11658774 [CC | ] | Dương Đức | 陽德 | 陽徳 | 즈엉득 | 3 |
Q11664460 [CC | ] | Thuận Bình | 順平 (年號) | 順平 | 투언빈 | 3 |
Q10787614 [CC | ] | Lê Duy Mật | 黎維⿰礻密 | Lê Duy Mật | 레주이멋 | 3 |
Q56881029 [CC | ] | Lê Duy Cận | 黎維𬓑 | Lê Duy Cận | 레주이껀 | 3 |
Q11181260 [CC | ] | Long Đức | 龙德 (越南) | 龍徳 (黎朝) | 롱득 | 3 |
Q6411 [CC | ] | 1442 | 1442年 | 1442 | 1442년 | 3 |
Q6528 [CC | ] | 1460 | 1460年 | 1460 | 1460년 | 3 |
Q6702 [CC | ] | 1497 | 1497年 | 1497 | 1497년 | 3 |
Q6153 [CC | ] | 1505 | 1505年 | 1505 | 1505년 | 3 |
Q6177 [CC | ] | 1509 | 1509年 | 1509 | 1509년 | 3 |
Q6212 [CC | ] | 1516 | 1516年 | 1516 | 1516년 | 3 |
Q6299 [CC | ] | 1522 | 1522年 | 1522 | 1522년 | 3 |
Q6590 [CC | ] | 1556 | 1556年 | 1556 | 1556년 | 3 |
Q6678 [CC | ] | 1573 | 1573年 | 1573 | 1573년 | 3 |
Q6803 [CC | ] | 1599 | 1599年 | 1599 | 1599년 | 3 |
Q6720 [CC | ] | 1600 | 1600年 | 1600 | 1600년 | 3 |
Q6917 [CC | ] | 1643 | 1643年 | 1643 | 1643년 | 3 |
Q6945 [CC | ] | 1649 | 1649年 | 1649 | 1649년 | 3 |
Q7574 [CC | ] | 1662 | 1662年 | 1662 | 1662년 | 3 |
Q7577 [CC | ] | 1663 | 1663年 | 1663 | 1663년 | 3 |
Q7610 [CC | ] | 1671 | 1671年 | 1671 | 1671년 | 3 |
Q7614 [CC | ] | 1672 | 1672年 | 1672 | 1672년 | 3 |
Q7624 [CC | ] | 1675 | 1675年 | 1675 | 1675년 | 3 |
Q6830 [CC | ] | 1705 | 1705年 | 1705 | 1705년 | 3 |
Q6952 [CC | ] | 1729 | 1729年 | 1729 | 1729년 | 3 |
Q6966 [CC | ] | 1732 | 1732年 | 1732 | 1732년 | 3 |
Q6984 [CC | ] | 1735 | 1735年 | 1735 | 1735년 | 3 |
Q7006 [CC | ] | 1740 | 1740年 | 1740 | 1740년 | 3 |
Q36512 [CC | ] | Thanh Hóa | タインホア省 | Тханьхоа (провинция) | Provinsi Thanh Hóa | 3 |
Q25282 [CC | ] | Da Nang | ダナン | Da Nang | Да Нанг | 3 |
Q1198163 [CC | ] | Southern Ming dynasty | 南明 | Southern Ming | 남명 | 3 |
Q1763996 [CC | ] | Văn Lang | 文郎国 | Van Lang | Ванланг | 3 |
Q7849265 [CC | ] | Trịnh Tạc | 鄭柞 | Trịnh Tạc | 찐딱 | 3 |
Q704226 [CC | ] | Trinh Kiem | 鄭検 | Trịnh Kiểm | 찐끼엠 | 3 |
Q379775 [CC | ] | Nguyễn Huệ | Nguyễn Huệ | 阮恵 | 3 |
Q3087774 [CC | ] | Nguyen Hoang | 阮潢 | Nguyễn Hoàng | 응우옌호앙 | 3 |
Q3087382 [CC | ] | Nguyen Phuc Nguyen | 阮福源 | Nguyễn Phúc Nguyên | 응우옌푹응우옌 | 3 |
Q622712 [CC | ] | Vietnamese alphabet | Vietnamesische Schrift | Куокнгы | Vietnamese alphabet | 3 |
Q184558 [CC | ] | absolute monarchy | Monarchie absolue | Absolute monarchy | 전제군주제 | 3 |
Q696100 [CC | ] | posthumous name | Posthumt navn | Posthumous name | 시호 | 3 |
Q482407 [CC | ] | Geneva Conference | Женевская конференция (1954) | 1954 Geneva Conference | Женевска конференција (1954) | 3 |
Q11771944 [CC | ] | civil service | خدمة مدنية | Civil service | Državna služba | 3 |
Q505503 [CC | ] | Cochinchina | Cochinchina | 코친차이나 | 3 |
Q3241965 [CC | ] | tributary state | Tributary state | Трибутарна држава | Estado tributario | 3 |
Q7631 [CC | ] | 1677 | 1677 | 2 |
Q23458 [CC | ] | 980 | 980 | 980년 | 2 |
Q7619083 [CC | ] | Stone stele records of imperial examinations of the Lê and Mạc dynasties | Bia tiến sĩ Văn Miếu Thăng Long | Stone stele records of imperial examinations of the Lê and Mạc dynasties | 2 |
Q269989 [CC | ] | Bà Triệu | Bà Triệu | 赵妪 | 2 |
Q81105 [CC | ] | ca trù | Ca trù | 2 |
Q10747080 [CC | ] | Champanagara | Chiêm Thành | 占城 | 2 |
Q10747183 [CC | ] | Lê–Mạc War | Chiến tranh Lê – Mạc | Lê–Mạc War | 2 |
Q4349839 [CC | ] | chèo | Chèo | 2 |
Q5202988 [CC | ] | cải lương | Cải lương | 2 |
Q1010530 [CC | ] | Dương Đình Nghệ | Dương Đình Nghệ | 楊廷藝 | 2 |
Q1013830 [CC | ] | Kieu Cong Tien | Kiều Công Tiễn | 矯公羨 | 2 |
Q700879 [CC | ] | Mai Thuc Loan | Mai Hắc Đế | 梅叔鸞 | 2 |
Q7188354 [CC | ] | Phung Hung | Phùng Hưng | 馮興 | 2 |
Q131204 [CC | ] | flag of Vietnam | Quốc kỳ Việt Nam | 베트남의 국기 | 2 |
Q8052 [CC | ] | 10th century | Thế kỷ 10 | 10世紀 | 2 |
Q5647855 [CC | ] | Hang Trong painting | Tranh Hàng Trống | Hàng Trống painting | 2 |
Q1923756 [CC | ] | Đồng Hồ painting | Tranh Đông Hồ | Đông Hồ painting | 2 |
Q4164229 [CC | ] | No label in en! | Việt Nam thời tiền sử | 越南史前時期 | 2 |
Q10834264 [CC | ] | Mystery of Lệ Chi Viên | Vụ án Lệ Chi viên | Mystery of Lệ Chi Viên | 2 |
Q1827025 [CC | ] | Đàng Ngoài | Đàng Ngoài | 2 |
Q1827039 [CC | ] | Đàng Trong | Đàng Trong | 2 |
Q1052867 [CC | ] | Mekong Delta | Đồng bằng sông Cửu Long | Mekong Delta | 2 |
Q987901 [CC | ] | Northern and Southern dynasties | 南北朝 (越南) | 南北朝時代 (ベトナム) | 2 |
Q903061 [CC | ] | Cochinchina Autonomous Republic | 南圻自治共和國 | コーチシナ共和国 | 2 |
Q716585 [CC | ] | Ngô Sĩ Liên | 吳士連 | Ngô Sĩ Liên | 2 |
Q256408 [CC | ] | era name | 年号 | 연호 | 2 |
Q1053873 [CC | ] | Maha Sajan | 槃羅茶全 | 2 |
Q6770796 [CC | ] | Khâm định Việt sử Thông giám cương mục | 欽定越史通鑑綱目 | Khâm định Việt sử Thông giám cương mục | 2 |
Q190165 [CC | ] | Luang Prabang | 琅勃拉邦 | Luang Prabang | 2 |
Q7833285 [CC | ] | Tran Cao | 陳暠 (義軍首領) | 쩐까오 (후 레 왕조) | 2 |
Q7199013 [CC | ] | Trần Cảo | 陳暠 (越南君主) | Trần Cảo (king) | 2 |
Q7405 [CC | ] | Sui dynasty | 隋朝 | 隋 | 2 |
Q30942016 [CC | ] | No label in en! | 黎康 | 레캉 | 2 |
Q11178832 [CC | ] | No label in en! | 黎憲 | 레히엔 | 2 |
Q16908385 [CC | ] | No label in en! | 黎曠 | 레코앙 | 2 |
Q16908387 [CC | ] | No label in en! | 黎汀 | 레딘 | 2 |
Q16908388 [CC | ] | Lê Sùng | 黎漴 | 레숭 | 2 |
Q6649564 [CC | ] | Lê Duy Vỹ | 黎維禕 | 레주이비 | 2 |
Q11178833 [CC | ] | No label in en! | 黎維絖 | 레주이코앙 | 2 |
