This tool looks for unlabeled Wikidata items in your language. It starts with a Wikidata item,
looks at all the associated Wikipedia pages, the links on all those pages, and lists the Wikidata items corresponding to the link targets.
Q10799132 - No label in !
Searching link targets on 2 Wikipedias...
Item | Label [] | Wikilabels | Link # |
---|---|---|---|
Q5253 [CC | ] | No label in ! | 1958 | 1958年 | 2 |
Q174376 [CC | ] | No label in ! | Alma mater | 母校 | 2 |
Q11795187 [CC | ] | No label in ! | Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 越南共产党中央书记处 | 2 |
Q5060621 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 越南共产党中央委员会 | 2 |
Q49054637 [CC | ] | No label in ! | Bùi Thị Minh Hoài | 裴氏明怀 | 2 |
Q7210126 [CC | ] | No label in ! | Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 越南共产党中央政治局 | 2 |
Q6867472 [CC | ] | No label in ! | Bộ Công an (Việt Nam) | 越南公安部 | 2 |
Q18459548 [CC | ] | No label in ! | Lương Cường | 梁強 | 2 |
Q7022331 [CC | ] | No label in ! | Nghĩa Hành | 义行县 | 2 |
Q318458 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Phú Trọng | 阮富仲 | 2 |
Q10799955 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Nên | 阮文年 | 2 |
Q10800073 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Phúc | 阮春福 | 2 |
Q20026119 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Giang | 潘文江 | 2 |
Q10805156 [CC | ] | No label in ! | Phan Đình Trạc | 潘廷镯 | 2 |
Q10806892 [CC | ] | No label in ! | Phạm Bình Minh | 范平明 | 2 |
Q10806940 [CC | ] | No label in ! | Phạm Minh Chính | 范明正 | 2 |
Q33304 [CC | ] | No label in ! | Quảng Ngãi | 廣義省 | 2 |
Q157148 [CC | ] | No label in ! | Thiếu tướng | 少将 | 2 |
Q10828738 [CC | ] | No label in ! | Trương Thị Mai | 张氏梅 | 2 |
Q10829281 [CC | ] | No label in ! | Trần Cẩm Tú | 陈锦秀 | 2 |
Q10829474 [CC | ] | No label in ! | Trần Thanh Mẫn | 陈青敏 | 2 |
Q24954814 [CC | ] | No label in ! | Trần Tuấn Anh | 陈俊英 | 2 |
Q10831196 [CC | ] | No label in ! | Tô Lâm | 蘇林 (越南) | 2 |
Q881 [CC | ] | No label in ! | Việt Nam | 越南 | 2 |
Q10833302 [CC | ] | No label in ! | Võ Văn Thưởng | 武文賞 | 2 |
Q2595973 [CC | ] | No label in ! | Vương Đình Huệ | 王廷惠 | 2 |
Q10840142 [CC | ] | No label in ! | Đinh Tiến Dũng | 丁进勇 | 2 |
Q98807404 [CC | ] | No label in ! | Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII | 越南共产党第十三次全国代表大会 | 2 |
Q427325 [CC | ] | No label in ! | Đảng Cộng sản Việt Nam | 越南共产党 | 2 |
Q10842188 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Văn Chiến | 杜文戰 | 2 |
Q2778 [CC | ] | No label in ! | 11 tháng 8 | 1 |
Q5302 [CC | ] | No label in ! | 1959 | 1 |
Q2481 [CC | ] | No label in ! | 1977 | 1 |
Q2439 [CC | ] | No label in ! | 1980 | 1 |
Q2437 [CC | ] | No label in ! | 1981 | 1 |
Q2429 [CC | ] | No label in ! | 1987 | 1 |
Q2064 [CC | ] | No label in ! | 1990 | 1 |
Q2067 [CC | ] | No label in ! | 1994 | 1 |
Q2068 [CC | ] | No label in ! | 1995 | 1 |
Q1987 [CC | ] | No label in ! | 2002 | 1 |
Q2014 [CC | ] | No label in ! | 2004 | 1 |
Q2019 [CC | ] | No label in ! | 2005 | 1 |
Q2021 [CC | ] | No label in ! | 2006 | 1 |
Q2024 [CC | ] | No label in ! | 2007 | 1 |
Q2004 [CC | ] | No label in ! | 2008 | 1 |
Q1996 [CC | ] | No label in ! | 2009 | 1 |
Q1995 [CC | ] | No label in ! | 2010 | 1 |
Q1994 [CC | ] | No label in ! | 2011 | 1 |
Q1990 [CC | ] | No label in ! | 2012 | 1 |
Q1998 [CC | ] | No label in ! | 2013 | 1 |
Q1999 [CC | ] | No label in ! | 2014 | 1 |
Q2002 [CC | ] | No label in ! | 2015 | 1 |
Q25245 [CC | ] | No label in ! | 2016 | 1 |
Q25290 [CC | ] | No label in ! | 2017 | 1 |
Q25291 [CC | ] | No label in ! | 2018 | 1 |
Q25274 [CC | ] | No label in ! | 2019 | 1 |
Q25337 [CC | ] | No label in ! | 2020 | 1 |
Q49628 [CC | ] | No label in ! | 2021 | 1 |
Q49625 [CC | ] | No label in ! | 2022 | 1 |
Q49622 [CC | ] | No label in ! | 2023 | 1 |
Q2584 [CC | ] | No label in ! | 24 tháng 5 | 1 |
Q2723 [CC | ] | No label in ! | 26 tháng 7 | 1 |
Q2284 [CC | ] | No label in ! | 27 tháng 1 | 1 |
Q2719 [CC | ] | No label in ! | 27 tháng 7 | 1 |
Q2289 [CC | ] | No label in ! | 31 tháng 1 | 1 |
Q2622 [CC | ] | No label in ! | 5 tháng 6 | 1 |
Q2503 [CC | ] | No label in ! | 8 tháng 4 | 1 |
Q2555 [CC | ] | No label in ! | 8 tháng 5 | 1 |
Q2526135 [CC | ] | No label in ! | An ninh | 1 |
Q2656348 [CC | ] | No label in ! | Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân | 1 |
Q24957491 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam | 1 |
Q24957422 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh | 1 |
Q61128558 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII | 1 |
Q18455798 [CC | ] | No label in ! | Ban Chỉ đạo Cải cách Tư pháp Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10737753 [CC | ] | No label in ! | Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q30921823 [CC | ] | No label in ! | Ban Chỉ đạo quốc gia chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả | 1 |
Q20025252 [CC | ] | No label in ! | Ban Chỉ đạo quốc gia về hội nhập Quốc tế | 1 |
