This tool looks for unlabeled Wikidata items in your language. It starts with a Wikidata item,
looks at all the associated Wikipedia pages, the links on all those pages, and lists the Wikidata items corresponding to the link targets.
Q7847999 - No label in !
Searching link targets on 6 Wikipedias...
Item | Label [] | Wikilabels | Link # |
---|---|---|---|
Q881 [CC | ] | No label in ! | Vietnam | Việt Nam | فييتنام | वियतनाम | 5 |
Q2498 [CC | ] | No label in ! | 13 tháng 4 | 13 ابريل | 13. April | 3 |
Q18577 [CC | ] | No label in ! | 1955 | 3 |
Q7928541 [CC | ] | No label in ! | Công an nhân dân Việt Nam | Vietnam People's Public Security | Polizei (Vietnam) | 3 |
Q36014 [CC | ] | No label in ! | Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh | 3 |
Q26573 [CC | ] | No label in ! | Long An | Long An province | 3 |
Q10800073 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Phúc | 3 |
Q10806892 [CC | ] | No label in ! | Phạm Bình Minh | 3 |
Q1854 [CC | ] | No label in ! | Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City | Ho-Chi-Minh-Stadt | 3 |
Q180573 [CC | ] | No label in ! | Việt Nam Cộng hòa | South Vietnam | Südvietnam | 3 |
Q427325 [CC | ] | No label in ! | Đảng Cộng sản Việt Nam | Communist Party of Vietnam | Kommunistische Partei Vietnams | 3 |
Q5060621 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q11839369 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa X | 10th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q61128558 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII | 13th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q10737753 [CC | ] | No label in ! | Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực Đảng Cộng sản Việt Nam | Central Steering Committee on Anti-corruption | 2 |
Q10737747 [CC | ] | No label in ! | Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | Central Mass Mobilization Commission of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q10737750 [CC | ] | No label in ! | Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | Commission for Information and Education | 2 |
Q10737754 [CC | ] | No label in ! | Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | Organisation Commission of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q7210126 [CC | ] | No label in ! | Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | Politburo of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q25230674 [CC | ] | No label in ! | Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa 12 | 12th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q6867472 [CC | ] | No label in ! | Bộ Công an (Việt Nam) | Ministry of Public Security (Vietnam) | 2 |
Q18458628 [CC | ] | No label in ! | Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | Central Theoretical Council of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q14475917 [CC | ] | No label in ! | Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa | Socialist-oriented market economy | 2 |
Q466001 [CC | ] | No label in ! | Lê Duẩn | 2 |
Q6507069 [CC | ] | No label in ! | Lê Hồng Anh | 2 |
Q18459548 [CC | ] | No label in ! | Lương Cường | 2 |
Q318458 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Phú Trọng | 2 |
Q2227318 [CC | ] | No label in ! | Nhân Dân (báo) | Nhân Dân | 2 |
Q369596 [CC | ] | No label in ! | Nông Đức Mạnh | 2 |
Q5261077 [CC | ] | No label in ! | Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam) | Deputy Prime Minister of Vietnam | 2 |
Q1765001 [CC | ] | No label in ! | Quốc hội Việt Nam | Nationalversammlung (Vietnam) | 2 |
Q104680 [CC | ] | No label in ! | Thượng tá | Oberst | 2 |
Q1043568 [CC | ] | No label in ! | Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Premierminister Vietnams | 2 |
Q152951 [CC | ] | No label in ! | Trung tướng | Generalleutnant | 2 |
Q10828738 [CC | ] | No label in ! | Trương Thị Mai | 2 |
Q57407 [CC | ] | No label in ! | Trương Tấn Sang | 2 |
Q4120183 [CC | ] | No label in ! | Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam) | Supreme People's Court of Vietnam | 2 |
Q904148 [CC | ] | No label in ! | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | 2 |
Q848786 [CC | ] | No label in ! | Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | General Secretary of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q4120048 [CC | ] | No label in ! | Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam) | Supreme People's Procuracy of Vietnam | 2 |
Q10833302 [CC | ] | No label in ! | Võ Văn Thưởng | 2 |
Q5278305 [CC | ] | No label in ! | Đinh Thế Huynh | 2 |
Q5874016 [CC | ] | No label in ! | Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Communist Youth Union | 2 |
Q5951433 [CC | ] | No label in ! | Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam | National Congress of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q10843012 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | Central Inspection Commission of the Communist Party of Vietnam | 2 |
Q42841 [CC | ] | No label in ! | Incumbent | पदस्थ | 2 |
Q82955 [CC | ] | No label in ! | سياسى | Politiker | 2 |
Q2393 [CC | ] | No label in ! | 1 tháng 3 | 1 |
Q2521 [CC | ] | No label in ! | 18 tháng 4 | 1 |
Q2266 [CC | ] | No label in ! | 19 tháng 1 | 1 |
Q2173 [CC | ] | No label in ! | 1924 | 1 |
Q2478 [CC | ] | No label in ! | 1974 | 1 |