Q16908384 [CC | ] | No label in en! | 黎誨 | 레호이 | 2 |
Q703747 [CC | ] | Le Quy Don | 黎贵惇 | Lê Quý Đôn | 2 |
Q6649342 [CC | ] | Lê Tân | 黎鑌 | 레떤 | 2 |
Q30950746 [CC | ] | Li Chu | 黎除 | 레쯔 (홍유왕) | 2 |
Q6305 [CC | ] | 1427 | 1427年 | 1427 | 2 |
Q6360 [CC | ] | 1434 | 1434年 | 1434년 | 2 |
Q6380 [CC | ] | 1439 | 1439年 | 1439년 | 2 |
Q6384 [CC | ] | 1440 | 1440年 | 1440년 | 2 |
Q6417 [CC | ] | 1443 | 1443年 | 1443년 | 2 |
Q6469 [CC | ] | 1453 | 1453年 | 1453년 | 2 |
Q6476 [CC | ] | 1454 | 1454年 | 1454년 | 2 |
Q6566 [CC | ] | 1469 | 1469年 | 1469년 | 2 |
Q6569 [CC | ] | 1470 | 1470年 | 1470년 | 2 |
Q6705 [CC | ] | 1498 | 1498年 | 1498년 | 2 |
Q6436 [CC | ] | 1532 | 1532年 | 1532년 | 2 |
Q6554 [CC | ] | 1549 | 1549年 | 1549년 | 2 |
Q6595 [CC | ] | 1557 | 1557年 | 1557년 | 2 |
Q6601 [CC | ] | 1558 | 1558年 | 1558년 | 2 |
Q6666 [CC | ] | 1571 | 1571年 | 1571년 | 2 |
Q6670 [CC | ] | 1572 | 1572年 | 1572년 | 2 |
Q6704 [CC | ] | 1577 | 1577年 | 1577년 | 2 |
Q6707 [CC | ] | 1578 | 1578年 | 1578년 | 2 |
Q7018 [CC | ] | 15th century | 15世紀 | 15세기 | 2 |
Q6847 [CC | ] | 1629 | 1629年 | 1629년 | 2 |
Q6879 [CC | ] | 1635 | 1635年 | 1635년 | 2 |
Q6965 [CC | ] | 1653 | 1653年 | 1653년 | 2 |
Q6991 [CC | ] | 1658 | 1658年 | 1658년 | 2 |
Q7620 [CC | ] | 1674 | 1674年 | 1674년 | 2 |
Q7628 [CC | ] | 1676 | 1676年 | 1676년 | 2 |
Q7642 [CC | ] | 1680 | 1680年 | 1680년 | 2 |
Q6908 [CC | ] | 1720 | 1720年 | 1720년 | 2 |
Q7686 [CC | ] | 1771 | 1771年 | 1771년 | 2 |
Q7763 [CC | ] | 1787 | 1787年 | 1787년 | 2 |
Q3539853 [CC | ] | Battle of Ngọc Hồi-Đống Đa | ドンダーの戦い | Battle of Ngọc Hồi-Đống Đa | 2 |
Q19133 [CC | ] | Qianlong Emperor | 乾隆帝 | Qianlong Emperor | 2 |
Q23492 [CC | ] | official language | 公用語 | Idioma oficial | 2 |
Q10934253 [CC | ] | Đại Hòa | 大和 (黎朝) | 다이호아 | 2 |
Q10934997 [CC | ] | Đại Bảo | 大宝 (黎朝) | 다이바오 | 2 |
Q10939153 [CC | ] | Thiên Hưng | 天興 (黎朝) | 티엔흥 | 2 |
Q11132102 [CC | ] | Vĩnh Khánh | 永慶 | 빈카인 | 2 |
Q7408 [CC | ] | imperial examination | 科挙 | Кэцзюй | 2 |
Q715162 [CC | ] | Guan Yin | 観音菩薩 | 관세음보살 | 2 |
Q420477 [CC | ] | jinshi | 進士 | Jinshi | 2 |
Q11664438 [CC | ] | Thuận Thiên | 順天 (黎朝) | 투언티엔 (후 레 왕조) | 2 |
Q1317979 [CC | ] | Lê Hoàn | 黎桓 | 레호안 | 2 |
Q31728 [CC | ] | public administration | Administració pública | Administrazio publiko | 2 |
Q36380 [CC | ] | Society of Jesus | Jesuiten | Иезуиты | 2 |
Q7807 [CC | ] | 1793 | 1793 | 1793년 | 2 |
Q2000186 [CC | ] | Sa Huỳnh culture | Culture de Sa Huỳnh | Sa Huỳnh culture | 2 |
Q635533 [CC | ] | Cambodian–Vietnamese War | Guerre entre le Cambodge et le Viêt Nam | Кампучийско-вьетнамский конфликт | 2 |
Q623171 [CC | ] | Sino-Vietnamese War | Guerre sino-vietnamienne | Китайско-вьетнамская война | 2 |
Q21204 [CC | ] | International Phonetic Alphabet | Internationaal Fonetisch Alfabet | Det internasjonale fonetiske alfabetet | 2 |
Q36587 [CC | ] | Nghệ An | Nghệ An | Нгеан | 2 |
Q6182 [CC | ] | 1510 | 1510 | 1510년 | 2 |
Q2478080 [CC | ] | name of Vietnam | Вьетнам (исторические названия) | Names of Vietnam | 2 |
Q2342102 [CC | ] | Indochina Wars | Индокитайские войны | Indochina Wars | 2 |
Q201705 [CC | ] | Khmer Empire | Камбуджадеша | Khmer Empire | 2 |
Q189279 [CC | ] | catechism | Катехизис | Catecismo | 2 |
Q1347181 [CC | ] | Nguyen Trai | Нгуен Чай | Nguyễn Trãi | 2 |
Q72468 [CC | ] | bureaucracy | Bureaucracy | Burocracia | 2 |
Q37041 [CC | ] | Classical Chinese | Classical Chinese | Chino clásico | 2 |
Q15176 [CC | ] | Guangxi | Guangxi | Гуангси | 2 |
Q627531 [CC | ] | history of Asia | History of Asia | Historia de Asia | 2 |
Q159583 [CC | ] | Holy See | Holy See | Santa Sede | 2 |
Q33415 [CC | ] | Sơn La | Sơn La | Шон Ла (град) | 2 |
Q33379 [CC | ] | Sơn La | Sơn La province | Шон Ла (покрајина) | 2 |
Q377283 [CC | ] | temporary capital | Temporary capital | 임시수도 | 2 |
Q622778 [CC | ] | Tonkin | Tonkin | 통킹 | 2 |
Q4460644 [CC | ] | Han suppression of the Trung sisters' rebellion | Trung sisters' rebellion | 쯩 자매의 반란 | 2 |
Q10829888 [CC | ] | Trinh Trang | Trịnh Tráng | 찐짱 | 2 |
Q10831151 [CC | ] | Vietnamese folk religion | Vietnamese folk religion | Religión tradicional vietnamita | 2 |
Q7929221 [CC | ] | Vijaya | Vijaya (Champa) | 비자야 (참파) | 2 |
Q9977 [CC | ] | Xuande Emperor | Xuande Emperor | Maharaja Xuande | 2 |
Q7269 [CC | ] | monarchy | Монархія | Monarquía | 2 |
Q2013 [CC | ] | Wikidata | Wikidata | 2 |
Q19236 [CC | ] | 1009 | 1009 | 1 |
Q6415 [CC | ] | 1528 | 1528 | 1 |
Q26844659 [CC | ] | Anh Tông | Anh Tông | 1 |
Q80071 [CC | ] | symbol | Biểu tượng | 1 |
Q10740303 [CC | ] | No label in en! | Biểu tượng không chính thức của Việt Nam | 1 |
Q10742121 [CC | ] | Bai choi | Bài chòi | 1 |
Q615392 [CC | ] | bánh mì | Bánh mì Việt Nam | 1 |
Q5354872 [CC | ] | elections in Vietnam | Bầu cử ở Việt Nam | 1 |
Q45 [CC | ] | Portugal | Bồ Đào Nha | 1 |
Q5015164 [CC | ] | Ca Huế | Ca Huế | 1 |
Q36865 [CC | ] | Cao Bằng | Cao Bằng | 1 |
Q10744325 [CC | ] | Dong Van Karst Plateau Geopark | Cao nguyên đá Đồng Văn | 1 |
Q10747200 [CC | ] | Tây Sơn wars | Chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn | 1 |
Q24958921 [CC | ] | No label in en! | Chiến tranh Tây Sơn – Chúa Trịnh | 1 |
Q3391315 [CC | ] | Cham-Vietnamese War | Chiến tranh Việt – Chiêm (1471) | 1 |