Q10737744 [CC | ] | No label in ! | Ban Cán sự Đảng Ngoài nước Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q30919716 [CC | ] | No label in ! | Ban Dân nguyện (Việt Nam) | 1 |
Q10737747 [CC | ] | No label in ! | Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10737749 [CC | ] | No label in ! | Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10737748 [CC | ] | No label in ! | Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10737750 [CC | ] | No label in ! | Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10737754 [CC | ] | No label in ! | Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10737760 [CC | ] | No label in ! | Ban Đối ngoại Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q18456009 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q25417891 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Quận ủy (Việt Nam) | 1 |
Q6810045 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Thành ủy | 1 |
Q25417892 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Thị ủy (Việt Nam) | 1 |
Q18614659 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Tỉnh ủy | 1 |
Q20025285 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Tỉnh ủy (Việt Nam) | 1 |
Q24957450 [CC | ] | No label in ! | Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh | 1 |
Q61130857 [CC | ] | No label in ! | Bùi Bé Tư | 1 |
Q30921038 [CC | ] | No label in ! | Bùi Minh Giám | 1 |
Q49055027 [CC | ] | No label in ! | Bùi Mạnh Cường | 1 |
Q49054919 [CC | ] | No label in ! | Bùi Ngọc Hòa | 1 |
Q49078481 [CC | ] | No label in ! | Bùi Quang Huy | 1 |
Q86005218 [CC | ] | No label in ! | Bùi Quang Hải | 1 |
Q61130916 [CC | ] | No label in ! | Bùi Quảng Bạ | 1 |
Q86005230 [CC | ] | No label in ! | Bùi Tiến Cam | 1 |
Q61128531 [CC | ] | No label in ! | Bùi Trung Thành | 1 |
Q10742844 [CC | ] | No label in ! | Bùi Tuyết Minh | 1 |
Q10742852 [CC | ] | No label in ! | Bùi Văn Cường | 1 |
Q61130203 [CC | ] | No label in ! | Bùi Văn Sơn | 1 |
Q24958501 [CC | ] | No label in ! | Bạch Thành Định | 1 |
Q1368879 [CC | ] | No label in ! | Bản | 1 |
Q16480157 [CC | ] | No label in ! | Bảo hiểm Xã hội Việt Nam | 1 |
Q107107935 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa I | 1 |
Q2098304 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XIII | 1 |
Q22924008 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XIV | 1 |
Q55718923 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XV | 1 |
Q5354872 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử ở Việt Nam | 1 |
Q18456143 [CC | ] | No label in ! | Bộ (Chính phủ Việt Nam) | 1 |
Q6867197 [CC | ] | No label in ! | Bộ Công Thương (Việt Nam) | 1 |
Q6867620 [CC | ] | No label in ! | Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam) | 1 |
Q6866873 [CC | ] | No label in ! | Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) | 1 |
Q10743658 [CC | ] | No label in ! | Bộ Khoa học và Công nghệ (Việt Nam) | 1 |
Q6867449 [CC | ] | No label in ! | Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Việt Nam) | 1 |
Q10743663 [CC | ] | No label in ! | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Việt Nam) | 1 |
Q6867039 [CC | ] | No label in ! | Bộ Ngoại giao (Việt Nam) | 1 |
Q3812413 [CC | ] | No label in ! | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam) | 1 |
Q10743669 [CC | ] | No label in ! | Bộ Nội vụ (Việt Nam) | 1 |
Q2032561 [CC | ] | No label in ! | Bộ Nội vụ Liên Xô | 1 |
Q6867211 [CC | ] | No label in ! | Bộ Thông tin và Truyền thông (Việt Nam) | 1 |
Q6866962 [CC | ] | No label in ! | Bộ Tài chính (Việt Nam) | 1 |
Q10743678 [CC | ] | No label in ! | Bộ Tài nguyên và Môi trường (Việt Nam) | 1 |
Q10743682 [CC | ] | No label in ! | Bộ Tư pháp (Việt Nam) | 1 |
Q5532213 [CC | ] | No label in ! | Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam | 1 |
Q10743686 [CC | ] | No label in ! | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Việt Nam) | 1 |
Q10743687 [CC | ] | No label in ! | Bộ Xây dựng (Việt Nam) | 1 |
Q6867111 [CC | ] | No label in ! | Bộ Y tế (Việt Nam) | 1 |
Q10743694 [CC | ] | No label in ! | Bộ trưởng Việt Nam | 1 |
Q109439526 [CC | ] | No label in ! | Cao Phòng | 1 |
Q30921225 [CC | ] | No label in ! | Cao cấp lí luận chính trị | 1 |
Q109429746 [CC | ] | No label in ! | Cao Đăng Hưng | 1 |
Q20025354 [CC | ] | No label in ! | Chánh án Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam) | 1 |
Q82955 [CC | ] | No label in ! | Chính khách | 1 |
Q5589338 [CC | ] | No label in ! | Chính phủ Việt Nam | 1 |
Q109430360 [CC | ] | No label in ! | Chính phủ Việt Nam 2021–2026 | 1 |
Q1154750 [CC | ] | No label in ! | Chính trị Việt Nam | 1 |
Q10748746 [CC | ] | No label in ! | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh | 1 |
Q24958834 [CC | ] | No label in ! | Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q18456523 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam | 1 |
Q428110 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q8140220 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch nước | 1 |
