This tool looks for unlabeled Wikidata items in your language. It starts with a Wikidata item,
looks at all the associated Wikipedia pages, the links on all those pages, and lists the Wikidata items corresponding to the link targets.
Q6539077 - Li Shishi
Searching link targets on 6 Wikipedias...
Item | Label [en] | Wikilabels | Link # |
---|---|---|---|
Q7486 [CC | ] | Emperor Huizong of Song | Tống Huy Tông | 徽宗 | Emperor Huizong of Song | Song Huizong | 북송 휘종 | 5 |
Q208471 [CC | ] | Kaifeng | Kaifeng | Khai Phong | 开封市 | 4 |
Q5066 [CC | ] | Jin dynasty | Nhà Kim | 金 (王朝) | Jin dynasty (1115–1234) | 금나라 | 4 |
Q70827 [CC | ] | Water Margin | Thủy hử | 水滸伝 | Water Margin | 수호전 | 4 |
Q716237 [CC | ] | Song Jiang | Tống Giang | 宋江 | Song Jiang | 송강 (수호전) | 4 |
Q7488 [CC | ] | Emperor Qinzong of Song | Tống Khâm Tông | 欽宗 | Emperor Qinzong | 북송 흠종 | 4 |
Q7462 [CC | ] | Song dynasty | Nhà Tống | Song dynasty | Dinastía Song | 3 |
Q319460 [CC | ] | Northern Song dynasty | 北宋 | 북송 | 3 |
Q10921064 [CC | ] | Zhou Bangyan | 周邦彦 | Zhou Bangyan | 주방언 | 3 |
Q866055 [CC | ] | An Daoquan | An Đạo Toàn | An Daoquan | 2 |
Q855644 [CC | ] | Peng Qi | Bành Dĩ | Peng Qi | 2 |
Q4857433 [CC | ] | Bao Xu | Bào Húc | Bao Xu | 2 |
Q42222 [CC | ] | pinyin | Bính âm Hán ngữ | Pinyin | 2 |
Q700263 [CC | ] | Pei Xuan | Bùi Tuyên (Thủy hử) | Pei Xuan (Water Margin) | 2 |
Q985673 [CC | ] | Bai Sheng | Bạch Thắng (Thủy hử) | Bai Sheng | 2 |
Q716202 [CC | ] | Gao Qiu | Cao Cầu | Gao Qiu | 2 |
Q6128434 [CC | ] | Zhu Fu | Chu Phú | Zhu Fu | 2 |
Q6338503 [CC | ] | Zhu Gui | Chu Quý | Zhu Gui (Water Margin) | 2 |
Q836142 [CC | ] | Zhou Tong | Chu Thông (Thủy hử) | Zhou Tong (Water Margin) | 2 |
Q855720 [CC | ] | Zhu Wu | Chu Vũ (Thủy hử) | Zhu Wu | 2 |
Q836161 [CC | ] | Zhu Tong | Chu Đồng | Zhu Tong | 2 |
Q5581706 [CC | ] | Gong Wang | Cung Vượng | Gong Wang | 2 |
Q1053218 [CC | ] | Gongsun Sheng | Công Tôn Thắng | Gongsun Sheng | 2 |
Q5613119 [CC | ] | Gu Dasao | Cố Đại Tẩu | Gu Dasao | 2 |
Q837843 [CC | ] | Yang Zhi | Dương Chí | Yang Zhi (Water Margin) | 2 |
Q6130085 [CC | ] | Yang Xiong | Dương Hùng (Thủy hử) | Yang Xiong (Water Margin) | 2 |
Q856033 [CC | ] | Yang Lin | Dương Lâm (Thủy hử) | Yang Lin (Water Margin) | 2 |
Q45434514 [CC | ] | Yang Jian | Dương Tiễn (hoạn quan) | Yang Jian (Song dynasty) | 2 |
Q6124632 [CC | ] | Yang Chun | Dương Xuân (Thủy hử) | Yang Chun | 2 |
Q855009 [CC | ] | Xie Bao | Giải Bảo | Xie Bao | 2 |
Q856303 [CC | ] | Xie Zhen | Giải Trân | Xie Zhen (Water Margin) | 2 |
Q837815 [CC | ] | Hua Rong | Hoa Vinh | Hua Rong | 2 |