Q2480 [CC | ] | No label in ! | 1976 | 1 |
Q2483 [CC | ] | No label in ! | 1978 | 1 |
Q2429 [CC | ] | No label in ! | 1987 | 1 |
Q2425 [CC | ] | No label in ! | 1989 | 1 |
Q2062 [CC | ] | No label in ! | 1991 | 1 |
Q2088 [CC | ] | No label in ! | 1997 | 1 |
Q2089 [CC | ] | No label in ! | 1998 | 1 |
Q2697 [CC | ] | No label in ! | 2 tháng 7 | 1 |
Q2728 [CC | ] | No label in ! | 20 tháng 7 | 1 |
Q1988 [CC | ] | No label in ! | 2001 | 1 |
Q1987 [CC | ] | No label in ! | 2002 | 1 |
Q1986 [CC | ] | No label in ! | 2003 | 1 |
Q2014 [CC | ] | No label in ! | 2004 | 1 |
Q2021 [CC | ] | No label in ! | 2006 | 1 |
Q2024 [CC | ] | No label in ! | 2007 | 1 |
Q2004 [CC | ] | No label in ! | 2008 | 1 |
Q1996 [CC | ] | No label in ! | 2009 | 1 |
Q1995 [CC | ] | No label in ! | 2010 | 1 |
Q1994 [CC | ] | No label in ! | 2011 | 1 |
Q1990 [CC | ] | No label in ! | 2012 | 1 |
Q1998 [CC | ] | No label in ! | 2013 | 1 |
Q1999 [CC | ] | No label in ! | 2014 | 1 |
Q2002 [CC | ] | No label in ! | 2015 | 1 |
Q25245 [CC | ] | No label in ! | 2016 | 1 |
Q25290 [CC | ] | No label in ! | 2017 | 1 |
Q25291 [CC | ] | No label in ! | 2018 | 1 |
Q25274 [CC | ] | No label in ! | 2019 | 1 |
Q25337 [CC | ] | No label in ! | 2020 | 1 |
Q49628 [CC | ] | No label in ! | 2021 | 1 |
Q49625 [CC | ] | No label in ! | 2022 | 1 |
Q49622 [CC | ] | No label in ! | 2023 | 1 |
Q2583 [CC | ] | No label in ! | 23 tháng 5 | 1 |
Q2531 [CC | ] | No label in ! | 25 tháng 4 | 1 |
Q2720 [CC | ] | No label in ! | 25 tháng 7 | 1 |
Q2284 [CC | ] | No label in ! | 27 tháng 1 | 1 |
Q2718 [CC | ] | No label in ! | 28 tháng 7 | 1 |
Q2951 [CC | ] | No label in ! | 29 tháng 10 | 1 |
Q2287 [CC | ] | No label in ! | 30 tháng 1 | 1 |
Q2289 [CC | ] | No label in ! | 31 tháng 1 | 1 |
Q2503 [CC | ] | No label in ! | 8 tháng 4 | 1 |
Q2504 [CC | ] | No label in ! | 9 tháng 4 | 1 |
Q174376 [CC | ] | No label in ! | Alma mater | 1 |
Q2526135 [CC | ] | No label in ! | An ninh | 1 |
Q24957491 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam | 1 |
Q24957422 [CC | ] | No label in ! | Ban Chấp hành Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh | 1 |
Q18455798 [CC | ] | No label in ! | Ban Chỉ đạo Cải cách Tư pháp Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q30921823 [CC | ] | No label in ! | Ban Chỉ đạo quốc gia chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả | 1 |
Q20025252 [CC | ] | No label in ! | Ban Chỉ đạo quốc gia về hội nhập Quốc tế | 1 |
Q10737744 [CC | ] | No label in ! | Ban Cán sự Đảng Ngoài nước Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q30919716 [CC | ] | No label in ! | Ban Dân nguyện (Việt Nam) | 1 |
Q10737749 [CC | ] | No label in ! | Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10737748 [CC | ] | No label in ! | Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10737760 [CC | ] | No label in ! | Ban Đối ngoại Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10740309 [CC | ] | No label in ! | Biệt động Sài Gòn | 1 |
Q18456009 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q25417891 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Quận ủy (Việt Nam) | 1 |
Q6810045 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Thành ủy | 1 |
Q10753232 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh | 1 |
Q25417892 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Thị ủy (Việt Nam) | 1 |
Q20025285 [CC | ] | No label in ! | Bí thư Tỉnh ủy (Việt Nam) | 1 |
Q24957450 [CC | ] | No label in ! | Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh | 1 |
Q61128807 [CC | ] | No label in ! | Bùi Bá Định | 1 |
Q10742788 [CC | ] | No label in ! | Bùi Mậu Quân | 1 |
Q49054919 [CC | ] | No label in ! | Bùi Ngọc Hòa | 1 |
Q86005215 [CC | ] | No label in ! | Bùi Nhật Quang | 1 |
Q49078481 [CC | ] | No label in ! | Bùi Quang Huy | 1 |
Q10742806 [CC | ] | No label in ! | Bùi Quốc Huy | 1 |
Q49054637 [CC | ] | No label in ! | Bùi Thị Minh Hoài | 1 |
Q10742852 [CC | ] | No label in ! | Bùi Văn Cường | 1 |
Q61128943 [CC | ] | No label in ! | Bùi Xuân Sơn | 1 |
Q1368879 [CC | ] | No label in ! | Bản | 1 |
Q16480157 [CC | ] | No label in ! | Bảo hiểm Xã hội Việt Nam | 1 |
Q107107935 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa I | 1 |
Q2098304 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XIII | 1 |
Q22924008 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XIV | 1 |
Q55718923 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XV | 1 |
Q5354872 [CC | ] | No label in ! | Bầu cử ở Việt Nam | 1 |
Q18456143 [CC | ] | No label in ! | Bộ (Chính phủ Việt Nam) | 1 |
Q6867197 [CC | ] | No label in ! | Bộ Công Thương (Việt Nam) | 1 |
Q6867620 [CC | ] | No label in ! | Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam) | 1 |
Q6866873 [CC | ] | No label in ! | Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) | 1 |
Q10743658 [CC | ] | No label in ! | Bộ Khoa học và Công nghệ (Việt Nam) | 1 |
Q6867449 [CC | ] | No label in ! | Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Việt Nam) | 1 |
Q10743663 [CC | ] | No label in ! | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Việt Nam) | 1 |
Q6867039 [CC | ] | No label in ! | Bộ Ngoại giao (Việt Nam) | 1 |
Q3812413 [CC | ] | No label in ! | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam) | 1 |