Q866680 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q86005944 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch nước Việt Nam | 1 |
Q18456529 [CC | ] | No label in ! | Chủ động, tích cực hội nhập Quốc tế | 1 |
Q7928541 [CC | ] | No label in ! | Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q11016 [CC | ] | No label in ! | Công nghệ | 1 |
Q5384647 [CC | ] | No label in ! | Cổ phần hóa | 1 |
Q2983572 [CC | ] | No label in ! | Danh sách cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài | 1 |
Q109452120 [CC | ] | No label in ! | Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XV | 1 |
Q10757362 [CC | ] | No label in ! | Dân chủ tại Việt Nam | 1 |
Q61130855 [CC | ] | No label in ! | Dương Thái Nguyên | 1 |
Q65164388 [CC | ] | No label in ! | Dương Văn Thăng | 1 |
Q109436233 [CC | ] | No label in ! | Dương Văn Tính | 1 |
Q121594 [CC | ] | No label in ! | Giáo sư | 1 |
Q10761712 [CC | ] | No label in ! | Giáo sư (Việt Nam) | 1 |
Q1319910 [CC | ] | No label in ! | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q86008050 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Anh Tuyên | 1 |
Q86008055 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Duy Hòa | 1 |
Q86008070 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Nghĩa Mai | 1 |
Q109438845 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Quốc Định | 1 |
Q20025781 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Thị Thủy | 1 |
Q97927039 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Xuân Du | 1 |
Q86008092 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Đức Lừng | 1 |
Q2582669 [CC | ] | No label in ! | Huyện (Việt Nam) | 1 |
Q65031214 [CC | ] | No label in ! | Huỳnh Anh (thiếu tướng) | 1 |
Q30920690 [CC | ] | No label in ! | Huỳnh Thế Kỳ | 1 |
Q1858 [CC | ] | No label in ! | Hà Nội | 1 |
Q10770639 [CC | ] | No label in ! | Hà Văn Khoát | 1 |
Q10770826 [CC | ] | No label in ! | Hành Đức | 1 |
Q25418335 [CC | ] | No label in ! | Hạt giống đỏ | 1 |
Q30922137 [CC | ] | No label in ! | Hầu Văn Lý | 1 |
Q25417473 [CC | ] | No label in ! | Học viện An ninh nhân dân | 1 |
Q10771879 [CC | ] | No label in ! | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | 1 |
Q61128500 [CC | ] | No label in ! | Hồ Sỹ Tiến | 1 |
Q10772029 [CC | ] | No label in ! | Hồ Trọng Ngũ | 1 |
Q65172062 [CC | ] | No label in ! | Hồ Việt Lắm | 1 |
Q16480706 [CC | ] | No label in ! | Hội Cựu chiến binh Việt Nam | 1 |
Q59200802 [CC | ] | No label in ! | Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam | 1 |
Q16480763 [CC | ] | No label in ! | Hội Nông dân Việt Nam | 1 |
Q18458628 [CC | ] | No label in ! | Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q20025799 [CC | ] | No label in ! | Hội đồng dân tộc (Việt Nam) | 1 |
Q10772335 [CC | ] | No label in ! | Hội đồng nhân dân | 1 |
Q5176308 [CC | ] | No label in ! | Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam | 1 |
Q336 [CC | ] | No label in ! | Khoa học | 1 |
Q86008672 [CC | ] | No label in ! | Khổng Minh Dụ | 1 |
Q159810 [CC | ] | No label in ! | Kinh tế | 1 |
Q616518 [CC | ] | No label in ! | Kinh tế Việt Nam | 1 |
Q191675 [CC | ] | No label in ! | Kinh tế hỗn hợp | 1 |
Q14475917 [CC | ] | No label in ! | Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa | 1 |
Q109431332 [CC | ] | No label in ! | Kiên Rịnh | 1 |
Q10780375 [CC | ] | No label in ! | Kiểm toán Nhà nước (Việt Nam) | 1 |
Q5455786 [CC | ] | No label in ! | Kế hoạch 5 năm tại Việt Nam | 1 |
Q15180 [CC | ] | No label in ! | Liên Xô | 1 |
Q109799885 [CC | ] | No label in ! | Lâm Văn Điện | 1 |
Q30921023 [CC | ] | No label in ! | Lê Công Dung | 1 |
Q86009122 [CC | ] | No label in ! | Lê Công Hoàng | 1 |
Q86009126 [CC | ] | No label in ! | Lê Danh Cường | 1 |
Q10787630 [CC | ] | No label in ! | Lê Hoài Trung | 1 |
Q86009131 [CC | ] | No label in ! | Lê Huy Động | 1 |
Q86009133 [CC | ] | No label in ! | Lê Huỳnh Quốc | 1 |
Q97160619 [CC | ] | No label in ! | Lê Hồng Nam | 1 |
Q49054646 [CC | ] | No label in ! | Lê Hồng Quang (Kiên Giang) | 1 |
Q28354484 [CC | ] | No label in ! | Lê Hữu Qua | 1 |
Q49055016 [CC | ] | No label in ! | Lê Hữu Thể | 1 |
Q30920935 [CC | ] | No label in ! | Lê Kiên Trung | 1 |
Q61128533 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Hùng (Thanh Hóa) | 1 |
Q24254499 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Hưng | 1 |
Q24957821 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Khái | 1 |
Q61128711 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Mạnh | 1 |
Q86009140 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Quý | 1 |
Q16480107 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Trí | 1 |
Q61130881 [CC | ] | No label in ! | Lê Mạnh Khởi | 1 |
Q86009146 [CC | ] | No label in ! | Lê Ngọc An | 1 |
Q86009163 [CC | ] | No label in ! | Lê Quốc Trung (tướng công an) | 1 |
Q109438838 [CC | ] | No label in ! | Lê Quốc Trân | 1 |
Q86009170 [CC | ] | No label in ! | Lê Thanh Hải (tướng công an) | 1 |
Q61128519 [CC | ] | No label in ! | Lê Tấn Tảo | 1 |
Q30920936 [CC | ] | No label in ! | Lê Tẩu | 1 |