Q10747214 [CC | ] | No label in en! | Chiến tranh Việt – Xiêm (1718) | 1 |
Q2280725 [CC | ] | Siamese–Vietnamese War of 1771-1773 | Chiến tranh Việt – Xiêm (1771–1772) | 1 |
Q10747221 [CC | ] | Vietnamese–Laotian War of 1467–1480 | Chiến tranh Đại Việt – Lan Xang (1478–1480) | 1 |
Q1206607 [CC | ] | No label in en! | Chân Tông | 1 |
Q24957937 [CC | ] | No label in en! | Chính biến Thiên Hưng | 1 |
Q5589338 [CC | ] | Government of Vietnam | Chính phủ Việt Nam | 1 |
Q1154750 [CC | ] | politics of Vietnam | Chính trị Việt Nam | 1 |
Q10748629 [CC | ] | Bầu lords | Chúa Bầu | 1 |
Q428110 [CC | ] | Chairman of the National Assembly of Vietnam | Chủ tịch Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q866680 [CC | ] | President of Vietnam | Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q8201 [CC | ] | sinograms | Chữ Hán | 1 |
Q2673042 [CC | ] | Vietnamese coffee | Cà phê sữa đá | 1 |
Q608834 [CC | ] | list of ethnic groups in Vietnam | Các dân tộc tại Việt Nam | 1 |
Q1324355 [CC | ] | geopark | Công viên địa chất | 1 |
Q61130407 [CC | ] | No label in en! | Công viên địa chất Non nước Cao Bằng | 1 |
Q386184 [CC | ] | Chàm Islands | Cù lao Chàm | 1 |
Q4435477 [CC | ] | list of World Heritage Sites in Vietnam | Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam | 1 |
Q24958302 [CC | ] | No label in en! | Danh sách sinh vật định danh theo Việt Nam | 1 |
Q64500291 [CC | ] | list of extreme points of Vietnam | Danh sách điểm cực trị của Việt Nam | 1 |
Q9259 [CC | ] | World Heritage Site | Di sản thế giới | 1 |
Q473858 [CC | ] | Memory of the World | Di sản tư liệu thế giới | 1 |
Q84036549 [CC | ] | Intangible Cultural Heritage | Di sản văn hóa phi vật thể | 1 |
Q10757361 [CC | ] | Vietnamese folk music | Dân ca Việt Nam | 1 |
Q10770854 [CC | ] | No label in en! | Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh | 1 |
Q11626793 [CC | ] | Dụ Tông | Dụ Tông | 1 |
Q123782 [CC | ] | Fansipan | Fansipan | 1 |
Q10761699 [CC | ] | No label in en! | Giáo dục khoa cử thời Lê sơ | 1 |
Q16480152 [CC | ] | No label in en! | Giáo dục khoa cử Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q10761703 [CC | ] | No label in en! | Giáo dục khoa cử Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q1319921 [CC | ] | Bát Tràng porcelain | Gốm Bát Tràng | 1 |
Q1319910 [CC | ] | Constitution of the Socialist Republic of Vietnam | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q905374 [CC | ] | Hyeonjong | Hiển Tông | 1 |
Q11572271 [CC | ] | No label in en! | Huyền Tông | 1 |
Q55 [CC | ] | Netherlands | Hà Lan | 1 |
Q10770808 [CC | ] | No label in en! | Hành chính Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q10770810 [CC | ] | No label in en! | Hành chính Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q10770797 [CC | ] | No label in en! | Hành chính Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q10770871 [CC | ] | xoan singing | Hát xoan | 1 |
Q6695859 [CC | ] | Vietnamese surname | Họ người Việt Nam | 1 |
Q1328473 [CC | ] | Ba Bể Lake | Hồ Ba Bể | 1 |
Q7068798 [CC | ] | Nui Coc Lake | Hồ Núi Cốc | 1 |
Q1320141 [CC | ] | Trúc Bạch Lake | Hồ Trúc Bạch | 1 |
Q5563375 [CC | ] | Giong Festival | Hội Gióng | 1 |
Q16481082 [CC | ] | No label in en! | Khoa học kỹ thuật Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q10779342 [CC | ] | No label in en! | Khoa học kỹ thuật Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q24959116 [CC | ] | No label in en! | Khu dự trữ sinh quyển Langbiang | 1 |
Q10779436 [CC | ] | No label in en! | Khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau | 1 |
Q22771895 [CC | ] | Red River Delta Biosphere Reserve | Khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng | 1 |
Q7988111 [CC | ] | Western Nghe An | Khu dự trữ sinh quyển miền tây Nghệ An | 1 |
Q5029050 [CC | ] | Can Gio Mangrove Forest | Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ | 1 |
Q158454 [CC | ] | biosphere reserve | Khu dự trữ sinh quyển thế giới | 1 |
Q10779438 [CC | ] | No label in en! | Khu dự trữ sinh quyển ven biển và biển đảo Kiên Giang | 1 |
Q10779439 [CC | ] | Đồng Nai Biosphere reserve | Khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai | 1 |
Q2397005 [CC | ] | Space of Gong Culture in the Central Highlands of Vietnam | Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên | 1 |
Q10779801 [CC | ] | No label in en! | Khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài | 1 |
Q616518 [CC | ] | economy of Vietnam | Kinh tế Việt Nam | 1 |
Q14475917 [CC | ] | Socialist-oriented market economy | Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa | 1 |
Q16481168 [CC | ] | No label in en! | Kinh tế Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q10780088 [CC | ] | No label in en! | Kinh tế Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q102843 [CC | ] | tug of war | Kéo co | 1 |
Q14586413 [CC | ] | 敬宗 | Kính Tông | 1 |
Q18670161 [CC | ] | mascot | Linh vật | 1 |
Q1317125 [CC | ] | Mũi Né | Mũi Né | 1 |
Q1628865 [CC | ] | Vietnamese Motherland Front | Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 1 |