Q10743669 [CC | ] | No label in ! | Bộ Nội vụ (Việt Nam) | 1 |
Q6867211 [CC | ] | No label in ! | Bộ Thông tin và Truyền thông (Việt Nam) | 1 |
Q6866962 [CC | ] | No label in ! | Bộ Tài chính (Việt Nam) | 1 |
Q10743678 [CC | ] | No label in ! | Bộ Tài nguyên và Môi trường (Việt Nam) | 1 |
Q10743682 [CC | ] | No label in ! | Bộ Tư pháp (Việt Nam) | 1 |
Q5532213 [CC | ] | No label in ! | Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam | 1 |
Q10743686 [CC | ] | No label in ! | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Việt Nam) | 1 |
Q10743687 [CC | ] | No label in ! | Bộ Xây dựng (Việt Nam) | 1 |
Q6867111 [CC | ] | No label in ! | Bộ Y tế (Việt Nam) | 1 |
Q10743694 [CC | ] | No label in ! | Bộ trưởng Việt Nam | 1 |
Q49056127 [CC | ] | No label in ! | Cao Minh Nhạn | 1 |
Q10744240 [CC | ] | No label in ! | Cao Ngọc Oánh | 1 |
Q8740 [CC | ] | No label in ! | Chiến tranh Việt Nam | 1 |
Q16480526 [CC | ] | No label in ! | Chu Ngọc Anh (chính khách) | 1 |
Q20025354 [CC | ] | No label in ! | Chánh án Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam) | 1 |
Q49054644 [CC | ] | No label in ! | Châu Văn Minh | 1 |
Q10748276 [CC | ] | No label in ! | Châu Văn Mẫn | 1 |
Q5589338 [CC | ] | No label in ! | Chính phủ Việt Nam | 1 |
Q30919647 [CC | ] | No label in ! | Chính phủ Việt Nam 2016–2021 | 1 |
Q109430360 [CC | ] | No label in ! | Chính phủ Việt Nam 2021–2026 | 1 |
Q1154750 [CC | ] | No label in ! | Chính trị Việt Nam | 1 |
Q10748746 [CC | ] | No label in ! | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh | 1 |
Q24958834 [CC | ] | No label in ! | Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q18456523 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam | 1 |
Q428110 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q8140220 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch nước | 1 |
Q866680 [CC | ] | No label in ! | Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q18456529 [CC | ] | No label in ! | Chủ động, tích cực hội nhập Quốc tế | 1 |
Q370746 [CC | ] | No label in ! | Côn Đảo | 1 |
Q18456770 [CC | ] | No label in ! | Công an cấp tỉnh (Việt Nam) | 1 |
Q11016 [CC | ] | No label in ! | Công nghệ | 1 |
Q5029046 [CC | ] | No label in ! | Cần Giuộc | 1 |
Q5384647 [CC | ] | No label in ! | Cổ phần hóa | 1 |
Q2983572 [CC | ] | No label in ! | Danh sách cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài | 1 |
Q10757362 [CC | ] | No label in ! | Dân chủ tại Việt Nam | 1 |
Q86006829 [CC | ] | No label in ! | Dương Hà (tướng công an) | 1 |
Q10757607 [CC | ] | No label in ! | Dương Thông | 1 |
Q1319910 [CC | ] | No label in ! | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q86008069 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Hữu Năng | 1 |
Q49055585 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Kông Tư | 1 |
Q49056074 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Phước Thuận | 1 |
Q10769050 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Trung Hải | 1 |
Q49056174 [CC | ] | No label in ! | Hoàng Đức Chính (tướng lĩnh) | 1 |
Q2582669 [CC | ] | No label in ! | Huyện (Việt Nam) | 1 |
Q2012395 [CC | ] | No label in ! | Huân chương Chiến công | 1 |
Q10769930 [CC | ] | No label in ! | Huỳnh Thành Đạt | 1 |
Q16157317 [CC | ] | No label in ! | Huỳnh Tấn Mẫm | 1 |
Q10770554 [CC | ] | No label in ! | Hà Mạnh Trí | 1 |
Q52670243 [CC | ] | No label in ! | Hà Ngọc Tiếu | 1 |
Q1858 [CC | ] | No label in ! | Hà Nội | 1 |
Q10771879 [CC | ] | No label in ! | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | 1 |
Q16480706 [CC | ] | No label in ! | Hội Cựu chiến binh Việt Nam | 1 |
Q59200802 [CC | ] | No label in ! | Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam | 1 |
Q16480763 [CC | ] | No label in ! | Hội Nông dân Việt Nam | 1 |
Q20025799 [CC | ] | No label in ! | Hội đồng dân tộc (Việt Nam) | 1 |
Q10772335 [CC | ] | No label in ! | Hội đồng nhân dân | 1 |
Q5176308 [CC | ] | No label in ! | Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam | 1 |
Q336 [CC | ] | No label in ! | Khoa học | 1 |
Q159810 [CC | ] | No label in ! | Kinh tế | 1 |
Q616518 [CC | ] | No label in ! | Kinh tế Việt Nam | 1 |
Q191675 [CC | ] | No label in ! | Kinh tế hỗn hợp | 1 |
Q10780375 [CC | ] | No label in ! | Kiểm toán Nhà nước (Việt Nam) | 1 |
Q49056060 [CC | ] | No label in ! | Ksor Nham | 1 |
Q5455786 [CC | ] | No label in ! | Kế hoạch 5 năm tại Việt Nam | 1 |
Q61129094 [CC | ] | No label in ! | Lâm Minh Chiến | 1 |
Q10787513 [CC | ] | No label in ! | Lâm Văn Thê | 1 |
Q16334085 [CC | ] | No label in ! | Lê Hiếu Đằng | 1 |
Q10787630 [CC | ] | No label in ! | Lê Hoài Trung | 1 |
Q97160619 [CC | ] | No label in ! | Lê Hồng Nam | 1 |
Q61129898 [CC | ] | No label in ! | Lê Hồng Quang | 1 |
Q61130779 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Hùng (Hà Tĩnh) | 1 |
Q24254499 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Hưng | 1 |
Q24957821 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Khái | 1 |
Q16480107 [CC | ] | No label in ! | Lê Minh Trí | 1 |
Q61128786 [CC | ] | No label in ! | Lê Ngọc Nam (tướng công an) | 1 |
Q86009152 [CC | ] | No label in ! | Lê Quang Bốn | 1 |
Q86009158 [CC | ] | No label in ! | Lê Quốc Hùng | 1 |
Q61128946 [CC | ] | No label in ! | Lê Quốc Sự | 1 |
Q10787808 [CC | ] | No label in ! | Lê Thanh Bình | 1 |