Q865974 [CC | ] | Huangfu Duan | Hoàng Phủ Đoan | Huangfu Duan | 2 |
Q855062 [CC | ] | Huang Xin | Hoàng Tín | Huang Xin | 2 |
Q4382535 [CC | ] | Han Tao | Hàn Thao | Han Tao | 2 |
Q855667 [CC | ] | Hao Siwen | Hác Tư Văn | Hao Siwen | 2 |
Q837831 [CC | ] | Huyan Zhuo | Hô Diên Chước | Huyan Zhuo | 2 |
Q866608 [CC | ] | Xiang Chong | Hạng Sung | Xiang Chong (Water Margin) | 2 |
Q866068 [CC | ] | Hou Jian | Hầu Kiện | Hou Jian | 2 |
Q1045352 [CC | ] | Hu Sanniang | Hỗ Tam Nương | Hu Sanniang | 2 |
Q5971588 [CC | ] | Kong Liang | Khổng Lượng | Kong Liang | 2 |
Q866604 [CC | ] | Kong Ming | Khổng Minh (Thủy hử) | Kong Ming (Water Margin) | 2 |
Q700888 [CC | ] | Jin Dajian | Kim Đại Kiên | Jin Dajian | 2 |
Q1138838 [CC | ] | Lin Chong | Lâm Xung | Lin Chong | 2 |
Q856406 [CC | ] | Lü Fang | Lã Phương | Lü Fang | 2 |
Q836139 [CC | ] | Lei Heng | Lôi Hoành (Thủy hử) | Lei Heng | 2 |
Q6538792 [CC | ] | Li Gun | Lý Cổn | Li Gun | 2 |
Q4384552 [CC | ] | Li Li | Lý Lập | Li Li (Water Margin) | 2 |
Q133367 [CC | ] | Li Kui | Lý Quỳ | Li Kui (Water Margin) | 2 |
Q6139267 [CC | ] | Li Zhong | Lý Trung (Thủy hử) | Li Zhong (Water Margin) | 2 |
Q855661 [CC | ] | Li Jun | Lý Tuấn (Thủy hử) | Li Jun (Water Margin) | 2 |
Q702770 [CC | ] | Li Yun | Lý Vân (Thủy hử) | Li Yun (Water Margin) | 2 |
Q698117 [CC | ] | Li Ying | Lý Ứng | Li Ying (Water Margin) | 2 |
Q856493 [CC | ] | Ling Zhen | Lăng Chấn | Ling Zhen | 2 |
Q1076745 [CC | ] | Lu Junyi | Lư Tuấn Nghĩa | Lu Junyi | 2 |
Q836164 [CC | ] | Liu Tang | Lưu Đường | Liu Tang | 2 |
Q1075357 [CC | ] | Lu Zhishen | Lỗ Trí Thâm | Lu Zhishen | 2 |
Q5974837 [CC | ] | Meng Kang | Mạnh Khang (Thủy hử) | Meng Kang | 2 |
Q855671 [CC | ] | Mu Hong | Mục Hoằng | Mu Hong (Water Margin) | 2 |
Q866060 [CC | ] | Mu Chun | Mục Xuân | Mu Chun | 2 |
Q7375710 [CC | ] | Ruan Xiaowu | Nguyễn Tiểu Ngũ | Ruan Xiaowu | 2 |
Q855638 [CC | ] | Ruan Xiaoer | Nguyễn Tiểu Nhị | Ruan Xiao'er | 2 |
Q855732 [CC | ] | Ruan Xiaoqi | Nguyễn Tiểu Thất | Ruan Xiaoqi | 2 |
Q1038409 [CC | ] | Wu Yong | Ngô Dụng | Wu Yong | 2 |
Q1038434 [CC | ] | Wei Dingguo | Ngụy Định Quốc | Wei Dingguo | 2 |
Q866876 [CC | ] | Yue He | Nhạc Hòa | Yue He | 2 |
Q699097 [CC | ] | Pan Jinlian | Phan Kim Liên | Pan Jinlian | 2 |
Q5433571 [CC | ] | Fan Rui | Phàn Thụy | Fan Rui | 2 |
Q3066393 [CC | ] | Fang La | Phương Lạp | Fang La | 2 |
Q1052946 [CC | ] | Guan Sheng | Quan Thắng | Guan Sheng | 2 |
Q857329 [CC | ] | Guo Sheng | Quách Thịnh | Guo Sheng | 2 |
Q836121 [CC | ] | Chai Jin | Sài Tiến | Chai Jin | 2 |