Q8032387 [CC | ] | Woodblocks of the Nguyễn Dynasty | Mộc bản triều Nguyễn | 1 |
Q219625 [CC | ] | fine art | Mỹ thuật | 1 |
Q20025915 [CC | ] | Art of the Lê dynasty | Nghệ thuật Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q10798898 [CC | ] | Art of the Later Lê Dynasty | Nghệ thuật Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q24957486 [CC | ] | No label in en! | Ngoại giao Việt Nam thời Lê sơ | 1 |
Q19491 [CC | ] | Nha Trang | Nha Trang | 1 |
Q3947 [CC | ] | house | Nhà | 1 |
Q2802073 [CC | ] | No label in en! | Nhà Lê (định hướng) | 1 |
Q10800861 [CC | ] | No label in en! | Nhà nước Việt Nam | 1 |
Q2749575 [CC | ] | demographics of Vietnam | Nhân khẩu Việt Nam | 1 |
Q4355057 [CC | ] | human rights in Vietnam | Nhân quyền tại Việt Nam | 1 |
Q2447747 [CC | ] | nhã nhạc | Nhã nhạc cung đình Huế | 1 |
Q2967223 [CC | ] | timeline of Vietnamese history | Niên biểu lịch sử Việt Nam | 1 |
Q10802005 [CC | ] | No label in en! | Nông nghiệp Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q10802007 [CC | ] | No label in en! | Nông nghiệp Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q10802008 [CC | ] | No label in en! | Nông nghiệp Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q142 [CC | ] | France | Pháp | 1 |
Q2523849 [CC | ] | Pháp thuộc | Pháp thuộc | 1 |
Q146695 [CC | ] | Phú Quốc | Phú Quốc | 1 |
Q5965459 [CC | ] | Hoi An Old Town | Phố cổ Hội An | 1 |
Q420646 [CC | ] | pho | Phở | 1 |
Q10809943 [CC | ] | No label in en! | Quan chế nhà Lê sơ | 1 |
Q3525838 [CC | ] | quan họ | Quan họ | 1 |
Q1626389 [CC | ] | LGBT rights in Vietnam | Quyền LGBT ở Việt Nam | 1 |
Q10810289 [CC | ] | Military of Lê dynasty | Quân đội nhà Lê trung hưng | 1 |
Q16480142 [CC | ] | No label in en! | Quân đội Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q10810559 [CC | ] | Tràng An | Quần thể danh thắng Tràng An | 1 |
Q10810560 [CC | ] | Complex of Huế Monuments | Quần thể di tích Cố đô Huế | 1 |
Q993402 [CC | ] | Cat Ba Island | Quần đảo Cát Bà | 1 |
Q10810916 [CC | ] | Quốc ca Việt Nam | Quốc ca Việt Nam | 1 |
Q200455 [CC | ] | Emblem of Vietnam | Quốc huy Việt Nam | 1 |
Q1765001 [CC | ] | National Assembly of Vietnam | Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q4358513 [CC | ] | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 1 |
Q11605407 [CC | ] | No label in en! | Thuần Tông | 1 |
Q190060 [CC | ] | Citadel of the Hồ Dynasty | Thành nhà Hồ | 1 |
Q391406 [CC | ] | Mỹ Sơn | Thánh địa Mỹ Sơn | 1 |
Q10826016 [CC | ] | No label in en! | Thương mại Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q10826017 [CC | ] | No label in en! | Thương mại Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q10826012 [CC | ] | No label in en! | Thương mại Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q21406278 [CC | ] | Thần Tông | Thần Tông | 1 |
Q124369558 [CC | ] | Thế Tông | Thế Tông | 1 |
Q16481442 [CC | ] | subsidy period | Thời bao cấp | 1 |
Q10826736 [CC | ] | No label in en! | Thủ công nghiệp Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q10826738 [CC | ] | No label in en! | Thủ công nghiệp Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q10826739 [CC | ] | No label in en! | Thủ công nghiệp Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q1043568 [CC | ] | Prime Minister of Vietnam | Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q16481451 [CC | ] | No label in en! | Tiền Việt Nam | 1 |
Q18460840 [CC | ] | No label in en! | Tiền tệ Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q16481449 [CC | ] | Nguyễn lords coinage | Tiền tệ Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q16481448 [CC | ] | No label in en! | Tiền tệ Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q11618912 [CC | ] | No label in en! | Trang Tông | 1 |
Q1017721 [CC | ] | Vietnamese clothing | Trang phục Việt Nam | 1 |
Q10827799 [CC | ] | silk painting | Tranh lụa | 1 |
Q7841468 [CC | ] | Trieu Viet Vuong | Triệu Việt Vương | 1 |
Q124373233 [CC | ] | 中宗 | Trung Tông | 1 |
Q7928654 [CC | ] | Vietnamese lotus tea | Trà sen | 1 |
Q21508119 [CC | ] | Trịnh | Trịnh (họ) | 1 |
Q10830180 [CC | ] | tuồng | Tuồng | 1 |
Q1140648 [CC | ] | Central Highlands | Tây Nguyên | 1 |
Q1066033 [CC | ] | Vietnamese name | Tên người Việt Nam | 1 |
Q5221505 [CC | ] | Đạo Mẫu | Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam | 1 |
Q18461064 [CC | ] | No label in en! | Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương | 1 |
Q12067080 [CC | ] | religion in Vietnam | Tôn giáo tại Việt Nam | 1 |
Q24959082 [CC | ] | No label in en! | Tôn giáo Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q20026186 [CC | ] | No label in en! | Tôn giáo Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q10831259 [CC | ] | No label in en! | Tôn giáo Đại Việt thời Lê sơ | 1 |
Q848786 [CC | ] | General Secretary of the Communist Party of Vietnam | Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q1315052 [CC | ] | Encyclopedic Dictionary of Vietnam | Từ điển bách khoa Việt Nam | 1 |
Q5398894 [CC | ] | V-Pop | V-pop | 1 |
Q2233666 [CC | ] | Overseas Vietnamese | Việt kiều | 1 |
Q10833310 [CC | ] | No label in en! | Võ học Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q86012839 [CC | ] | No label in en! | Văn hóa Lê–Mạc | 1 |