Q86009187 [CC | ] | No label in ! | Lê Vân (tướng công an) | 1 |
Q86009191 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Bảy | 1 |
Q20025878 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Cương | 1 |
Q86009194 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Hải | 1 |
Q86009200 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Long (thiếu tướng công an 2013) | 1 |
Q86009204 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Long (thiếu tướng công an 2019) | 1 |
Q109439606 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Sao | 1 |
Q10787936 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Thi | 1 |
Q123852031 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Tuyến | 1 |
Q61128527 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Út | 1 |
Q86009218 [CC | ] | No label in ! | Lê Xuân Đức | 1 |
Q30920692 [CC | ] | No label in ! | Lê Đình Nhường | 1 |
Q24958515 [CC | ] | No label in ! | Lưu Quang Hợi | 1 |
Q86009276 [CC | ] | No label in ! | Lương Ngọc Dương | 1 |
Q61130887 [CC | ] | No label in ! | Lương Văn Khang | 1 |
Q10788893 [CC | ] | No label in ! | Lữ Ngọc Cư | 1 |
Q61129784 [CC | ] | No label in ! | Ma Văn Lả | 1 |
Q86009387 [CC | ] | No label in ! | Mai Tiến Dũng (thiếu tướng) | 1 |
Q649 [CC | ] | No label in ! | Moskva | 1 |
Q1628865 [CC | ] | No label in ! | Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 1 |
Q10798919 [CC | ] | No label in ! | Ngoại giao Việt Nam thời Tự chủ | 1 |
Q61128502 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Anh Tuấn (Hà Nội) | 1 |
Q86010360 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Anh Tuấn (Thái Bình) | 1 |
Q86010372 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Bạch Đằng | 1 |
Q49055592 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Chí Dũng (thiếu tướng) | 1 |
Q86010379 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Duy Hùng (thiếu tướng) | 1 |
Q10799072 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Duy Hạc | 1 |
Q86010382 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Dĩnh | 1 |
Q61132183 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Huy Mạ | 1 |
Q49055023 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hải Phong (chính khách) | 1 |
Q86010388 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hồng Nguyên | 1 |
Q86010396 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hồng Thái (tướng công an) | 1 |
Q30923983 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hữu Cầu (chính khách) | 1 |
Q61130818 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hữu Dánh | 1 |
Q61130890 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hữu Quang (thiếu tướng) | 1 |
Q10799197 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hữu Tước | 1 |
Q86010405 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Khắc Thủy | 1 |
Q86010407 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Khắc Đức (tướng công an) | 1 |
Q61129011 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Minh Hùng | 1 |
Q16157808 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Minh Kha | 1 |
Q10799287 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Minh Thuấn | 1 |
Q61130873 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Minh Tiến | 1 |
Q86010431 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Ngọc Hiếu (tướng công an) | 1 |
Q124507636 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Ngọc Thanh (tướng công an) | 1 |
Q85852925 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Ngọc Thái | 1 |
Q61131064 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Ngọc Tuyến | 1 |
Q61130820 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1 |
Q86010436 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Như Tuấn | 1 |
Q61128493 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Phi Hùng (thiếu tướng) | 1 |
Q61128497 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Phong Hòa | 1 |
Q10799390 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Phùng Hồng | 1 |
Q86010470 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Quang Chữ | 1 |
Q86010473 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Quang Hùng | 1 |
Q86010478 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Quang Trung | 1 |
Q118250151 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Quang Tuấn | 1 |
Q20025993 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Quang Việt | 1 |
Q86010482 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Quý Khoát | 1 |
Q86010487 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Quốc Diệp | 1 |
Q49055043 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Sơn (thẩm phán) | 1 |
Q118251322 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Sỹ Quang | 1 |
Q86010496 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thanh Bảnh | 1 |
Q10799489 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thanh Hồng | 1 |
Q10799504 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thanh Toàn | 1 |
Q10799505 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thanh Tân | 1 |