Q1924242 [CC | ] | Suo Chao | Sách Siêu | Suo Chao | 2 |
Q1146610 [CC | ] | Cai Jing | Sái Kinh | Cai Jing | 2 |
Q1046487 [CC | ] | Shi Jin | Sử Tiến | Shi Jin | 2 |
Q866907 [CC | ] | Tang Long | Thang Long | Tang Long (Water Margin) | 2 |
Q866057 [CC | ] | Shi En | Thi Ân | Shi En | 2 |
Q855633 [CC | ] | Shan Tinggui | Thiện Đình Khuê | Shan Tinggui | 2 |
Q5017497 [CC | ] | Cai Qing | Thái Khánh | Cai Qing | 2 |
Q5017485 [CC | ] | Cai Fu | Thái Phúc (Thủy hử) | Cai Fu | 2 |
Q865970 [CC | ] | Shi Yong | Thạch Dũng | Shi Yong | 2 |
Q855728 [CC | ] | Shi Xiu | Thạch Tú | Shi Xiu | 2 |
Q837289 [CC | ] | Shi Qian | Thời Thiên | Shi Qian | 2 |
Q855657 [CC | ] | Xiao Rang | Tiêu Nhượng | Xiao Rang | 2 |
Q6123430 [CC | ] | Jiao Ting | Tiêu Đĩnh | Jiao Ting | 2 |
Q865950 [CC | ] | Xue Yong | Tiết Vĩnh | Xue Yong | 2 |
Q153176 [CC | ] | Chao Gai | Tiều Cái | Chao Gai | 2 |
Q865964 [CC | ] | Zou Run | Trâu Nhuận | Zou Run | 2 |
Q5971560 [CC | ] | Zou Yuan | Trâu Uyên | Zou Yuan | 2 |
Q855686 [CC | ] | Zhang Heng | Trương Hoành (Thủy hử) | Zhang Heng (Water Margin) | 2 |
Q838133 [CC | ] | Zhang Qing | Trương Thanh (Thiên Cương) | Zhang Qing (Featherless Arrow) | 2 |
Q4382530 [CC | ] | Zhang Qing | Trương Thanh (Địa Sát) | Zhang Qing (Gardener) | 2 |
Q839151 [CC | ] | Zhang Shun | Trương Thuận | Zhang Shun | 2 |
Q5090747 [CC | ] | Chen Da | Trần Đạt | Chen Da (Water Margin) | 2 |
Q8070745 [CC | ] | Zheng Tianshou | Trịnh Thiên Thọ | Zheng Tianshou | 2 |
Q855698 [CC | ] | Xuan Zan | Tuyên Tán | Xuan Zan | 2 |
Q865957 [CC | ] | Cao Zheng | Tào Chính | Cao Zheng | 2 |
Q6704881 [CC | ] | Ximen Qing | Tây Môn Khánh | Ximen Qing | 2 |
Q855005 [CC | ] | Sun Li | Tôn Lập | Sun Li (Water Margin) | 2 |
Q847674 [CC | ] | Sun Erniang | Tôn Nhị Nương | Sun Erniang | 2 |
Q866866 [CC | ] | Sun Xin | Tôn Tân | Sun Xin (Water Margin) | 2 |
Q16384811 [CC | ] | Jiang Jing | Tưởng Kính | Jiang Jing (Water Margin) | 2 |
Q1057885 [CC | ] | Qin Ming | Tần Minh | Qin Ming | 2 |
Q6127777 [CC | ] | Song Qing | Tống Thanh | Song Qing (Water Margin) | 2 |
Q7561055 [CC | ] | Song Wan | Tống Vạn | Song Wan (Water Margin) | 2 |
Q837838 [CC | ] | Xu Ning | Từ Ninh | Xu Ning | 2 |
Q3055296 [CC | ] | Wu Song | Võ Tòng | Wu Song | 2 |
Q6769995 [CC | ] | Wu Dalang | Võ Đại Lang | Wu Dalang | 2 |
Q5971883 [CC | ] | Wang Dingliu | Vương Định Lục | Wang Dingliu | 2 |
Q836134 [CC | ] | Yan Qing | Yến Thanh | Yan Qing | 2 |
Q855679 [CC | ] | Yan Shun | Yến Thuận | Yan Shun | 2 |
Q837292 [CC | ] | Ou Peng | Âu Bằng | Ou Peng | 2 |
Q8007954 [CC | ] | Yu Baosi | Úc Bảo Tứ | Yu Baosi | 2 |