Q1791615 [CC | ] | culture of Vietnam | Văn hóa Việt Nam | 1 |
Q10833472 [CC | ] | No label in en! | Văn học Đàng Ngoài thời Lê trung hưng | 1 |
Q10833473 [CC | ] | No label in en! | Văn học Đàng Trong thời Lê trung hưng | 1 |
Q10833487 [CC | ] | Government Office | Văn phòng Chính phủ (Việt Nam) | 1 |
Q21194 [CC | ] | Vũng Tàu | Vũng Tàu | 1 |
Q23513 [CC | ] | Phong Nha-Ke Bang National Park | Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng | 1 |
Q10834162 [CC | ] | No label in en! | Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lê sơ | 1 |
Q190128 [CC | ] | Ha Long Bay | Vịnh Hạ Long | 1 |
Q615111 [CC | ] | Áo bà ba | Áo bà ba | 1 |
Q252187 [CC | ] | áo dài | Áo dài | 1 |
Q2246584 [CC | ] | Áo tứ thân | Áo tứ thân | 1 |
Q1156957 [CC | ] | music of Vietnam | Âm nhạc Việt Nam | 1 |
Q11074333 [CC | ] | No label in en! | Ý Tông | 1 |
Q342244 [CC | ] | đàn bầu | Đàn bầu | 1 |
Q10841192 [CC | ] | member of the National Assembly of Vietnam | Đại biểu Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q427325 [CC | ] | Communist Party of Vietnam | Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q1049178 [CC | ] | geography of Vietnam | Địa lý Việt Nam | 1 |
Q10842078 [CC | ] | No label in en! | Đồng bằng duyên hải miền Trung | 1 |
Q342451 [CC | ] | Red River Delta | Đồng bằng sông Hồng | 1 |
Q7023407 [CC | ] | Đờn ca tài tử | Đờn ca tài tử Nam Bộ | 1 |
Q826059 [CC | ] | Vietnamese cuisine | Ẩm thực Việt Nam | 1 |
Q796156 [CC | ] | CJK unified ideograph | 中日韓統一表意文字 | 1 |
Q152869 [CC | ] | mojibake | 亂碼 | 1 |
Q10836747 [CC | ] | Montagnard country of South Indochina | 南印度支那上游地区 | 1 |
Q28409532 [CC | ] | No label in en! | 大越通史 | 1 |
Q10939639 [CC | ] | Thiên Khánh | 天慶 (越南) | 1 |
Q274488 [CC | ] | Eastern Wu | 孫吳 | 1 |
Q857050 [CC | ] | Xuande | 宣德 | 1 |
Q465947 [CC | ] | Xiangkhouang Province | 川圹省 | 1 |
Q15904611 [CC | ] | No label in en! | 後黎朝君主世系圖 | 1 |
Q504769 [CC | ] | Xin dynasty | 新朝 | 1 |
Q6771941 [CC | ] | No label in en! | 楊清 | 1 |
Q835435 [CC | ] | Zhou dynasty (690–705) | 武周 | 1 |
Q117436294 [CC | ] | No label in en! | 永慶 | 1 |
Q15730416 [CC | ] | No label in en! | 漢文 | 1 |
Q22100353 [CC | ] | No label in en! | 盆蠻 | 1 |
Q7183 [CC | ] | Qin dynasty | 秦朝 | 1 |
Q3558936 [CC | ] | Trịnh Duy Sản | 鄭惟㦃 | 1 |
Q10799652 [CC | ] | Nguyễn Thị Lộ | 阮氏路 | 1 |
Q11658401 [CC | ] | Jinghe Chen | 陳荊和 | 1 |
Q4403404 [CC | ] | Thanh Trì | 青池县 | 1 |
Q6666168 [CC | ] | Tĩnh Hải quân | 静海军节度使 | 1 |
Q109343145 [CC | ] | No label in en! | 黎初功臣 | 1 |
Q48896202 [CC | ] | No label in en! | 黎壽 | 1 |
Q10787805 [CC | ] | No label in en! | 黎察 | 1 |
Q48896705 [CC | ] | No label in en! | 黎維紹 | 1 |
Q6134 [CC | ] | 1407 | 1407年 | 1 |
Q6314 [CC | ] | 1525 | 1525年 | 1 |
Q33356 [CC | ] | Quảng Nam | クアンナム省 | 1 |
Q23533 [CC | ] | Quảng Bình | クアンビン省 | 1 |
Q80895 [CC | ] | guerrilla warfare | ゲリラ | 1 |
Q10888990 [CC | ] | No label in en! | 傀儡 | 1 |
Q1197281 [CC | ] | Six Dynasties | 六朝 | 1 |
Q1072949 [CC | ] | Western Han | 前漢 | 1 |
Q403827 [CC | ] | Chinese domination of Vietnam | 北属期 | 1 |
Q1044456 [CC | ] | Ten Great Campaigns | 十全武功 | 1 |
Q1198071 [CC | ] | Southern Han | 南漢 | 1 |
Q20791844 [CC | ] | School for the Sons of the State | 国子監 | 1 |
Q10948083 [CC | ] | monarchic family members | 宗室 | 1 |
Q11468274 [CC | ] | Yamakawa Shuppansha | 山川出版社 | 1 |
Q11469378 [CC | ] | Tatsurō Yamamoto | 山本達郎 | 1 |
Q1331427 [CC | ] | Iwanami Shoten | 岩波書店 | 1 |
Q1147037 [CC | ] | Eastern Han | 後漢 | 1 |
Q11078491 [CC | ] | Maija Vijaya | 摩訶賁該 | 1 |
Q11555348 [CC | ] | Hōzōkan | 法藏館 | 1 |
Q3572531 [CC | ] | Yoneo Ishii | 石井米雄 | 1 |
Q1040489 [CC | ] | Shan Rang | 禅譲 | 1 |
Q19960678 [CC | ] | No label in en! | 重祚 | 1 |
Q49371 [CC | ] | legislation | Legislació | 1 |
Q1161026 [CC | ] | D. G. E. Hall | Daniel Hall | 1 |
Q645696 [CC | ] | Erik Zürcher | Erik Zürcher | 1 |
Q913972 [CC | ] | Order of Friars Minor | Franziskaner (OFM) | 1 |
Q110312 [CC | ] | Heinz Bechert | Heinz Bechert | 1 |
Q12060881 [CC | ] | Chinese Empire | Kaiserreich China | 1 |
Q2149600 [CC | ] | Richard Gombrich | Richard Gombrich | 1 |
Q7818 [CC | ] | 1796 | 1796 | 1 |
Q2439 [CC | ] | 1980 | 1980 | 1 |
Q2426 [CC | ] | 1988 | 1988 | 1 |
Q12899083 [CC | ] | Bulletin de l'École française d'Extrême-Orient | Bulletin de l'École française d'Extrême-Orient | 1 |
Q2935371 [CC | ] | Cochinchina campaign | Campagne de Cochinchine | 1 |
Q2992530 [CC | ] | Cambodian conflict (1978–1999) | Conflit cambodgien (1978-1999) | 1 |
Q107193102 [CC | ] | No label in en! | Dynastie Thục | 1 |
Q286655 [CC | ] | Tonkin Campaign | Expédition du Tonkin | 1 |
Q707698 [CC | ] | Vietnamese Famine of 1945 | Famine de 1945 au Viêt Nam | 1 |
Q706183 [CC | ] | Sino-French War | Guerre franco-chinoise | 1 |
Q1151254 [CC | ] | Hoan Kiem Lake | Lac Hoan Kiem | 1 |
Q34770 [CC | ] | language | Langue | 1 |
Q23061439 [CC | ] | Peter Truhart | Peter Truhart | 1 |
Q17304952 [CC | ] | Pierre Huard | Pierre Huard | 1 |
Q7015 [CC | ] | 18th century | XVIIIe siècle | 1 |
Q6302 [CC | ] | 1523 | 1523 | 1 |
Q6325 [CC | ] | 1526 | 1526 | 1 |
Q6659 [CC | ] | 1570 | 1570 | 1 |