Q6507746 [CC | ] | No label in ! | Lê Thanh Hải (chính khách) | 1 |
Q24958947 [CC | ] | No label in ! | Lê Thành Long | 1 |
Q30921860 [CC | ] | No label in ! | Lê Tấn Tới | 1 |
Q61128720 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Minh (trung tướng) | 1 |
Q10787938 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Thành (Hà Tây) | 1 |
Q123852031 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Tuyến | 1 |
Q25418032 [CC | ] | No label in ! | Lê Văn Đệ (trung tướng) | 1 |
Q10787955 [CC | ] | No label in ! | Lê Vĩnh Tân | 1 |
Q10787982 [CC | ] | No label in ! | Lê Đông Phong | 1 |
Q49056050 [CC | ] | No label in ! | Lý Anh Dũng | 1 |
Q18459667 [CC | ] | No label in ! | Mai Văn Hà | 1 |
Q1628865 [CC | ] | No label in ! | Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 1 |
Q10798919 [CC | ] | No label in ! | Ngoại giao Việt Nam thời Tự chủ | 1 |
Q10799005 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Chí Dũng (chính khách) | 1 |
Q49055581 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Chí Thành (Tổng cục An ninh) | 1 |
Q49056130 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Chí Thành (giám đốc công an) | 1 |
Q49056096 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Công Sơn | 1 |
Q61128544 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Danh Cộng | 1 |
Q16157745 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hoàng Anh | 1 |
Q49056093 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Huy Đức | 1 |
Q10799132 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hòa Bình | 1 |
Q61131145 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hải Trung | 1 |
Q48644365 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Hồng Sỹ | 1 |
Q61128570 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Khắc Khanh | 1 |
Q30923376 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Kim Sơn | 1 |
Q61130830 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Minh Chính | 1 |
Q49056071 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Minh Dũng | 1 |
Q57400 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Minh Triết | 1 |
Q30923952 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Minh Đức (công an) | 1 |
Q86010419 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Mạnh Dũng (tướng) | 1 |
Q20025979 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Mạnh Hùng (thiếu tướng) | 1 |
Q86010426 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Mạnh Trung | 1 |
Q61129069 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Ngọc Anh | 1 |
Q86010433 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Ngọc Toàn | 1 |
Q61128602 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Phúc Thảo | 1 |
Q49055043 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Sơn (thẩm phán) | 1 |
Q61128875 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thanh Hà | 1 |
Q24957446 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thanh Long | 1 |
Q10799490 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thanh Nam | 1 |
Q86010499 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thanh Sơn (tướng công an) | 1 |
Q7022980 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thiện Nhân | 1 |
Q49054975 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thúy Hiền (thẩm phán) | 1 |
Q61128709 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thế Báu | 1 |
Q24957346 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thế Kỷ | 1 |
Q116204805 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thế Mạnh | 1 |
Q61128815 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thế Quyết | 1 |
Q25417879 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968) | 1 |
Q10799637 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1 |
Q10799708 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Thị Thu Hà (Ninh Bình) | 1 |
Q49056118 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Tiến Lực | 1 |
Q18459937 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1 |
Q86010547 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Tuấn Anh (tướng công an) | 1 |
Q10799860 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Việt Thành | 1 |
Q49056097 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Ba (trung tướng) | 1 |
Q10799870 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Bình (chính khách) | 1 |
Q61128734 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Chuyên | 1 |
Q3334978 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Chính | 1 |
Q10799904 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Hiện | 1 |
Q29351123 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Hùng | 1 |
Q24958790 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Hạnh | 1 |
Q97160861 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Khảo | 1 |
Q61128710 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Lưu (trung tướng) | 1 |
Q49055404 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Ngọc (trung tướng) | 1 |
Q49055046 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Thuân | 1 |
Q10799993 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Thắng (trung tướng) | 1 |
Q10799994 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Thể | 1 |
Q10800029 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Vượng | 1 |
Q24957904 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Cường | 1 |
