This tool looks for unlabeled Wikidata items in your language. It starts with a Wikidata item,
looks at all the associated Wikipedia pages, the links on all those pages, and lists the Wikidata items corresponding to the link targets.
Q7189910 - No label in de!
Searching link targets on 4 Wikipedias...
Item | Label [de] | Wikilabels | Link # |
---|---|---|---|
Q881 [CC | ] | Vietnam | Vietnam | 越南 | Việt Nam | 4 |
Q8740 [CC | ] | Vietnamkrieg | Guerra de Vietnam | Chiến tranh Việt Nam | Vietnam War | 3 |
Q33271 [CC | ] | Đồng Nai | 同奈省 | Đồng Nai | Đồng Nai province | 3 |
Q2202401 [CC | ] | Bà Rịa | Bà Rịa | 巴地市 | 3 |
Q2502014 [CC | ] | No label in de! | 邊和省 | Biên Hòa (tỉnh) | Biên Hòa province | 3 |
Q6672777 [CC | ] | No label in de! | 隆慶省 | Long Khánh (tỉnh) | Long Khánh province | 3 |
Q2681546 [CC | ] | Gia Định | 嘉定省 | Gia Định (tỉnh) | 2 |
Q2414015 [CC | ] | Đất Đỏ | 坦赭县 | Đất Đỏ | 2 |
Q1758257 [CC | ] | No label in de! | 川木县 | Xuyên Mộc | 2 |
Q1319862 [CC | ] | No label in de! | 平綏省 | Bình Tuy | 2 |
Q50202 [CC | ] | Verwaltungsgliederung von Vietnam | 越南行政区划 | Subdivisions of Vietnam | 2 |
Q371485 [CC | ] | No label in de! | 隆田县 | Long Điền | 2 |
Q21194 [CC | ] | Vũng Tàu | 頭頓市 | Vũng Tàu | 2 |
Q36874 [CC | ] | Bà Rịa-Vũng Tàu | Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa–Vũng Tàu province | 2 |
Q180573 [CC | ] | Südvietnam | Việt Nam Cộng hòa | South Vietnam | 2 |
Q1068987 [CC | ] | Region Südost-Vietnam | Đông Nam Bộ | Southeast (Vietnam) | 2 |
Q6753335 [CC | ] | No label in de! | Campaña Más banderas | 1 |
Q118455746 [CC | ] | Normdatei | Control de autoridades | 1 |
Q37660 [CC | ] | Südchinesisches Meer | Mar de la China Meridional | 1 |
Q42967 [CC | ] | Monsun | Monzón | 1 |
Q2013 [CC | ] | Wikidata | Wikidata | 1 |
Q1072362 [CC | ] | Republik Südvietnam | 越南南方共和國 | 1 |
Q9199 [CC | ] | Vietnamesisch | 越南语 | 1 |
Q2922 [CC | ] | 14. Oktober | 14 tháng 10 | 1 |
Q5221 [CC | ] | 1956 | 1956 | 1 |
Q5311 [CC | ] | 1957 | 1957 | 1 |
Q5253 [CC | ] | 1958 | 1958 | 1 |
Q3754 [CC | ] | 1960 | 1960 | 1 |
Q3696 [CC | ] | 1961 | 1961 | 1 |
Q2764 [CC | ] | 1962 | 1962 | 1 |
Q2652 [CC | ] | 1964 | 1964 | 1 |
Q2477 [CC | ] | 1973 | 1973 | 1 |
Q2479 [CC | ] | 1975 | 1975 | 1 |
Q2427 [CC | ] | 20. März | 20 tháng 3 | 1 |
Q2957 [CC | ] | 22. Oktober | 22 tháng 10 | 1 |
Q2676 [CC | ] | 23. Dezember | 23 tháng 12 | 1 |
Q2156 [CC | ] | 3. Januar | 3 tháng 1 | 1 |
Q2536 [CC | ] | 30. April | 30 tháng 4 | 1 |
Q2858 [CC | ] | 6. September | 6 tháng 9 | 1 |
Q1089447 [CC | ] | No label in de! | An Bang | 1 |
Q2293742 [CC | ] | No label in de! | Bà Rịa (tỉnh) | 1 |
Q24958687 [CC | ] | No label in de! | Châu Thành (huyện cũ Đồng Nai) | 1 |
Q1319826 [CC | ] | No label in de! | Châu Đức | 1 |
Q626340 [CC | ] | No label in de! | Cần Giờ | 1 |
Q10752329 [CC | ] | No label in de! | Cần Thạnh | 1 |
Q10786822 [CC | ] | No label in de! | Long Hòa, Cần Giờ | 1 |
Q2135254 [CC | ] | No label in de! | Long Điền (thị trấn) | 1 |
Q10788714 [CC | ] | No label in de! | Lịch sử hành chính Bà Rịa – Vũng Tàu | 1 |
Q1320204 [CC | ] | No label in de! | Phú Mỹ | 1 |
Q7189898 [CC | ] | No label in de! | Phước Hải (thị trấn) | 1 |