Q49054975 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thúy Hiền (thẩm phán) | 1 |
Q86010513 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thế Bình | 1 |
Q86010516 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thế Sang | 1 |
Q10799708 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thị Thu Hà (Ninh Bình) | 1 |
Q10799722 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thị Thủy Khiêm | 1 |
Q30921212 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thị Xuân (chính khách) | 1 |
Q61128761 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Trung Thành (thiếu tướng) | 1 |
Q49055049 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Trí Tuệ | 1 |
Q18459937 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1 |
Q65172309 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Trọng Tháp | 1 |
Q86010547 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Tuấn Anh (tướng công an) | 1 |
Q86010548 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Tất Lợi | 1 |
Q86010559 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Danh (thiếu tướng công an) | 1 |
Q49054969 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Du (thẩm phán) | 1 |
Q86010561 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Dư | 1 |
Q97164035 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Giang | 1 |
Q24958790 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Hạnh | 1 |
Q10799923 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Khánh (thiếu tướng công an) | 1 |
Q30924002 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Khánh (tướng quân đội) | 1 |
Q86010564 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Ly | 1 |
Q86010567 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Lý (thiếu tướng) | 1 |
Q97927045 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Minh (tướng công an) | 1 |
Q86010577 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Phục | 1 |
Q10799972 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Rốp | 1 |
Q49055046 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Thuân | 1 |
Q86010581 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Thuận (tướng công an) | 1 |
Q65172472 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Thân (thiếu tướng) | 1 |
Q97160896 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Trung (công an) | 1 |
Q97393758 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Viện | 1 |
Q86010595 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Hà | 1 |
Q86010597 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Hùng | 1 |
Q109441557 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Hồng | 1 |
Q86010601 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Lâm | 1 |
Q86010603 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Ngư | 1 |
Q49054650 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Thắng | 1 |
Q86010609 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Toản | 1 |
Q10800113 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đình Ngọc | 1 |
Q48644358 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đình Thuận (Quảng Bình) | 1 |
Q97274186 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đăng Lợi | 1 |
Q86010631 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đắc Hoan | 1 |
Q10800166 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đức Chung | 1 |
Q86010639 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đức Minh (thiếu tướng 2018) | 1 |
Q86010642 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đức Minh (thiếu tướng anh hùng) | 1 |
Q109438844 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đức Nghi | 1 |
Q61132181 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đức Thịnh | 1 |
Q2234553 [CC | ] | No label in ! | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | 1 |
Q86010651 [CC | ] | No label in ! | Ngô Kiên | 1 |
Q30921318 [CC | ] | No label in ! | Ngô Minh Châu | 1 |
Q86010663 [CC | ] | No label in ! | Ngô Thị Hoàng Yến | 1 |
Q109435466 [CC | ] | No label in ! | Ngô Văn Tuấn | 1 |
Q216151 [CC | ] | No label in ! | Người Việt | 1 |
Q2227318 [CC | ] | No label in ! | Nhân Dân (báo) | 1 |
Q4355057 [CC | ] | No label in ! | Nhân quyền tại Việt Nam | 1 |
Q61130879 [CC | ] | No label in ! | Nhữ Thị Minh Nguyệt | 1 |
Q10805009 [CC | ] | No label in ! | Phan Anh Minh | 1 |
Q86011069 [CC | ] | No label in ! | Phan Anh Tuấn | 1 |
Q61128922 [CC | ] | No label in ! | Phan Chí Thanh | 1 |
Q25417861 [CC | ] | No label in ! | Phan Như Thạch (thiếu tướng Công an) | 1 |
Q49056119 [CC | ] | No label in ! | Phan Thanh Hà | 1 |
Q10805111 [CC | ] | No label in ! | Phan Trọng Tuệ | 1 |
Q49056055 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Lai | 1 |
Q121092655 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Minh | 1 |
Q30920669 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Thanh | 1 |
Q85852798 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Xoàn | 1 |
Q52669612 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Đông | 1 |
