This tool looks for unlabeled Wikidata items in your language. It starts with a Wikidata item,
looks at all the associated Wikipedia pages, the links on all those pages, and lists the Wikidata items corresponding to the link targets.
Q10829562 - Trần Tuấn Khải
Searching link targets on 2 Wikipedias...
Item | Label [en] | Wikilabels | Link # |
---|---|---|---|
Q20969067 [CC | ] | French Tonkin | Bắc Kỳ | 1 |
Q81105 [CC | ] | ca trù | Ca trù | 1 |
Q904964 [CC | ] | Yang Metal Rat | Canh Tý | 1 |
Q8201 [CC | ] | sinograms | Chữ Hán | 1 |
Q904409 [CC | ] | Yang Wood Tiger | Giáp Dần | 1 |
Q5923096 [CC | ] | Hoàng Tích Chu | Hoàng Tích Chu | 1 |
Q36167 [CC | ] | Huế | Huế | 1 |
Q5951487 [CC | ] | Huynh Thuc Khang | Huỳnh Thúc Kháng | 1 |
Q1858 [CC | ] | Hanoi | Hà Nội | 1 |
Q10879761 [CC | ] | No label in en! | Hương cống | 1 |
Q8265 [CC | ] | Dream of the Red Chamber | Hồng lâu mộng | 1 |
Q185682 [CC | ] | French Indochina | Liên bang Đông Dương | 1 |
Q174423 [CC | ] | National Liberation Front of South Vietnam | Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam | 1 |
Q6945935 [CC | ] | Mỹ Lộc | Mỹ Lộc | 1 |
Q36907 [CC | ] | Nam Định | Nam Định | 1 |
Q24845200 [CC | ] | Nghiêm Toản | Nghiêm Toản | 1 |
Q1354916 [CC | ] | Nhất Linh | Nguyễn Tường Tam | 1 |
Q10800055 [CC | ] | Nguyễn Vỹ | Nguyễn Vỹ | 1 |
Q6755207 [CC | ] | Marble Mountains | Ngũ Hành Sơn | 1 |
Q7023368 [CC | ] | Nho Quan | Nho Quan | 1 |
Q49757 [CC | ] | poet | Nhà thơ | 1 |
Q1359941 [CC | ] | Hỏa Lò Prison | Nhà tù Hỏa Lò | 1 |
Q36180 [CC | ] | writer | Nhà văn | 1 |
Q1062030 [CC | ] | Yang Water Monkey | Nhâm Thân | 1 |
Q714924 [CC | ] | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu | 1 |
Q142 [CC | ] | France | Pháp | 1 |
Q33356 [CC | ] | Quảng Nam | Quảng Nam | 1 |
Q2987563 [CC | ] | Sa Đéc City | Sa Đéc | 1 |
Q482456 [CC | ] | Fall of Saigon | Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975 | 1 |
Q835855 [CC | ] | No label in en! | Thi Hương | 1 |
Q1854 [CC | ] | Ho Chi Minh City | Thành phố Hồ Chí Minh | 1 |
Q10842863 [CC | ] | Thái Hà Ấp | Thái Hà Ấp | 1 |
Q482 [CC | ] | poetry | Thơ | 1 |
Q70827 [CC | ] | Water Margin | Thủy hử | 1 |
Q10827339 [CC | ] | No label in en! | Tiền chiến | 1 |
Q148 [CC | ] | People's Republic of China | Trung Quốc | 1 |
Q5952336 [CC | ] | Trần Huy Liệu | Trần Huy Liệu | 1 |
Q16480696 [CC | ] | No label in en! | Viện Khảo cổ (Việt Nam Cộng hòa) | 1 |
Q881 [CC | ] | Vietnam | Việt Nam | 1 |
Q180573 [CC | ] | Republic of Vietnam | Việt Nam Cộng hòa | 1 |
Q1036300 [CC | ] | Xuan Dieu | Xuân Diệu | 1 |
Q10836741 [CC | ] | xẩm | Xẩm | 1 |
Q8079929 [CC | ] | Đào Sĩ Chu | Đào Sĩ Chu | 1 |
Q10840471 [CC | ] | Đào Trinh Nhất | Đào Trinh Nhất | 1 |
Q843222 [CC | ] | Romance of the States in Eastern Zhou Dynasty | Đông Chu liệt quốc | 1 |
Q8079951 [CC | ] | Đường luật | Đường luật | 1 |