Q10806505 [CC | ] | No label in de! | Phước Tuy (định hướng) | 1 |
Q10810255 [CC | ] | No label in de! | Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam | 1 |
Q215664 [CC | ] | Spratly-Inseln | Quần đảo Trường Sa | 1 |
Q10826236 [CC | ] | No label in de! | Thạnh An, Cần Giờ | 1 |
Q4768365 [CC | ] | No label in de! | Thắng Nhì | 1 |
Q2658437 [CC | ] | No label in de! | Thắng Nhất | 1 |
Q10826446 [CC | ] | No label in de! | Thắng Tam | 1 |
Q3273381 [CC | ] | Spratly-Insel | Trường Sa Lớn | 1 |
Q1937110 [CC | ] | Tran Thien Khiem | Trần Thiện Khiêm | 1 |
Q1320031 [CC | ] | No label in de! | Trận Bình Giã | 1 |
Q34876 [CC | ] | Provinz | Tỉnh | 1 |
Q648266 [CC | ] | Wayback Machine | Wayback Machine | 1 |
Q8045300 [CC | ] | No label in de! | Xuyên Mộc (xã) | 1 |
Q2195982 [CC | ] | No label in de! | Đất Đỏ (thị trấn) | 1 |
Q2876820 [CC | ] | No label in de! | 1st Australian Task Force | 1 |
Q36592 [CC | ] | An Giang | An Giang province | 1 |
Q36866 [CC | ] | Bình Dương | Bình Dương province | 1 |
Q36672 [CC | ] | Bình Phước | Bình Phước province | 1 |
Q36869 [CC | ] | Bình Thuận | Bình Thuận province | 1 |
Q4718509 [CC | ] | No label in de! | Bình Trị Thiên | 1 |
Q36693 [CC | ] | Bình Định | Bình Định province | 1 |
Q36658 [CC | ] | Bạc Liêu | Bạc Liêu province | 1 |
Q36367 [CC | ] | Bắc Giang | Bắc Giang province | 1 |
Q36404 [CC | ] | Bắc Kạn | Bắc Kạn province | 1 |
Q33408 [CC | ] | Bắc Ninh | Bắc Ninh province | 1 |
Q33366 [CC | ] | Bến Tre | Bến Tre province | 1 |
Q36865 [CC | ] | Cao Bằng | Cao Bằng province | 1 |
Q10744223 [CC | ] | No label in de! | Cao Lang province | 1 |
Q1140648 [CC | ] | Tây Nguyên | Central Highlands (Vietnam) | 1 |
Q3028839 [CC | ] | No label in de! | Chợ Lớn province | 1 |
Q5153984 [CC | ] | Kommunale Verwaltungseinheit in Vietnam | Commune-level subdivisions (Vietnam) | 1 |
Q33354 [CC | ] | Cà Mau | Cà Mau province | 1 |
Q216075 [CC | ] | Cần Thơ | Cần Thơ | 1 |
Q4717872 [CC | ] | No label in de! | Cửu Long province | 1 |
Q25282 [CC | ] | Đà Nẵng | Da Nang | 1 |
Q36662 [CC | ] | Gia Lai | Gia Lai province | 1 |
Q2503956 [CC | ] | No label in de! | Gò Công province | 1 |
Q72818 [CC | ] | Hải Phòng | Haiphong | 1 |
Q1858 [CC | ] | Hanoi | Hanoi | 1 |
Q1854 [CC | ] | Ho-Chi-Minh-Stadt | Ho Chi Minh City | 1 |
Q4284208 [CC | ] | No label in de! | Hà Bắc province | 1 |
Q36685 [CC | ] | Hà Giang | Hà Giang province | 1 |
Q36413 [CC | ] | Hà Nam | Hà Nam province | 1 |
Q2924709 [CC | ] | No label in de! | Hà Sơn Bình province | 1 |
Q55821893 [CC | ] | No label in de! | Hà Tiên province | 1 |
Q1077294 [CC | ] | Hà Tây | Hà Tây province | 1 |
Q33351 [CC | ] | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh province | 1 |
Q36015 [CC | ] | Hòa Bình | Hòa Bình province | 1 |
Q10771337 [CC | ] | No label in de! | Hưng Hóa province | 1 |
Q36235 [CC | ] | Hưng Yên | Hưng Yên province | 1 |
Q36729 [CC | ] | Hải Dương | Hải Dương province | 1 |
Q2107381 [CC | ] | Hải Hưng | Hải Hưng province | 1 |
Q36320 [CC | ] | Hậu Giang | Hậu Giang province | 1 |
Q33369 [CC | ] | Khánh Hòa | Khánh Hòa province | 1 |
Q36576 [CC | ] | Kiên Giang | Kiên Giang province | 1 |