Q109432290 [CC | ] | No label in ! | Phan Xuân Sang | 1 |
Q86011079 [CC | ] | No label in ! | Phan Xuân Sơn | 1 |
Q109436231 [CC | ] | No label in ! | Phan Xuân Tuy | 1 |
Q86011080 [CC | ] | No label in ! | Phan Đức Dư | 1 |
Q50202 [CC | ] | No label in ! | Phân cấp hành chính Việt Nam | 1 |
Q86011130 [CC | ] | No label in ! | Phí Đức Tuấn | 1 |
Q124656632 [CC | ] | No label in ! | Phó Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q18460223 [CC | ] | No label in ! | Phó Chủ tịch Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q5354130 [CC | ] | No label in ! | Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q5261077 [CC | ] | No label in ! | Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam) | 1 |
Q687188 [CC | ] | No label in ! | Phường (Việt Nam) | 1 |
Q86011154 [CC | ] | No label in ! | Phạm Bá Tuyến | 1 |
Q10806896 [CC | ] | No label in ! | Phạm Chuyên | 1 |
Q86011158 [CC | ] | No label in ! | Phạm Hồng Sơn (thiếu tướng công an) | 1 |
Q20026077 [CC | ] | No label in ! | Phạm Lê Xuất | 1 |
Q10806945 [CC | ] | No label in ! | Phạm Minh Toản | 1 |
Q109441177 [CC | ] | No label in ! | Phạm Ngọc Việt | 1 |
Q10806988 [CC | ] | No label in ! | Phạm Quý Ngọ | 1 |
Q86011162 [CC | ] | No label in ! | Phạm Quốc Hùng | 1 |
Q86011169 [CC | ] | No label in ! | Phạm Tiến Cương | 1 |
Q61130015 [CC | ] | No label in ! | Phạm Trung Uy | 1 |
Q86011171 [CC | ] | No label in ! | Phạm Văn Bảng | 1 |
Q61128722 [CC | ] | No label in ! | Phạm Văn Dần | 1 |
Q61128917 [CC | ] | No label in ! | Phạm Văn Miên | 1 |
Q86011175 [CC | ] | No label in ! | Phạm Văn Vinh | 1 |
Q24958513 [CC | ] | No label in ! | Phạm Xuân Bình | 1 |
Q10807092 [CC | ] | No label in ! | Phạm Xuân Quắc | 1 |
Q5468567 [CC | ] | No label in ! | Quan hệ ngoại giao của Việt Nam | 1 |
Q97164241 [CC | ] | No label in ! | Quách Huy Hoàng | 1 |
Q56019 [CC | ] | No label in ! | Quân hàm | 1 |
Q4641376 [CC | ] | No label in ! | Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam | 1 |
Q274388 [CC | ] | No label in ! | Quần đảo Hoàng Sa | 1 |
Q6644510 [CC | ] | No label in ! | Quận (Việt Nam) | 1 |
Q25417888 [CC | ] | No label in ! | Quận ủy (Việt Nam) | 1 |
Q1969555 [CC | ] | No label in ! | Quốc hội | 1 |
Q1765001 [CC | ] | No label in ! | Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q107979136 [CC | ] | No label in ! | Quốc hội Việt Nam khóa XV | 1 |
Q10264721 [CC | ] | No label in ! | Quốc phòng | 1 |
Q109430450 [CC | ] | No label in ! | Rah Lan Lâm | 1 |
Q16158630 [CC | ] | No label in ! | Sùng A Hồng | 1 |
Q18204671 [CC | ] | No label in ! | Tham nhũng tại Việt Nam | 1 |
Q10824992 [CC | ] | No label in ! | Thanh tra Chính phủ | 1 |
Q16480858 [CC | ] | No label in ! | Thiếu tướng Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q97166215 [CC | ] | No label in ! | Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q3249005 [CC | ] | No label in ! | Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam) | 1 |
Q1381899 [CC | ] | No label in ! | Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q20026171 [CC | ] | No label in ! | Thành ủy | 1 |
Q16480895 [CC | ] | No label in ! | Thôn | 1 |
Q10825953 [CC | ] | No label in ! | Thông tấn xã Việt Nam | 1 |
Q36297 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 1950 | 1 |
Q35014 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 1970 | 1 |
Q34644 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 1980 | 1 |
Q34653 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 1990 | 1 |
Q35024 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 2000 | 1 |
Q19022 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 2010 | 1 |
Q534495 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 2020 | 1 |
Q1070942 [CC | ] | No label in ! | Thị trấn (Việt Nam) | 1 |
Q2112349 [CC | ] | No label in ! | Thị xã (Việt Nam) | 1 |
Q25417893 [CC | ] | No label in ! | Thị ủy (Việt Nam) | 1 |
Q1043568 [CC | ] | No label in ! | Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q849697 [CC | ] | No label in ! | Tiến sĩ | 1 |
Q2405450 [CC | ] | No label in ! | Tranh chấp chủ quyền Biển Đông | 1 |
Q16480463 [CC | ] | No label in ! | Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q49055119 [CC | ] | No label in ! | Trương Giang Long | 1 |
Q7847999 [CC | ] | No label in ! | Trương Hòa Bình | 1 |
Q57407 [CC | ] | No label in ! | Trương Tấn Sang | 1 |
Q49056110 [CC | ] | No label in ! | Trưởng Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q24958884 [CC | ] | No label in ! | Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q49055020 [CC | ] | No label in ! | Trần Công Phàn | 1 |
Q30920420 [CC | ] | No label in ! | Trần Công Trường | 1 |
Q86012424 [CC | ] | No label in ! | Trần Duy Thanh | 1 |
Q86012427 [CC | ] | No label in ! | Trần Gia Cường | 1 |
Q86012429 [CC | ] | No label in ! | Trần Huy Hồng | 1 |
Q65172488 [CC | ] | No label in ! | Trần Huy Ngạn | 1 |
Q109441176 [CC | ] | No label in ! | Trần Hải Quân | 1 |
Q49078456 [CC | ] | No label in ! | Trần Hồng Hà | 1 |