Q1945218 [CC | ] | No label in en! | Lijst van keizers van de Latere Le-dynastie | 1 |
Q1126165 [CC | ] | Mandarin | Mandarijn (functie) | 1 |
Q36497 [CC | ] | Thái Bình | Thái Bình (stad) | 1 |
Q6835 [CC | ] | 1706 | 1706 | 1 |
Q820655 [CC | ] | statute | Lov (jus) | 1 |
Q193849 [CC | ] | Avalokiteśvara | Авалокитешвара | 1 |
Q769960 [CC | ] | August Revolution | Августовская революция 1945 во Вьетнаме | 1 |
Q1253838 [CC | ] | Âu Việt | Аувьеты | 1 |
Q774615 [CC | ] | Baiyue | Байюэ | 1 |
Q33408 [CC | ] | Bắc Ninh | Бакнинь (провинция) | 1 |
Q4127808 [CC | ] | Second Indochina War | Вторая Индокитайская война | 1 |
Q2633177 [CC | ] | Japanese coup d'état in French Indochina | Вторая кампания во Французском Индокитае | 1 |
Q16645106 [CC | ] | prehistoric Vietnam | Доисторический Вьетнам | 1 |
Q2741182 [CC | ] | Sino-Vietnamese conflicts 1979–1991 | Китайско-вьетнамские вооружённые столкновения (1979—1990) | 1 |
Q173242 [CC | ] | woodcut process | Ксилография | 1 |
Q201028 [CC | ] | Khmer people | Кхмеры | 1 |
Q1054244 [CC | ] | Lạc Việt | Лаквьеты | 1 |
Q5507706 [CC | ] | Lâm Ấp | Линьи (княжество) | 1 |
Q219477 [CC | ] | missionary | Миссионерство | 1 |
Q2448644 [CC | ] | Mongol invasions of Vietnam | Монгольские вторжения во Вьетнам | 1 |
Q248326 [CC | ] | Nauka | Наука (издательство) | 1 |
Q36681 [CC | ] | Thái Bình | Тхайбинь (провинция) | 1 |
Q383256 [CC | ] | Chams | Тямы | 1 |
Q362078 [CC | ] | French Indochina during World War II | Французский Индокитай во Второй мировой войне | 1 |
Q36485 [CC | ] | Hưng Yên | Хынгйен | 1 |
Q7748 [CC | ] | law | قانون | 1 |
Q124167384 [CC | ] | Ming-Đại Việt War | Čínsko-vietnamská válka (1406–1428) | 1 |
Q355567 [CC | ] | noble title | Šlechtický titul | 1 |
Q1204177 [CC | ] | 17th parallel north | 17th parallel north | 1 |
Q842139 [CC | ] | Annamite Range | Annamite Range | 1 |
Q2018390 [CC | ] | António de Faria | António de Faria | 1 |
Q168289 [CC | ] | arquebus | Arquebus | 1 |
Q841364 [CC | ] | Ayutthaya Kingdom | Ayutthaya Kingdom | 1 |
Q3892142 [CC | ] | Battle of Ky Hoa | Battle of Ky Hoa | 1 |
Q1848590 [CC | ] | Battle of Tốt Động – Chúc Động | Battle of Tốt Động – Chúc Động | 1 |
Q956 [CC | ] | Beijing | Beijing | 1 |
Q1933955 [CC | ] | breechloader | Breechloader | 1 |
Q11761 [CC | ] | Bronze Age | Bronze Age | 1 |
Q27942322 [CC | ] | Bát Tràng | Bát Tràng | 1 |
Q5005106 [CC | ] | Bình Ngô đại cáo | Bình Ngô đại cáo | 1 |
Q1091048 [CC | ] | Bút Tháp Temple | Bút Tháp Temple | 1 |
Q36736 [CC | ] | Bắc Giang | Bắc Giang | 1 |
Q33381 [CC | ] | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1 |
Q798596 [CC | ] | Bắc Sơn culture | Bắc Sơn culture | 1 |
Q1931412 [CC | ] | Ben Hai River | Bến Hải River | 1 |
Q912887 [CC | ] | Cambridge University Press | Cambridge University Press | 1 |
Q1034096 [CC | ] | Cao Bằng | Cao Bằng | 1 |
Q656388 [CC | ] | Catholic Church in Vietnam | Catholic Church in Vietnam | 1 |
Q460302 [CC | ] | Chakkaphat Phaen Phaeo | Chakkaphat Phaen Phaeo | 1 |
Q9991 [CC | ] | Chenghua Emperor | Chenghua Emperor | 1 |
Q1935106 [CC | ] | Chey Chestha II | Chey Chettha II | 1 |
Q5101054 [CC | ] | Chinh phụ ngâm | Chinh phụ ngâm | 1 |
Q12090 [CC | ] | cholera | Cholera | 1 |
Q1378119 [CC | ] | chữ Hán | Chữ Hán | 1 |
Q5122391 [CC | ] | Citadel of Saigon | Citadel of Saigon | 1 |
Q207293 [CC | ] | crown prince | Crown prince | 1 |
Q7238720 [CC | ] | Cung oán ngâm khúc | Cung oán ngâm khúc | 1 |
Q3485391 [CC | ] | Cát Tiên archaeological site | Cát Tiên archaeological site | 1 |
Q26472 [CC | ] | Dali Kingdom | Dali Kingdom | 1 |
Q712144 [CC | ] | de facto | De facto | 1 |
Q49322 [CC | ] | Sultanate of Demak | Demak Sultanate | 1 |
Q159766 [CC | ] | Dutch East India Company | Dutch East India Company | 1 |
Q5333497 [CC | ] | Economic history of Vietnam | Economic history of Vietnam | 1 |
Q1671499 [CC | ] | enthronement | Enthronement | 1 |
Q179294 [CC | ] | eunuch | Eunuch | 1 |
Q10760267 [CC | ] | Francisco de Pina | Francisco de Pina | 1 |
Q5501980 [CC | ] | French assistance to Nguyễn Ánh | French assistance to Nguyễn Ánh | 1 |
Q210417 [CC | ] | Gia Long | Gia Long | 1 |
Q1655119 [CC | ] | Gianh River | Gianh River | 1 |
Q1531550 [CC | ] | GlobalSecurity.org | GlobalSecurity.org | 1 |
Q206033 [CC | ] | Google Books | Google Books | 1 |
Q1552020 [CC | ] | Green Standard Army | Green Standard Army | 1 |
Q15175 [CC | ] | Guangdong | Guangdong | 1 |
Q131217 [CC | ] | Gulf of Thailand | Gulf of Thailand | 1 |
Q1533344 [CC | ] | Gò Mun culture | Gò Mun culture | 1 |
Q42200 [CC | ] | Hainan | Hainan | 1 |
Q28763 [CC | ] | History of Ming | History of Ming | 1 |
Q5867114 [CC | ] | history of Vietnam since 1945 | History of Vietnam (1945–present) | 1 |
Q1854 [CC | ] | Ho Chi Minh City | Ho Chi Minh City | 1 |
Q1193617 [CC | ] | Hoa people | Hoa people | 1 |
Q1621515 [CC | ] | Hoabinhian | Hoabinhian | 1 |
Q36167 [CC | ] | Huế | Huế | 1 |
Q36519 [CC | ] | Hà Giang | Hà Giang | 1 |
Q10825552 [CC | ] | Hưng Hóa | Hưng Hóa | 1 |
Q36354 [CC | ] | Hải Dương | Hải Dương | 1 |
Q6649966 [CC | ] | Hải Thượng Lãn Ông | Hải Thượng Lãn Ông | 1 |
Q36160 [CC | ] | Hội An | Hội An | 1 |