Q61128805 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Mười | 1 |
Q49054650 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Thắng | 1 |
Q18415868 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Tư | 1 |
Q49056081 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Xuân Xinh | 1 |
Q86010622 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đình Thuận (Cục An ninh kinh tế) | 1 |
Q49054641 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đức Lợi | 1 |
Q61128517 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Đức Minh (trung tướng 2012) | 1 |
Q2234553 [CC | ] | No label in ! | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | 1 |
Q86010663 [CC | ] | No label in ! | Ngô Thị Hoàng Yến | 1 |
Q109435466 [CC | ] | No label in ! | Ngô Văn Tuấn | 1 |
Q10800424 [CC | ] | No label in ! | Ngô Xuân Lịch | 1 |
Q4355057 [CC | ] | No label in ! | Nhân quyền tại Việt Nam | 1 |
Q86010846 [CC | ] | No label in ! | Nông Văn Lưu | 1 |
Q838128 [CC | ] | No label in ! | Năm Cam | 1 |
Q49056059 [CC | ] | No label in ! | Phan Hữu Tuấn | 1 |
Q20026119 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Giang | 1 |
Q379489 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Khải | 1 |
Q10805131 [CC | ] | No label in ! | Phan Văn Vĩnh | 1 |
Q10805156 [CC | ] | No label in ! | Phan Đình Trạc | 1 |
Q86011080 [CC | ] | No label in ! | Phan Đức Dư | 1 |
Q50202 [CC | ] | No label in ! | Phân cấp hành chính Việt Nam | 1 |
Q124656632 [CC | ] | No label in ! | Phó Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q18460223 [CC | ] | No label in ! | Phó Chủ tịch Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q5354130 [CC | ] | No label in ! | Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 1 |
Q10806526 [CC | ] | No label in ! | Phước Vĩnh Đông | 1 |
Q687188 [CC | ] | No label in ! | Phường (Việt Nam) | 1 |
Q10806918 [CC | ] | No label in ! | Phạm Hồng Hà | 1 |
Q10806936 [CC | ] | No label in ! | Phạm Kiệt | 1 |
Q10806940 [CC | ] | No label in ! | Phạm Minh Chính | 1 |
Q16158380 [CC | ] | No label in ! | Phạm Nam Tào | 1 |
Q61128759 [CC | ] | No label in ! | Phạm Ngọc Quảng | 1 |
Q109441177 [CC | ] | No label in ! | Phạm Ngọc Việt | 1 |
Q61128809 [CC | ] | No label in ! | Phạm Quang Cử | 1 |
Q61128581 [CC | ] | No label in ! | Phạm Quốc Cương | 1 |
Q24958645 [CC | ] | No label in ! | Phạm Thị Thanh Trà | 1 |
Q61129074 [CC | ] | No label in ! | Phạm Tâm Long | 1 |
Q61130828 [CC | ] | No label in ! | Phạm Văn Các | 1 |
Q61128722 [CC | ] | No label in ! | Phạm Văn Dần | 1 |
Q49056178 [CC | ] | No label in ! | Phạm Văn Đức | 1 |
Q5468567 [CC | ] | No label in ! | Quan hệ ngoại giao của Việt Nam | 1 |
Q56019 [CC | ] | No label in ! | Quân hàm | 1 |
Q6644510 [CC | ] | No label in ! | Quận (Việt Nam) | 1 |
Q25417888 [CC | ] | No label in ! | Quận ủy (Việt Nam) | 1 |
Q1969555 [CC | ] | No label in ! | Quốc hội | 1 |
Q10810924 [CC | ] | No label in ! | Quốc hội Việt Nam khóa XII | 1 |
Q24959152 [CC | ] | No label in ! | Quốc hội Việt Nam khóa XIV | 1 |
Q107979136 [CC | ] | No label in ! | Quốc hội Việt Nam khóa XV | 1 |
Q10264721 [CC | ] | No label in ! | Quốc phòng | 1 |
Q619905 [CC | ] | No label in ! | Sân bay Biên Hòa | 1 |
Q49056085 [CC | ] | No label in ! | Sơn Cang | 1 |
Q18204671 [CC | ] | No label in ! | Tham nhũng tại Việt Nam | 1 |
Q10824992 [CC | ] | No label in ! | Thanh tra Chính phủ | 1 |
Q16480858 [CC | ] | No label in ! | Thiếu tướng Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q97166215 [CC | ] | No label in ! | Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q3249005 [CC | ] | No label in ! | Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam) | 1 |
Q1381899 [CC | ] | No label in ! | Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q20026171 [CC | ] | No label in ! | Thành ủy | 1 |
Q16480895 [CC | ] | No label in ! | Thôn | 1 |
Q10825953 [CC | ] | No label in ! | Thông tấn xã Việt Nam | 1 |
Q16480979 [CC | ] | No label in ! | Thượng tướng Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q183816 [CC | ] | No label in ! | Thạc sĩ | 1 |
Q35014 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 1970 | 1 |
Q34644 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 1980 | 1 |
Q34653 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 1990 | 1 |
Q35024 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 2000 | 1 |
Q19022 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 2010 | 1 |
Q534495 [CC | ] | No label in ! | Thập niên 2020 | 1 |
Q1070942 [CC | ] | No label in ! | Thị trấn (Việt Nam) | 1 |
Q2112349 [CC | ] | No label in ! | Thị xã (Việt Nam) | 1 |
Q25417893 [CC | ] | No label in ! | Thị ủy (Việt Nam) | 1 |
Q2405450 [CC | ] | No label in ! | Tranh chấp chủ quyền Biển Đông | 1 |
Q48644370 [CC | ] | No label in ! | Triệu Văn Đạt | 1 |
Q16480463 [CC | ] | No label in ! | Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q704829 [CC | ] | No label in ! | Trung ương Cục miền Nam | 1 |
Q49056137 [CC | ] | No label in ! | Trình Văn Thống | 1 |
Q10828756 [CC | ] | No label in ! | Trương Văn Bang | 1 |
Q61132977 [CC | ] | No label in ! | Trương Văn Thông | 1 |
Q3101701 [CC | ] | No label in ! | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1 |