Q7833301 [CC | ] | No label in ! | Trần Kim Tuyến | 1 |
Q24957454 [CC | ] | No label in ! | Trần Kỳ Rơi | 1 |
Q10829370 [CC | ] | No label in ! | Trần Lưu Quang | 1 |
Q86012435 [CC | ] | No label in ! | Trần Minh Chất | 1 |
Q86012439 [CC | ] | No label in ! | Trần Minh Lệ | 1 |
Q49056073 [CC | ] | No label in ! | Trần Minh Đạo | 1 |
Q109441802 [CC | ] | No label in ! | Trần Phú Hà | 1 |
Q49056087 [CC | ] | No label in ! | Trần Quang Tiệp | 1 |
Q61128717 [CC | ] | No label in ! | Trần Quang Trọng | 1 |
Q25418509 [CC | ] | No label in ! | Trần Quốc Cường | 1 |
Q61128508 [CC | ] | No label in ! | Trần Quốc Liêm | 1 |
Q61130814 [CC | ] | No label in ! | Trần Quốc Trung (thiếu tướng) | 1 |
Q16158905 [CC | ] | No label in ! | Trần Quốc Tỏ | 1 |
Q10829462 [CC | ] | No label in ! | Trần Quốc Vượng | 1 |
Q61128604 [CC | ] | No label in ! | Trần Sơn Hà | 1 |
Q61130874 [CC | ] | No label in ! | Trần Thùy | 1 |
Q86012458 [CC | ] | No label in ! | Trần Thắng Phúc | 1 |
Q24958488 [CC | ] | No label in ! | Trần Thế Quân | 1 |
Q109438843 [CC | ] | No label in ! | Trần Triều Dương | 1 |
Q86012481 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Doanh | 1 |
Q118249993 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Sáu | 1 |
Q10829619 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Thanh (chính khách Việt Nam) | 1 |
Q97845895 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Thiện (tướng công an) | 1 |
Q86012485 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Thiệp | 1 |
Q61128817 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Thảo (trung tướng) | 1 |
Q61128765 [CC | ] | No label in ! | Trần Xuân Đức | 1 |
Q109452118 [CC | ] | No label in ! | Trần Đình Chung | 1 |
Q7833292 [CC | ] | No label in ! | Trần Đại Quang | 1 |
Q86012491 [CC | ] | No label in ! | Trần Đức Tài | 1 |
Q86012500 [CC | ] | No label in ! | Trịnh Quốc Đoàn | 1 |
Q86012502 [CC | ] | No label in ! | Trịnh Thanh Thiệp | 1 |
Q86012507 [CC | ] | No label in ! | Trịnh Văn Thanh | 1 |
Q10829895 [CC | ] | No label in ! | Trịnh Xuyên | 1 |
Q18461070 [CC | ] | No label in ! | Tòa án Quân sự Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q10771827 [CC | ] | No label in ! | Tòa án nhân dân (Việt Nam) | 1 |
Q49055615 [CC | ] | No label in ! | Tòa án nhân dân cấp cao (Việt Nam) | 1 |
Q4120183 [CC | ] | No label in ! | Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam) | 1 |
Q86012574 [CC | ] | No label in ! | Tô Xuân Bốn | 1 |
Q9174 [CC | ] | No label in ! | Tôn giáo | 1 |
Q105985 [CC | ] | No label in ! | Tư pháp | 1 |
Q904148 [CC | ] | No label in ! | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1 |
Q20026273 [CC | ] | No label in ! | Tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q10753466 [CC | ] | No label in ! | Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam | 1 |
Q103331179 [CC | ] | No label in ! | Tạ Quang Huy | 1 |
Q5146169 [CC | ] | No label in ! | Tập thể lãnh đạo | 1 |
Q109429530 [CC | ] | No label in ! | Tỉnh thành Việt Nam | 1 |
Q109430395 [CC | ] | No label in ! | Tỉnh ủy Quảng Ngãi | 1 |
Q49055040 [CC | ] | No label in ! | Tống Anh Hào | 1 |
Q61128864 [CC | ] | No label in ! | Tống Ngọc Minh | 1 |
Q10831733 [CC | ] | No label in ! | Tổ chức của Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q20026182 [CC | ] | No label in ! | Tổ chức Đảng bộ cấp tỉnh tại Việt Nam | 1 |
Q30919989 [CC | ] | No label in ! | Tổ dân phố | 1 |
Q848786 [CC | ] | No label in ! | Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10831762 [CC | ] | No label in ! | Tổng Kiểm toán nhà nước (Việt Nam) | 1 |
Q602682 [CC | ] | No label in ! | Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam | 1 |
Q1076105 [CC | ] | No label in ! | Tổng tuyển cử | 1 |
Q49056131 [CC | ] | No label in ! | Từ Hồng Sơn | 1 |
Q10832589 [CC | ] | No label in ! | VietNamNet | 1 |
Q86012748 [CC | ] | No label in ! | Viễn Chi | 1 |
Q7928484 [CC | ] | No label in ! | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 1 |
Q1960359 [CC | ] | No label in ! | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | 1 |
Q18461241 [CC | ] | No label in ! | Viện Kiểm sát Quân sự Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q65171947 [CC | ] | No label in ! | Viện Nghiên cứu lập pháp (Việt Nam) | 1 |
Q49053692 [CC | ] | No label in ! | Viện kiểm sát nhân dân (Việt Nam) | 1 |
Q4120048 [CC | ] | No label in ! | Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam) | 1 |
Q49053732 [CC | ] | No label in ! | Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam) | 1 |
Q10832925 [CC | ] | No label in ! | VnExpress | 1 |
Q61130822 [CC | ] | No label in ! | Võ Thành Đức | 1 |
Q24957799 [CC | ] | No label in ! | Võ Thị Ánh Xuân | 1 |
Q109441806 [CC | ] | No label in ! | Võ Trọng Hải | 1 |
Q86012813 [CC | ] | No label in ! | Võ Trọng Thanh | 1 |
Q30920698 [CC | ] | No label in ! | Võ Văn Đủ | 1 |
Q11042 [CC | ] | No label in ! | Văn hóa | 1 |
Q10833487 [CC | ] | No label in ! | Văn phòng Chính phủ (Việt Nam) | 1 |