Q461 [CC | ] | Internet Archive | Internet Archive | 1 |
Q11764 [CC | ] | Iron Age | Iron Age | 1 |
Q2748575 [CC | ] | Islam in Vietnam | Islam in Vietnam | 1 |
Q17 [CC | ] | Japan | Japan | 1 |
Q29151 [CC | ] | Jeju Island | Jeju Island | 1 |
Q10011 [CC | ] | Jiajing Emperor of Ming | Jiajing Emperor | 1 |
Q333178 [CC | ] | Jiaqing Emperor | Jiaqing Emperor | 1 |
Q28179 [CC | ] | Joseon | Joseon | 1 |
Q205011 [CC | ] | junk | Junk (ship) | 1 |
Q17790 [CC | ] | Kangxi Emperor | Kangxi Emperor | 1 |
Q2500952 [CC | ] | Ava Kingdom | Kingdom of Ava | 1 |
Q2428273 [CC | ] | Lai Châu | Lai Châu | 1 |
Q1059707 [CC | ] | Lanna | Lan Na | 1 |
Q3217442 [CC | ] | languages of Vietnam | Languages of Vietnam | 1 |
Q875712 [CC | ] | Leizhou Peninsula | Leizhou Peninsula | 1 |
Q85778903 [CC | ] | list of Vietnamese dynasties | List of Vietnamese dynasties | 1 |
Q10826747 [CC | ] | list of historical capitals of Vietnam | List of historical capitals of Vietnam | 1 |
Q59923 [CC | ] | Longzhou County | Longzhou County | 1 |
Q16931557 [CC | ] | Luso-Asians | Luso-Asians | 1 |
Q10788394 [CC | ] | Lương Thế Vinh | Lương Thế Vinh | 1 |
Q33383 [CC | ] | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1 |
Q185221 [CC | ] | Malacca | Malacca | 1 |
Q559909 [CC | ] | Mark Juergensmeyer | Mark Juergensmeyer | 1 |
Q44155 [CC | ] | Mesolithic | Mesolithic | 1 |
Q49896 [CC | ] | military dictatorship | Military dictatorship | 1 |
Q6857652 [CC | ] | military history of Vietnam | Military history of Vietnam | 1 |
Q434419 [CC | ] | Minh Mạng | Minh Mạng | 1 |
Q1186434 [CC | ] | Muang Phuan | Muang Phuan | 1 |
Q33296 [CC | ] | Mughal Empire | Mughal Empire | 1 |
Q72805 [CC | ] | Muong people | Muong people | 1 |
Q16934883 [CC | ] | Mông Đồng | Mông Đồng | 1 |
Q1045322 [CC | ] | Kingdom of Nanzhao | Nanzhao | 1 |
Q48999055 [CC | ] | Naval history of Vietnam | Naval history of Vietnam | 1 |
Q36422 [CC | ] | Neolithic | Neolithic | 1 |
Q10749597 [CC | ] | Nghê | Nghê | 1 |
Q2227236 [CC | ] | Nguyen Binh Khiem | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1 |
Q313322 [CC | ] | Nguyen Du | Nguyễn Du | 1 |
Q7023086 [CC | ] | Nguyễn Gia Thiều | Nguyễn Gia Thiều | 1 |
Q6672778 [CC | ] | Nguyễn Hữu Chỉnh | Nguyễn Hữu Chỉnh | 1 |
Q3108783 [CC | ] | Nguyen Huu Canh | Nguyễn Hữu Cảnh | 1 |
Q10799159 [CC | ] | Nguyễn Hữu Cầu | Nguyễn Hữu Cầu | 1 |
Q862051 [CC | ] | Nguyễn Lữ | Nguyễn Lữ | 1 |
Q586004 [CC | ] | Nguyễn Nhạc | Nguyễn Nhạc | 1 |
Q1062954 [CC | ] | Nguyễn Phúc Khoát | Nguyễn Phúc Khoát | 1 |
Q3087387 [CC | ] | Nguyễn Phúc Lan | Nguyễn Phúc Lan | 1 |
Q1049682 [CC | ] | Nguyễn Phúc Thuần | Nguyễn Phúc Thuần | 1 |
Q7022929 [CC | ] | Nguyễn Phúc Tần | Nguyễn Phúc Tần | 1 |
Q7022964 [CC | ] | Nguyen Thi Anh | Nguyễn Thị Anh | 1 |
Q10799607 [CC | ] | Nguyễn Thị Duệ | Nguyễn Thị Duệ | 1 |
Q10800088 [CC | ] | Nguyễn Xí | Nguyễn Xí | 1 |
Q61133071 [CC | ] | Ngưu Hống | Ngưu Hống | 1 |
Q1038388 [CC | ] | Nine familial exterminations | Nine familial exterminations | 1 |
Q110095629 [CC | ] | Nong Zhigao rebellions | Nong Zhigao rebellions | 1 |
Q750014 [CC | ] | Northern Thailand | Northern Thailand | 1 |
Q6764555 [CC | ] | Old Quarter of Hanoi | Old Quarter, Hanoi | 1 |
Q6941817 [CC | ] | Olivier de Puymanel | Olivier de Puymanel | 1 |
Q12560 [CC | ] | Ottoman Empire | Ottoman Empire | 1 |
Q40203 [CC | ] | Paleolithic | Paleolithic | 1 |
Q716438 [CC | ] | partition of Vietnam | Partition of Vietnam | 1 |
Q1154883 [CC | ] | Phan Huy Chú | Phan Huy Chú | 1 |
Q19013 [CC | ] | Phan Rang–Tháp Chàm | Phan Rang–Tháp Chàm | 1 |
Q7188353 [CC | ] | Phung Khac Khoan | Phùng Khắc Khoan | 1 |
Q825179 [CC | ] | Phùng Nguyên culture | Phùng Nguyên culture | 1 |
Q2234243 [CC | ] | Phú Xuân | Phú Xuân | 1 |
Q7334249 [CC | ] | Phủ biên tạp lục | Phủ biên tạp lục | 1 |
Q1027734 [CC | ] | Pingxiang | Pingxiang, Guangxi | 1 |
Q3278527 [CC | ] | Portraits of Periodical Offering | Portraits of Periodical Offering | 1 |
Q4919413 [CC | ] | Post-Angkor Cambodia | Post-Angkor period | 1 |
Q56271582 [CC | ] | Principality of Cancao | Principality of Hà Tiên | 1 |
Q571766 [CC | ] | Qinzhou | Qinzhou | 1 |
Q16480628 [CC | ] | Quỳnh Văn culture | Quỳnh Văn culture | 1 |
Q206850 [CC | ] | Red River | Red River (Asia) | 1 |
Q28025 [CC | ] | Ryukyu Kingdom | Ryukyu Kingdom | 1 |
Q161205 [CC | ] | Safavid dynasty | Safavid dynasty | 1 |
Q19770 [CC | ] | Sichuan | Sichuan | 1 |
Q1768188 [CC | ] | Sip Hoc Chau Tai | Sip Song Chau Tai | 1 |
Q10797087 [CC | ] | Six Provinces of Southern Vietnam | Six Provinces of Southern Vietnam | 1 |
Q7581371 [CC | ] | Sprouts of capitalism | Sprouts of capitalism | 1 |
Q7667676 [CC | ] | Sơn Vi culture | Sơn Vi culture | 1 |
Q1195751 [CC | ] | Tang Code | Tang Code | 1 |
Q7684275 [CC | ] | Taoism in Vietnam | Taoism in Vietnam | 1 |
Q618618 [CC | ] | temple of Confucius | Temple of Confucius | 1 |
Q117286415 [CC | ] | Ten Thousand Nations Coming to Pay Tribute | Ten Thousand Nations Coming to Pay Tribute | 1 |
Q706894 [CC | ] | Three Departments and Six Ministries | Three Departments and Six Ministries | 1 |
Q1155278 [CC | ] | Thuận Hóa | Thuận Hóa | 1 |