Q866922 [CC | ] | Ding Desun | Đinh Đắc Tôn | Ding Desun | 2 |
Q866870 [CC | ] | Duan Jingzhu | Đoàn Cảnh Trụ | Duan Jingzhu | 2 |
Q837850 [CC | ] | Tao Zongwang | Đào Tông Vượng | Tao Zongwang | 2 |
Q856039 [CC | ] | Deng Fei | Đặng Phi | Deng Fei | 2 |
Q11598459 [CC | ] | Tong Meng | Đồng Mãnh | Tong Meng (Water Margin) | 2 |
Q707756 [CC | ] | Tong Guan | Đồng Quán | Tong Guan | 2 |
Q866898 [CC | ] | Tong Wei | Đồng Uy | Tong Wei | 2 |
Q837864 [CC | ] | Dong Ping | Đổng Bình | Dong Ping | 2 |
Q5310093 [CC | ] | Du Xing | Đỗ Hưng | Du Xing | 2 |
Q5310069 [CC | ] | Du Qian | Đỗ Thiên | Du Qian | 2 |
Q848782 [CC | ] | Dai Zong | Đới Tông | Dai Zong | 2 |
Q5072727 [CC | ] | Chao Chongzhi | 晁冲之 | Chao Chongzhi | 2 |
Q43684 [CC | ] | Henan | 河南省 | Henan | 2 |
Q11662857 [CC | ] | Jingkang | 靖康 | 2 |
Q832770 [CC | ] | Qin Guan | 秦観 | 진관 | 2 |
Q148 [CC | ] | People's Republic of China | China | República Popular China | 2 |
Q263917 [CC | ] | Chinese name | Chinese name | Onomástica china | 2 |
Q45761 [CC | ] | Hunan | Hunan | 2 |
Q9598 [CC | ] | Taoism | Taoism | Taoísmo | 2 |
Q16967 [CC | ] | Zhejiang | Zhejiang | 2 |
Q23799 [CC | ] | 1125 | 1125 | 1 |
Q23827 [CC | ] | 1127 | 1127 | 1 |
Q7130885 [CC | ] | Pang Wanchun | Bàng Vạn Xuân | 1 |
Q8201 [CC | ] | sinograms | Chữ Hán | 1 |
Q10892914 [CC | ] | No label in en! | Công Minh | 1 |
Q117074910 [CC | ] | No label in en! | Danh sách nhân vật trong Thủy hử | 1 |
Q290 [CC | ] | biological sex | Giới tính | 1 |
Q10947967 [CC | ] | No label in en! | Hoàn Nhan Xương | 1 |
Q30920820 [CC | ] | Hu Cheng | Hỗ Thành | 1 |
Q224736 [CC | ] | Kim | Kim | 1 |
Q21602214 [CC | ] | No label in en! | Kỹ nữ | 1 |
Q1022464 [CC | ] | Lin'an District | Lâm An | 1 |
Q10899435 [CC | ] | Liu Guangshi | Lưu Quang Thế | 1 |
Q6539118 [CC | ] | Li Tianrun | Lệ Thiên Nhuận | 1 |
Q23114 [CC | ] | Lu Xun | Lỗ Tấn | 1 |
Q49078802 [CC | ] | No label in en! | Mã Lân | 1 |
Q5433785 [CC | ] | Fang Jie | Phương Kiệt | 1 |
Q231002 [CC | ] | nationality | Quốc tịch | 1 |
Q10823580 [CC | ] | Shi Wengong | Sử Văn Cung | 1 |
Q7495889 [CC | ] | Shi Bao | Thạch Bảo | 1 |
Q2648375 [CC | ] | Zhang Bangchang | Trương Bang Xương | 1 |
Q11066651 [CC | ] | Zhang Shuye | Trương Thúc Dạ | 1 |
Q10916583 [CC | ] | Si Xingfang | Tư Hành Phương | 1 |
Q7497 [CC | ] | Emperor Lizong of Song | Tống Lý Tông | 1 |
Q49081144 [CC | ] | No label in en! | Vương Anh | 1 |
Q7967721 [CC | ] | Wang Yin | Vương Dần | 1 |
Q11572908 [CC | ] | Wang Lun | Vương Luân (Thủy hử) | 1 |
Q21000373 [CC | ] | Tang Bin | Đường Bân (Thủy hử) | 1 |