Q49056110 [CC | ] | No label in ! | Trưởng Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q24958884 [CC | ] | No label in ! | Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q10829245 [CC | ] | No label in ! | Trần Bá Thiều | 1 |
Q10829246 [CC | ] | No label in ! | Trần Bình Minh | 1 |
Q10829281 [CC | ] | No label in ! | Trần Cẩm Tú | 1 |
Q109441176 [CC | ] | No label in ! | Trần Hải Quân | 1 |
Q49078456 [CC | ] | No label in ! | Trần Hồng Hà | 1 |
Q10829370 [CC | ] | No label in ! | Trần Lưu Quang | 1 |
Q86012436 [CC | ] | No label in ! | Trần Minh Hưởng | 1 |
Q86012439 [CC | ] | No label in ! | Trần Minh Lệ | 1 |
Q61128694 [CC | ] | No label in ! | Trần Minh Thư | 1 |
Q86012442 [CC | ] | No label in ! | Trần Ngọc Hà | 1 |
Q30920689 [CC | ] | No label in ! | Trần Ngọc Khánh | 1 |
Q61128753 [CC | ] | No label in ! | Trần Quang Bình | 1 |
Q61128947 [CC | ] | No label in ! | Trần Quang Minh | 1 |
Q10829448 [CC | ] | No label in ! | Trần Quyết | 1 |
Q16158905 [CC | ] | No label in ! | Trần Quốc Tỏ | 1 |
Q10829474 [CC | ] | No label in ! | Trần Thanh Mẫn | 1 |
Q30921019 [CC | ] | No label in ! | Trần Thị Ngọc Đẹp | 1 |
Q49056141 [CC | ] | No label in ! | Trần Trọng Lượng | 1 |
Q24954814 [CC | ] | No label in ! | Trần Tuấn Anh | 1 |
Q86012478 [CC | ] | No label in ! | Trần Vi Dân | 1 |
Q10829575 [CC | ] | No label in ! | Trần Việt Tân | 1 |
Q61128796 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Nhuận | 1 |
Q61128817 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Thảo (trung tướng) | 1 |
Q49055890 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Tú | 1 |
Q49055572 [CC | ] | No label in ! | Trần Văn Vệ | 1 |
Q10829668 [CC | ] | No label in ! | Trần Đình Nhã | 1 |
Q49056098 [CC | ] | No label in ! | Trần Đăng Yến | 1 |
Q7833292 [CC | ] | No label in ! | Trần Đại Quang | 1 |
Q86012489 [CC | ] | No label in ! | Trần Đức Tuấn | 1 |
Q10829866 [CC | ] | No label in ! | Trịnh Hồng Dương | 1 |
Q49056143 [CC | ] | No label in ! | Trịnh Lương Hy | 1 |
Q86012498 [CC | ] | No label in ! | Trịnh Ngọc Bảo Duy | 1 |
Q10829899 [CC | ] | No label in ! | Trịnh Đình Dũng | 1 |
Q109439525 [CC | ] | No label in ! | Tám Lê Thanh | 1 |
Q2200028 [CC | ] | No label in ! | Tân Bình | 1 |
Q18461070 [CC | ] | No label in ! | Tòa án Quân sự Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q2532002 [CC | ] | No label in ! | Tòa án nhân dân | 1 |
Q10771827 [CC | ] | No label in ! | Tòa án nhân dân (Việt Nam) | 1 |
Q49055615 [CC | ] | No label in ! | Tòa án nhân dân cấp cao (Việt Nam) | 1 |
Q7820947 [CC | ] | No label in ! | Tòng Thị Phóng | 1 |
Q10831196 [CC | ] | No label in ! | Tô Lâm | 1 |
Q49056140 [CC | ] | No label in ! | Tô Thường | 1 |
Q61130865 [CC | ] | No label in ! | Tô Ân Xô | 1 |
Q9174 [CC | ] | No label in ! | Tôn giáo | 1 |
Q105985 [CC | ] | No label in ! | Tư pháp | 1 |
Q20026273 [CC | ] | No label in ! | Tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam | 1 |
Q10753466 [CC | ] | No label in ! | Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam | 1 |
Q5146169 [CC | ] | No label in ! | Tập thể lãnh đạo | 1 |
Q109429530 [CC | ] | No label in ! | Tỉnh thành Việt Nam | 1 |
Q49055040 [CC | ] | No label in ! | Tống Anh Hào | 1 |
Q10831733 [CC | ] | No label in ! | Tổ chức của Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q20026182 [CC | ] | No label in ! | Tổ chức Đảng bộ cấp tỉnh tại Việt Nam | 1 |
Q30919989 [CC | ] | No label in ! | Tổ dân phố | 1 |
Q10831762 [CC | ] | No label in ! | Tổng Kiểm toán nhà nước (Việt Nam) | 1 |
Q602682 [CC | ] | No label in ! | Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam | 1 |
Q18461145 [CC | ] | No label in ! | Tổng cục Chính trị, Bộ Công an (Việt Nam) | 1 |
Q1076105 [CC | ] | No label in ! | Tổng tuyển cử | 1 |
Q8454 [CC | ] | No label in ! | Tử hình | 1 |
Q61128588 [CC | ] | No label in ! | Vi Văn Long | 1 |
Q7928484 [CC | ] | No label in ! | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 1 |
Q1960359 [CC | ] | No label in ! | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | 1 |
Q18461241 [CC | ] | No label in ! | Viện Kiểm sát Quân sự Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q65171947 [CC | ] | No label in ! | Viện Nghiên cứu lập pháp (Việt Nam) | 1 |
Q49053692 [CC | ] | No label in ! | Viện kiểm sát nhân dân (Việt Nam) | 1 |
Q49053732 [CC | ] | No label in ! | Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam) | 1 |
Q10832925 [CC | ] | No label in ! | VnExpress | 1 |
Q49056138 [CC | ] | No label in ! | Võ Hoài Việt | 1 |
Q61129083 [CC | ] | No label in ! | Võ Thái Hòa | 1 |
Q24957799 [CC | ] | No label in ! | Võ Thị Ánh Xuân | 1 |
Q10833292 [CC | ] | No label in ! | Võ Viết Thanh | 1 |
Q11042 [CC | ] | No label in ! | Văn hóa | 1 |
Q10833487 [CC | ] | No label in ! | Văn phòng Chính phủ (Việt Nam) | 1 |
Q20026280 [CC | ] | No label in ! | Văn phòng Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q10833491 [CC | ] | No label in ! | Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q109440061 [CC | ] | No label in ! | Vũ Hải Quân | 1 |
Q49055544 [CC | ] | No label in ! | Vũ Hải Triều | 1 |
Q61128591 [CC | ] | No label in ! | Vũ Thanh Bình | 1 |
Q49056086 [CC | ] | No label in ! | Vũ Thanh Hoa | 1 |
Q61128944 [CC | ] | No label in ! | Vũ Thuật | 1 |
Q49056122 [CC | ] | No label in ! | Vũ Xuân Sinh | 1 |
Q61130785 [CC | ] | No label in ! | Vũ Đỗ Anh Dũng | 1 |
Q10833975 [CC | ] | No label in ! | Vũ Đức Đam | 1 |