Q26581 [CC | ] | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1 |
Q10826781 [CC | ] | Thủy Xá and Hỏa Xá | Thủy Xá and Hỏa Xá | 1 |
Q171977 [CC | ] | Tokugawa Ieyasu | Tokugawa Ieyasu | 1 |
Q519718 [CC | ] | Taungoo dynasty | Toungoo dynasty | 1 |
Q187550 [CC | ] | Toyotomi Hideyoshi | Toyotomi Hideyoshi | 1 |
Q4456824 [CC | ] | Thuốc Nam | Traditional Vietnamese medicine | 1 |
Q6006438 [CC | ] | Imperial Chinese tributary system | Tributary system of China | 1 |
Q665382 [CC | ] | Trần Trọng Kim | Trần Trọng Kim | 1 |
Q6685276 [CC | ] | Trịnh Bồng | Trịnh Bồng | 1 |
Q6685229 [CC | ] | Trịnh Cán | Trịnh Cán | 1 |
Q704115 [CC | ] | Trinh Can | Trịnh Căn | 1 |
Q7842370 [CC | ] | Trinh Cuong | Trịnh Cương | 1 |
Q6685153 [CC | ] | Trịnh Cối | Trịnh Cối | 1 |
Q704455 [CC | ] | Trịnh Doanh | Trịnh Doanh | 1 |
Q7849263 [CC | ] | Trịnh Giang | Trịnh Giang | 1 |
Q7842372 [CC | ] | Trinh Kha | Trịnh Khả | 1 |
Q5948528 [CC | ] | Trịnh Khải | Trịnh Khải | 1 |
Q704447 [CC | ] | Trinh Sam | Trịnh Sâm | 1 |
Q1151000 [CC | ] | Tusi | Tusi | 1 |
Q4456848 [CC | ] | Tạ Chí Đại Trường | Tạ Chí Đại Trường | 1 |
Q912988 [CC | ] | Tết | Tết | 1 |
Q3179852 [CC | ] | underglazing | Underglaze | 1 |
Q161078 [CC | ] | urbanization | Urbanization | 1 |
Q4008482 [CC | ] | Vietnamese cash | Vietnamese cash | 1 |
Q2420465 [CC | ] | Vietnamese era name | Vietnamese era name | 1 |
Q942367 [CC | ] | Việt Nam sử lược | Việt Nam sử lược | 1 |
Q168232 [CC | ] | Vũ Văn Nhậm | Vũ Văn Nhậm | 1 |
Q997767 [CC | ] | Wenchang | Wenchang | 1 |
Q9376712 [CC | ] | Wojciech Męciński | Wojciech Męciński | 1 |
Q16258269 [CC | ] | Wu Rui | Wu Rui (eunuch) | 1 |
Q14842846 [CC | ] | Xam Neua | Xam Neua | 1 |
Q191448 [CC | ] | xiangqi | Xiangqi | 1 |
Q16967 [CC | ] | Zhejiang | Zhejiang | 1 |
Q836272 [CC | ] | zhuangyuan | Zhuangyuan | 1 |
Q19703651 [CC | ] | Áo giao lĩnh | Áo giao lĩnh | 1 |
Q1156336 [CC | ] | Đa Bút culture | Đa Bút culture | 1 |
Q5354126 [CC | ] | Ðoàn Thị Ðiểm | Đoàn Thị Điểm | 1 |
Q1877 [CC | ] | Đồng Hới | Đồng Hới | 1 |
Q8079980 [CC | ] | Đồng Đậu culture | Đồng Đậu culture | 1 |
Q19944802 [CC | ] | government structure | Державний устрій | 1 |
Q5153960 [CC | ] | Communal land | Общинне землеволодіння | 1 |
Q12554 [CC | ] | Middle Ages | Середньовіччя | 1 |
Q36359 [CC | ] | Hammurabi | Hammurabi | 1 |
Q6350 [CC | ] | 1385 | 1385년 | 1 |
Q6201 [CC | ] | 1418 | 1418년 | 1 |
Q6267 [CC | ] | 1423 | 1423년 | 1 |
Q6402 [CC | ] | 1441 | 1441년 | 1 |
Q6532 [CC | ] | 1461 | 1461년 | 1 |
Q6559 [CC | ] | 1466 | 1466년 | 1 |
Q4853 [CC | ] | 1488 | 1488년 | 1 |
Q6695 [CC | ] | 1495 | 1495년 | 1 |
Q6126 [CC | ] | 1500 | 1500년 | 1 |
Q6141 [CC | ] | 1503 | 1503년 | 1 |
Q6161 [CC | ] | 1507 | 1507년 | 1 |
Q6263 [CC | ] | 1517 | 1517년 | 1 |
Q6268 [CC | ] | 1518 | 1518년 | 1 |
Q6278 [CC | ] | 1519 | 1519년 | 1 |
Q6453 [CC | ] | 1535 | 1535년 | 1 |
Q6457 [CC | ] | 1536 | 1536년 | 1 |
Q6642 [CC | ] | 1567 | 1567년 | 1 |
Q6757 [CC | ] | 1588 | 1588년 | 1 |
Q6756 [CC | ] | 1607 | 1607년 | 1 |
Q6856 [CC | ] | 1630 | 1630년 | 1 |
Q6865 [CC | ] | 1632 | 1632년 | 1 |
Q6970 [CC | ] | 1654 | 1654년 | 1 |
Q7005 [CC | ] | 1661 | 1661년 | 1 |
Q7710 [CC | ] | 1699 | 1699년 | 1 |
Q6857 [CC | ] | 1709 | 1709년 | 1 |
Q6892 [CC | ] | 1716 | 1716년 | 1 |
Q6895 [CC | ] | 1717 | 1717년 | 1 |
Q6902 [CC | ] | 1719 | 1719년 | 1 |
Q6963 [CC | ] | 1731 | 1731년 | 1 |
Q7643 [CC | ] | 1759 | 1759년 | 1 |
Q7665 [CC | ] | 1765 | 1765년 | 1 |
Q7672 [CC | ] | 1767 | 1767년 | 1 |
Q7679 [CC | ] | 1769 | 1769년 | 1 |
Q7683 [CC | ] | 1770 | 1770년 | 1 |
Q7819 [CC | ] | 1884 | 1884년 | 1 |
Q159810 [CC | ] | economy | 경제 | 1 |
Q842626 [CC | ] | list of official languages | 공용어 목록 | 1 |
Q10890604 [CC | ] | Quang Chieu | 꽝찌에우 | 1 |
Q465593 [CC | ] | Kiến Phúc | 끼엔푹 황제 | 1 |
Q80009447 [CC | ] | No label in en! | 다이득 | 1 |
Q10841085 [CC | ] | Đại Cồ Việt | 대구월 | 1 |
Q55729397 [CC | ] | No label in en! | 레 현종 | 1 |
Q1246880 [CC | ] | Reggio | 레조 | 1 |
Q1033940 [CC | ] | Mạc Mậu Hợp | 막머우헙 | 1 |
Q80083 [CC | ] | humanities | 인문학 | 1 |
Q7163 [CC | ] | politics | 정치 | 1 |
Q28108 [CC | ] | political system | 정치 체제 | 1 |
Q6470507 [CC | ] | Thọ Xuân | 토쑤언현 | 1 |
Q10939642 [CC | ] | No label in en! | 티엔히엔 | 1 |
Q16262425 [CC | ] | No label in en! | 후 레 왕조의 황제 | 1 |
Q25670 [CC | ] | digital object identifier | Digitalni identifikator objekta | 1 |
Q1420342 [CC | ] | JSTOR | JSTOR | 1 |
Q131276 [CC | ] | International Standard Serial Number | Međunarodni standardni serijski broj | 1 |
Q7184037 [CC | ] | absolutism | Апсолутизам | 1 |
Q5185064 [CC | ] | House of Zhu | Династија Минг | 1 |
Q836 [CC | ] | Myanmar | Мјанмар | 1 |
Q44356 [CC | ] | Tsar | Цар | 1 |
Q9957 [CC | ] | Hongwu Emperor | Maharaja Hongwu | 1 |
Q56061 [CC | ] | administrative territorial entity | Demarcación administrativa | 1 |
Q9592 [CC | ] | Catholic Church | Iglesia católica | 1 |
Q432 [CC | ] | Islam | Islam | 1 |
Q10812016 [CC | ] | Kim Quy | Kim Quy | 1 |
Q56988 [CC | ] | Mandarin | Mandarín | 1 |
Q1195236 [CC | ] | Vietnamese mythology | Mitología vietnamita | 1 |
Q22169 [CC | ] | GNU Free Documentation License | GNU Free Documentation License | 1 |
Q648266 [CC | ] | Wayback Machine | Wayback Machine | 1 |