Q36315 [CC | ] | Kon Tum | Kon Tum province | 1 |
Q36409 [CC | ] | Lai Châu | Lai Châu province | 1 |
Q514331 [CC | ] | Liste der Städte in Vietnam | List of cities in Vietnam | 1 |
Q6984470 [CC | ] | No label in de! | List of district-level subdivisions in Vietnam | 1 |
Q3455658 [CC | ] | Region in Vietnam | List of regions of Vietnam | 1 |
Q26573 [CC | ] | Long An | Long An province | 1 |
Q36446 [CC | ] | Lào Cai | Lào Cai province | 1 |
Q36721 [CC | ] | Lâm Đồng | Lâm Đồng province | 1 |
Q33403 [CC | ] | Lạng Sơn | Lạng Sơn province | 1 |
Q1052867 [CC | ] | Mekongdelta | Mekong Delta | 1 |
Q2805344 [CC | ] | No label in de! | Minh Hải province | 1 |
Q1381899 [CC | ] | Gemeinde in Vietnam | Municipalities of Vietnam | 1 |
Q36907 [CC | ] | Nam Định | Nam Định province | 1 |
Q36587 [CC | ] | Nghệ An | Nghệ An province | 1 |
Q10798893 [CC | ] | No label in de! | Nghệ Tĩnh province | 1 |
Q36900 [CC | ] | Ninh Bình | Ninh Bình province | 1 |
Q36903 [CC | ] | Ninh Thuận | Ninh Thuận province | 1 |
Q1022242 [CC | ] | Region Nord-Zentralküste | North Central Coast | 1 |
Q1194516 [CC | ] | Region Nordost-Vietnam | Northeast (Vietnam) | 1 |
Q1194522 [CC | ] | Region Nordwest-Vietnam | Northwest (Vietnam) | 1 |
Q7068799 [CC | ] | No label in de! | Nui Dat | 1 |
Q10805889 [CC | ] | No label in de! | Phú Bổn province | 1 |
Q36610 [CC | ] | Phú Thọ | Phú Thọ province | 1 |
Q36725 [CC | ] | Phú Yên | Phú Yên province | 1 |
Q2138709 [CC | ] | No label in de! | Phước Thành province | 1 |
Q2824648 [CC | ] | Provinz in Vietnam | Provinces of Vietnam | 1 |
Q23533 [CC | ] | Quảng Bình | Quảng Bình province | 1 |
Q33356 [CC | ] | Quảng Nam | Quảng Nam province | 1 |
Q33304 [CC | ] | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi province | 1 |
Q33396 [CC | ] | Quảng Ninh | Quảng Ninh province | 1 |
Q36579 [CC | ] | Quảng Trị | Quảng Trị province | 1 |
Q342451 [CC | ] | Đồng Bằng Sông Hồng | Red River Delta | 1 |
Q1202888 [CC | ] | Region Süd-Zentralküste | South Central Coast | 1 |
Q33272 [CC | ] | Sóc Trăng | Sóc Trăng province | 1 |
Q10822747 [CC | ] | No label in de! | Sông Bé province | 1 |
Q33379 [CC | ] | Sơn La | Sơn La province | 1 |
Q36512 [CC | ] | Thanh Hóa | Thanh Hóa province | 1 |
Q36681 [CC | ] | Thái Bình | Thái Bình province | 1 |
Q26575 [CC | ] | Thái Nguyên | Thái Nguyên province | 1 |
Q36399 [CC | ] | Thừa Thiên-Huế | Thừa Thiên Huế province | 1 |
Q36666 [CC | ] | Tiền Giang | Tiền Giang province | 1 |
Q36615 [CC | ] | Trà Vinh | Trà Vinh province | 1 |
Q2332060 [CC | ] | Tuyên Quang | Tuyên Quang province | 1 |
Q7862053 [CC | ] | No label in de! | Tân An province | 1 |
Q36608 [CC | ] | Tây Ninh | Tây Ninh province | 1 |
Q7333405 [CC | ] | Vĩnh Long | Vĩnh Long province | 1 |
Q27566 [CC | ] | Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc province | 1 |
Q36349 [CC | ] | Yên Bái | Yên Bái province | 1 |
Q4356198 [CC | ] | No label in de! | Ái Châu province | 1 |
Q36955 [CC | ] | Điện Biên | Điện Biên province | 1 |
Q36690 [CC | ] | Đắk Lắk | Đắk Lắk province | 1 |
Q10841828 [CC | ] | No label in de! | Định Tường province | 1 |
Q36676 [CC | ] | Đồng Tháp | Đồng Tháp province | 1 |