Q2595973 [CC | ] | No label in ! | Vương Đình Huệ | 1 |
Q10834265 [CC | ] | No label in ! | Vụ án Năm Cam và đồng phạm | 1 |
Q648266 [CC | ] | No label in ! | Wayback Machine | 1 |
Q2389082 [CC | ] | No label in ! | Xã (Việt Nam) | 1 |
Q8425 [CC | ] | No label in ! | Xã hội | 1 |
Q5084 [CC | ] | No label in ! | Xóm | 1 |
Q94392 [CC | ] | No label in ! | Đinh La Thăng | 1 |
Q10840142 [CC | ] | No label in ! | Đinh Tiến Dũng | 1 |
Q30919707 [CC | ] | No label in ! | Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 |
Q24958803 [CC | ] | No label in ! | Đoàn Duy Khương | 1 |
Q42307982 [CC | ] | No label in ! | Đoàn Hùng Sơn | 1 |
Q1141479 [CC | ] | No label in ! | Đài Tiếng nói Việt Nam | 1 |
Q1522776 [CC | ] | No label in ! | Đài Truyền hình Việt Nam | 1 |
Q86013211 [CC | ] | No label in ! | Đào Gia Bảo | 1 |
Q10840462 [CC | ] | No label in ! | Đào Ngọc Dung | 1 |
Q49056135 [CC | ] | No label in ! | Đường Minh Hưng | 1 |
Q10841192 [CC | ] | No label in ! | Đại biểu Quốc hội Việt Nam | 1 |
Q1076729 [CC | ] | No label in ! | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1 |
Q943759 [CC | ] | No label in ! | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1 |
Q30921813 [CC | ] | No label in ! | Đại hội toàn quốc Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 1 |
Q2582912 [CC | ] | No label in ! | Đại tá | 1 |
Q5354121 [CC | ] | No label in ! | Đảng Nhân dân Cách mạng Việt Nam | 1 |
Q25417896 [CC | ] | No label in ! | Đảng bộ cấp huyện (Việt Nam) | 1 |
Q7278 [CC | ] | No label in ! | Đảng phái chính trị | 1 |
Q20025558 [CC | ] | No label in ! | Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q20025559 [CC | ] | No label in ! | Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q10841345 [CC | ] | No label in ! | Đảng ủy Khối các cơ quan Trung ương (Việt Nam) | 1 |
Q86013399 [CC | ] | No label in ! | Đặng Ngọc Tuyến | 1 |
Q49054907 [CC | ] | No label in ! | Đặng Quang Phương | 1 |
Q49056056 [CC | ] | No label in ! | Đặng Xuân Loan | 1 |
Q10842092 [CC | ] | No label in ! | Đồng Đại Lộc | 1 |
Q10842131 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Kim Tuyến | 1 |
Q10842188 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Văn Chiến | 1 |
Q86013464 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Văn Hoành | 1 |
Q61129071 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Xuân Thọ | 1 |
Q49056117 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Đình Nghị | 1 |
Q61128584 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Đức Kính | 1 |
Q49054775 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban An toàn giao thông Quốc gia (Việt Nam) | 1 |
Q10843005 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Dân tộc (Việt Nam) | 1 |
Q25417898 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q18461730 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Kinh tế của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q18461734 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Pháp luật của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q18461736 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q10843019 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Thường vụ Quốc hội | 1 |
Q109442172 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Thường vụ Quốc hội Việt Nam khóa XV | 1 |
Q49055656 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao (Việt Nam) | 1 |
Q18461739 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 1 |
Q18461741 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Tài chính – Ngân sách của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q18461743 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Tư pháp của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q20026275 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q25417895 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Xã hội của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q62476682 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban nhân dân | 1 |
Q18461744 [CC | ] | No label in ! | Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội (Việt Nam) | 1 |
Q4547109 [CC | ] | No label in ! | 10th National Congress of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4547138 [CC | ] | No label in ! | 10th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116148418 [CC | ] | No label in ! | 10th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4547835 [CC | ] | No label in ! | 11th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4547928 [CC | ] | No label in ! | 11th National Congress of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4547950 [CC | ] | No label in ! | 11th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116148457 [CC | ] | No label in ! | 11th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q117319697 [CC | ] | No label in ! | 12th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q22138523 [CC | ] | No label in ! | 12th National Congress of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116148566 [CC | ] | No label in ! | 12th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116736498 [CC | ] | No label in ! | 13th Central Inspection Commission of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q98807404 [CC | ] | No label in ! | 13th National Congress of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q106830049 [CC | ] | No label in ! | 13th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116148459 [CC | ] | No label in ! | 13th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q1848602 [CC | ] | No label in ! | 1st Central Committee of the Indochinese Communist Party | 1 |