Q20026280 [CC | ] | No label in ! | Văn phòng Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q10833491 [CC | ] | No label in ! | Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10833777 [CC | ] | No label in ! | Vũ Chí Thực | 1 |
Q61128515 [CC | ] | No label in ! | Vũ Hùng Vương | 1 |
Q109439518 [CC | ] | No label in ! | Vũ Hồng Văn | 1 |
Q97162152 [CC | ] | No label in ! | Vũ Hữu Tài | 1 |
Q86012866 [CC | ] | No label in ! | Vũ Ngọc Lân | 1 |
Q86012867 [CC | ] | No label in ! | Vũ Ngọc Riềm | 1 |
Q86012869 [CC | ] | No label in ! | Vũ Quang Hưng | 1 |
Q86012870 [CC | ] | No label in ! | Vũ Thanh Chương | 1 |
Q86012884 [CC | ] | No label in ! | Vũ Xuân Dung | 1 |
Q61131144 [CC | ] | No label in ! | Vũ Xuân Viên | 1 |
Q86012903 [CC | ] | No label in ! | Vương Xuân Đồng | 1 |
Q86012931 [CC | ] | No label in ! | Vụ án Hồ Duy Hải | 1 |
Q648266 [CC | ] | No label in ! | Wayback Machine | 1 |
Q2389082 [CC | ] | No label in ! | Xã (Việt Nam) | 1 |
Q8425 [CC | ] | No label in ! | Xã hội | 1 |
Q5084 [CC | ] | No label in ! | Xóm | 1 |
Q86013157 [CC | ] | No label in ! | Đinh Huy Hiệu | 1 |
Q61128771 [CC | ] | No label in ! | Đinh Hữu Phượng | 1 |
Q86013161 [CC | ] | No label in ! | Đinh Thanh Nhàn | 1 |
Q5278305 [CC | ] | No label in ! | Đinh Thế Huynh | 1 |
Q118250027 [CC | ] | No label in ! | Đinh Văn Nơi | 1 |
Q61130837 [CC | ] | No label in ! | Đinh Văn Toản | 1 |
Q30919707 [CC | ] | No label in ! | Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q61130840 [CC | ] | No label in ! | Đoàn Ngọc Hùng | 1 |
Q5874016 [CC | ] | No label in ! | Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh | 1 |
Q30920064 [CC | ] | No label in ! | Đoàn Việt Mạnh | 1 |
Q1141479 [CC | ] | No label in ! | Đài Tiếng nói Việt Nam | 1 |
Q1522776 [CC | ] | No label in ! | Đài Truyền hình Việt Nam | 1 |
Q24957493 [CC | ] | No label in ! | Đào Công Danh | 1 |
Q30921488 [CC | ] | No label in ! | Đào Thanh Hải | 1 |
Q10841192 [CC | ] | No label in ! | Đại biểu Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q30921813 [CC | ] | No label in ! | Đại hội toàn quốc Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 1 |
Q5951433 [CC | ] | No label in ! | Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q109429752 [CC | ] | No label in ! | Đại tá Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q25417896 [CC | ] | No label in ! | Đảng bộ cấp huyện (Việt Nam) | 1 |
Q7278 [CC | ] | No label in ! | Đảng phái chính trị | 1 |
Q20025558 [CC | ] | No label in ! | Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q20025559 [CC | ] | No label in ! | Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q10841345 [CC | ] | No label in ! | Đảng ủy Khối các cơ quan Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q86013395 [CC | ] | No label in ! | Đặng Hoàng Đa | 1 |
Q118250014 [CC | ] | No label in ! | Đặng Hồng Đức | 1 |
Q10841571 [CC | ] | No label in ! | Đặng Thị Ngọc Thịnh | 1 |
Q86013402 [CC | ] | No label in ! | Đặng Trần Chiêu | 1 |
Q86013407 [CC | ] | No label in ! | Đặng Văn Chấn | 1 |
Q97166378 [CC | ] | No label in ! | Đặng Văn Sinh | 1 |
Q86013416 [CC | ] | No label in ! | Đặng Văn Đoài | 1 |
Q86013419 [CC | ] | No label in ! | Đặng Xuân Khang | 1 |
Q24957051 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Hữu Ca | 1 |
Q86013454 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Minh Dũng | 1 |
Q61130867 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Ngọc Cẩn | 1 |
Q10843005 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Dân tộc (Việt Nam) | 1 |
Q25417898 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q18461730 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Kinh tế của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q10843012 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q18461734 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Pháp luật của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q18461736 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q10843019 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Thường vụ Quốc hội | 1 |
Q109442172 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Thường vụ Quốc hội Việt Nam khóa XV | 1 |
Q49055656 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao (Việt Nam) | 1 |
Q18461739 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 1 |
Q18461741 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Tài chính – Ngân sách của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q18461743 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Tư pháp của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q20026275 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q25417895 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Xã hội của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q62476682 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban nhân dân | 1 |
Q18461744 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q1066033 [CC | ] | No label in ! | 越南人名 | 1 |
Q172640 [CC | ] | No label in ! | 越南民主共和国 | 1 |