Q5256934 [CC | ] | Deng Yuanjue | Đặng Nguyên Giác | 1 |
Q24837690 [CC | ] | No label in en! | 一代名伎李師師 | 1 |
Q48913531 [CC | ] | No label in en! | 一腳定江山 | 1 |
Q1241399 [CC | ] | Dongjing Meng Hua Lu | 东京梦华录 | 1 |
Q15936775 [CC | ] | Lin'an Prefecture | 临安府 (浙江) | 1 |
Q8264897 [CC | ] | Na Yu | 于娜 | 1 |
Q8965072 [CC | ] | He Qing | 何晴 | 1 |
Q123354414 [CC | ] | No label in en! | 千禧金瓶梅 | 1 |
Q1147043 [CC | ] | Southern Song dynasty | 南宋 | 1 |
Q10937986 [CC | ] | Daguan | 大观 (年号) | 1 |
Q10118904 [CC | ] | Meng Yuanlao | 孟元老 | 1 |
Q710529 [CC | ] | Ady An | 安以軒 | 1 |
Q8070342 [CC | ] | Zhang Xian | 张先 | 1 |
Q10293151 [CC | ] | Zhang Duanyi | 张端义 | 1 |
Q8070409 [CC | ] | Zhang Yu | 張瑜 (演員) | 1 |
Q10295911 [CC | ] | Zhang Bangji | 張邦基 | 1 |
Q842212 [CC | ] | Jaime Chik | 戚美珍 | 1 |
Q11078947 [CC | ] | Zhenghe | 政和 (年号) | 1 |
Q6788466 [CC | ] | Yan Jidao | 晏几道 | 1 |
Q11094141 [CC | ] | Dunru Zhu | 朱敦儒 | 1 |
Q15931929 [CC | ] | No label in en! | 李师师 (电视剧) | 1 |
Q4729075 [CC | ] | All Men Are Brothers | 水浒传 (2011年电视剧) | 1 |
Q15928763 [CC | ] | No label in en! | 清风明月佳人 | 1 |
Q24841757 [CC | ] | Xiangnan | 湘南 | 1 |
Q15880047 [CC | ] | No label in en! | 王寅 | 1 |
Q17164164 [CC | ] | The Great Doctor An Daoquan | 神医安道全 | 1 |
Q5074678 [CC | ] | Charlene Tse | 謝寧 (香港演員) | 1 |
Q30114 [CC | ] | 1126 | 1126年 | 1 |
Q22131070 [CC | ] | No label in en! | 趙元奴 | 1 |
Q11065738 [CC | ] | Kaifeng Fu | 開封府 | 1 |
Q399712 [CC | ] | Ah Toy | Ah Toy | 1 |
Q17016474 [CC | ] | White Peony | Bai Mudan (mythology) | 1 |
Q718206 [CC | ] | Chen Shubao | Chen Shubao | 1 |
Q698781 [CC | ] | Chen Yuanyuan | Chen Yuanyuan | 1 |
Q62454 [CC | ] | Chen dynasty | Chen dynasty | 1 |
Q7850 [CC | ] | Chinese | Chinese language | 1 |
Q1069928 [CC | ] | Chinese poetry | Chinese poetry | 1 |
Q1093580 [CC | ] | Chinese family name | Chinese surname | 1 |
Q6717269 [CC | ] | Dong Xiaowan | Dong Xiaowan | 1 |
Q5374502 [CC | ] | Empress Du Zhu | Du Zhu | 1 |
Q8249424 [CC | ] | Eight Beauties of Qinhuai | Eight Beauties of Qinhuai | 1 |
Q9746 [CC | ] | Emperor Xuanzong of Tang | Emperor Xuanzong of Tang | 1 |
Q292698 [CC | ] | Empress Dowager Bian | Empress Dowager Bian | 1 |
Q5516955 [CC | ] | Gai Shanxi and her Sisters | Gai Shanxi and Her Sisters | 1 |
Q8053582 [CC | ] | yiji | Gējì | 1 |
Q5894067 [CC | ] | Hongfu | Hongfu | 1 |
Q1688932 [CC | ] | jiedushi | Jiedushi | 1 |
Q6539082 [CC | ] | Li Shishi | Li Shishi (politician) | 1 |
Q39487254 [CC | ] | Li Xiangjun | Li Xiangjun | 1 |
Q11095991 [CC | ] | Li Ye | Li Ye (poet) | 1 |
Q8249416 [CC | ] | Lin Hei'er | Lin Hei'er | 1 |