Q4596630 [CC | ] | No label in ! | 1st Standing Committee of the Indochinese Communist Party | 1 |
Q116730690 [CC | ] | No label in ! | 2020–25 term of the Central Military Commission of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q10737736 [CC | ] | No label in ! | 2nd Central Committee of the Workers' Party of Vietnam | 1 |
Q4633858 [CC | ] | No label in ! | 2nd Politburo of the Workers' Party of Vietnam | 1 |
Q116730567 [CC | ] | No label in ! | 2nd Secretariat of the Workers' Party of Vietnam | 1 |
Q10737735 [CC | ] | No label in ! | 3rd Central Committee of the Workers' Party of Vietnam | 1 |
Q4636915 [CC | ] | No label in ! | 3rd Politburo of the Workers' Party of Vietnam | 1 |
Q116693003 [CC | ] | No label in ! | 3rd Secretariat of the Workers' Party of Vietnam | 1 |
Q10737737 [CC | ] | No label in ! | 4th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q16147929 [CC | ] | No label in ! | 4th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116687358 [CC | ] | No label in ! | 4th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q10737739 [CC | ] | No label in ! | 5th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4144606 [CC | ] | No label in ! | 5th National Congress of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q16152385 [CC | ] | No label in ! | 5th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116687354 [CC | ] | No label in ! | 5th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q10737741 [CC | ] | No label in ! | 6th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q2118516 [CC | ] | No label in ! | 6th National Congress of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4642768 [CC | ] | No label in ! | 6th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116470962 [CC | ] | No label in ! | 6th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q10737740 [CC | ] | No label in ! | 7th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4644122 [CC | ] | No label in ! | 7th National Congress of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4644154 [CC | ] | No label in ! | 7th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116148456 [CC | ] | No label in ! | 7th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q10737743 [CC | ] | No label in ! | 8th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116148533 [CC | ] | No label in ! | 8th Politburo Standing Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4645450 [CC | ] | No label in ! | 8th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q10737738 [CC | ] | No label in ! | 9th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q1971490 [CC | ] | No label in ! | 9th National Congress of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q4646652 [CC | ] | No label in ! | 9th Politburo of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q116148446 [CC | ] | No label in ! | 9th Secretariat of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q117599297 [CC | ] | No label in ! | Alternates of the 12th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q1107357 [CC | ] | No label in ! | Central Military Commission of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q10842249 [CC | ] | No label in ! | Ho Chi Minh Young Pioneer Organization | 1 |
Q2357698 [CC | ] | No label in ! | Hà Huy Tập | 1 |
Q4255657 [CC | ] | No label in ! | Lê Hồng Phong | 1 |
Q949408 [CC | ] | No label in ! | Lê Khả Phiêu | 1 |
Q470920 [CC | ] | No label in ! | Lê Đức Anh | 1 |
Q233969 [CC | ] | No label in ! | Lê Đức Thọ | 1 |
Q211930 [CC | ] | No label in ! | Marxism–Leninism | 1 |
Q22298623 [CC | ] | No label in ! | Members of the 12th Central Committee of the Communist Party of Vietnam | 1 |
Q5974373 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Sơn | 1 |
Q739795 [CC | ] | No label in ! | Nguyễn Văn Linh | 1 |
Q61127295 [CC | ] | No label in ! | Permanent Member of the Secretariat | 1 |
Q545539 [CC | ] | No label in ! | Trường Chinh | 1 |
Q4507024 [CC | ] | No label in ! | Trần Phú | 1 |
Q10829462 [CC | ] | No label in ! | Trần Quốc Vượng (politician) | 1 |
Q854535 [CC | ] | No label in ! | Vietnam People's Armed Forces | 1 |
Q434894 [CC | ] | No label in ! | Võ Chí Công | 1 |
Q342587 [CC | ] | No label in ! | Đổi Mới | 1 |
Q342600 [CC | ] | No label in ! | Đỗ Mười | 1 |
Q16533 [CC | ] | No label in ! | قاضى | 1 |
Q2374285 [CC | ] | No label in ! | ويكيبيديا مصرى | 1 |
Q565 [CC | ] | No label in ! | ويكيميديا كومونز | 1 |
Q9199 [CC | ] | No label in ! | ڤييتنامى | 1 |
Q163727 [CC | ] | No label in ! | Bachelor | 1 |
Q19316 [CC | ] | No label in ! | Biên Hòa | 1 |
Q152956 [CC | ] | No label in ! | Brigadegeneral | 1 |
Q1430192 [CC | ] | No label in ! | Grundständiges Studium | 1 |
Q754848 [CC | ] | No label in ! | Master of Laws | 1 |
Q2289221 [CC | ] | No label in ! | Nam Bộ | 1 |
Q141212 [CC | ] | No label in ! | Postgraduales Studium | 1 |
Q4932206 [CC | ] | No label in ! | Rechtswissenschaft | 1 |
Q117892 [CC | ] | No label in ! | WWF | 1 |