Q116769835 [CC | ] | List of Water Margin characters | List of Water Margin characters | 1 |
Q6653701 [CC | ] | Liu Rushi | Liu Rushi | 1 |
Q11668131 [CC | ] | Ma Lin | Ma Lin (Water Margin) | 1 |
Q3273465 [CC | ] | Ma Shouzhen | Ma Shouzhen | 1 |
Q909617 [CC | ] | Mount Liang | Mount Liang | 1 |
Q12644 [CC | ] | prostitution in the People's Republic of China | Prostitution in China | 1 |
Q857231 [CC | ] | prostitution in Hong Kong | Prostitution in Hong Kong | 1 |
Q17009895 [CC | ] | prostitution in Macau | Prostitution in Macau | 1 |
Q3407847 [CC | ] | prostitution in Tibet | Prostitution in Tibet | 1 |
Q3461565 [CC | ] | Sai Jinhua | Sai Jinhua | 1 |
Q96405381 [CC | ] | sex trafficking in China | Sex trafficking in China | 1 |
Q185614 [CC | ] | simplified Chinese characters | Simplified Chinese characters | 1 |
Q4570229 [CC | ] | sing-song girls | Sing-song girls | 1 |
Q1562448 [CC | ] | Su Xiaoxiao | Su Xiaoxiao | 1 |
Q9683 [CC | ] | Tang dynasty | Tang dynasty | 1 |
Q7800120 [CC | ] | Tian Hu | Tian Hu | 1 |
Q178528 [CC | ] | traditional Chinese characters | Traditional Chinese characters | 1 |
Q208442 [CC | ] | Wade-Giles | Wade–Giles | 1 |
Q7967586 [CC | ] | Wang Qing | Wang Qing (Water Margin) | 1 |
Q313605 [CC | ] | Wang Wei | Wang Wei (Tang dynasty) | 1 |
Q868418 [CC | ] | Wang Ying | Wang Ying (Water Margin) | 1 |
Q3571072 [CC | ] | Xue Susu | Xue Susu | 1 |
Q1267666 [CC | ] | Xue Tao | Xue Tao | 1 |
Q15954441 [CC | ] | Yan Poxi | Yan Poxi | 1 |
Q1290788 [CC | ] | Yu Xuanji | Yu Xuanji | 1 |
Q5229195 [CC | ] | Zhou Tong | Zhou Tong (archer) | 1 |
Q748 [CC | ] | Buddhism | Budismo | 1 |
Q131295 [CC | ] | brothel | Burdel | 1 |
Q118455746 [CC | ] | authority control | Control de autoridades | 1 |
Q54919 [CC | ] | Virtual International Authority File | Fichero de Autoridades Virtual Internacional | 1 |
Q4446152 [CC | ] | Jurchen campaigns against the Song dynasty | Guerras Jin-Song | 1 |
Q33057 [CC | ] | International Standard Book Number | ISBN | 1 |
Q620946 [CC | ] | Library of Congress Control Number | Library of Congress Control Number | 1 |
Q36633 [CC | ] | prostitution | Prostitución | 1 |
Q43437 [CC | ] | procuring | Proxenetismo | 1 |
Q1104597 [CC | ] | Tang Dynasty | Tang Dynasty | 1 |
Q2013 [CC | ] | Wikidata | Wikidata | 1 |
Q696948 [CC | ] | kisaeng | 기생 | 1 |
Q1811189 [CC | ] | obstructed labor | 난산 | 1 |
Q275038 [CC | ] | confiscation | 몰수 | 1 |
Q49757 [CC | ] | poet | 시인 | 1 |
Q1326831 [CC | ] | Jingkang Incident | 정강의 변 | 1 |
Q29583251 [CC | ] | No label in en! | 책봉 | 1 |